Số 3 ngõ 9 đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
logo
Kinh doanh online 0984.579.880 Kinh doanh dự án 0987.468.902
0
Thông số kỹ thuật
Datasheet JL810A
Specifications
I/O ports and slots

8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports

IEEE 802.3af Class 3 PD (port 1) (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only

Physical Characteristics
Dimensions 157.0(d) x 173.0(w) x 39.1(h) mm
Weight 1.70 lb (0.77 kg)
Performance
Throughput (Mpps) 11.90 Mpps
Switching capacity 16 Gbps
100 Mb latency < 5.2 uSec
1000 Mb latency < 2.8 uSec
Throughput (Mpps) 11.90 Mpps
Switching Capacity 16 Gbps
MAC address table size (# of entries) 8,000 entries
Reliability MTBF (years) 188.2
Environment
Operating temperature 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Operating relative humidity 15% to 95% @ 104°F (40°C)
Nonoperating/ storage temperature -40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/ storage relative humidity 15% to 95% @ 140°F (60°C)
Altitude up to 10,000 ft (3 km)
Acoustics1
Idle Fanless
100% traffic Fanless
100% traffic / 0% PoE Fanless
100% traffic / 50% PoE Fanless
100% traffic / 100% PoE Fanless
Electrical Characteristics
Frequency 50Hz/60Hz
AC voltage 100-127VAC / 200- 240VAC
Current 12V -- 1.0A
Maximum power rating 100-127V: 8.09W 200-220V: 8.05W
Idle power 100-127V: 5.8W 200-220V: 5.9W
PoE power 13W max Class 3 PD
Power supply External power adapter (included)
Safety

EN/IEC 60950-1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013

EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.

UL 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.

CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.

EN/IEC 60825-1:2014 Class 1

Emissions

EN 55032:2015/CISPR 32, Class A

FCC CFR 47 Part 15: 2018 Class A

ICES-003 Class A

VCCI Class A

CNS 13438 Class A

KN 32 Class A

AS/NZS CISPR 32 Class A

Immunity
Generic EN 55035, CISPR 35, KN35
EN EN 55035, CISPR 35
ESD EN/IEC 61000
-4-2
Radiated EN/IEC 61000
-4-3
EFT/Burst EN/IEC 61000
-4-4
Surge EN/IEC 61000
-4-5
Conducted EN/IEC 61000
-4-6
Power frequency magnetic field EN/IEC 61000
-4-8
Voltage dips and interruptions EN/IEC 61000-4-11
Harmonics EN/IEC 61000
-3-2
Flicker EN /IEC 61000-3-3
Device Management Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP Manager
Mounting
Mounting positions and supported racking

Supports table-top mounting

Supports wall-mounting with ports facing either up or down

Supports under-table mounting using base surface mounting holes

Thiết bị chuyển mạch Switch Aruba Instant On 1830 8G (JL810A)

Mã SP: Đánh giá: Bình luận 0 Lượt xem: 82
8 Cổng RJ45 10/100/1000Mbps Hỗ trợ VLAN IEEE 802.1Q: 256 VLAN Quản trị : Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP Switch Throughput: 11.90 Mpps Switch Capacity: 16 Gbps MAC address table size: 8000 entries Nguồn điện vào: 12VDC – 1A hoặc PoE 48V ở Port 1 Công suất tiêu thụ tối đa: 8.09 W
Giá SVC: 3.198.000 đ
Bảo hành
Số lượng:
- +
Thêm vào giỏ hàng
Chấp nhận thanh toán
pay list
Khuyến mại
Liên hệ hotline 0984.579.880 để nhận ưu đãi tốt nhất
Tình trạng kho hàng
Còn hàng
SVC cam kết
100% sản phẩm chính hãng 100% sản phẩm mới
Chính sách bán hàng & bảo hành
Mua hàng trả góp lãi xuất 0% Chi tiết Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ Chi tiết Ưu đãi vàng dành cho khách hàng doanh nghiệp Chi tiết Chính sách đổi trả miễn phí Chi tiết Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp, uy tín Chi tiết
Tư vấn mua hàng
Mr Đạt: 0984.579.880
Mr Anh - 0963.994.664 Ms Linh - 0987.468.902
Bảo hành
CSKH 01 - 0984.579.880
➤ Khuyến mãi cực hot đừng bỏ lỡ
Mô tả sản phẩm

Các tính năng nổi bật của Switch Aruba Instant On 1803 JL810A

JL810A là sản phẩm chuyển mạch được quản lý, cung cấp 8 Port RJ-45 Gigabit tích hợp tính năng autosensing tự động chọn tốc độ Ethernet tương thích (10/100/1000). Thiết bị này có thiết kế không quạt và được cấp nguồn PoE 13W ở Class 3 trên Port 1 rất linh hoạt khi lắp đặt không cần bổ sung ổ cắm điện và dây điện.

- Switch Aruba Instant On 1803 JL810A là bộ chuyển mạch Lớp 2, có 8 Cổng Ethernet Gigabit.

- Switch Aruba JL810A có thể được cấp nguồn bằng Switch hoặc Nguồn PoE af, dành cho các hạ tầng lắp đặt không có sẵn nguồn điện.

- Ứng dụng di động và giao diện Web dễ dàng thiết lập, quản lý cũng như xử lý sự cố mạng.

- Thiết kế nhỏ gọn và không có quạt dành cho các môi trường nhạy cảm về âm thanh

- Tính năng Chuyển mạch: Flow control, Spanning Tree Protocol (STP), BPDU filtering, Loop protection, IGMP v1, v2 snooping, Link aggregation, Link Layer Discovery Protocol (LLDP), LLDP-MED (Media Endpoint Discovery), VLAN support, Port mirroring, Auto recovery

- Tính năng Quản lý: Cloud-Based Management,  Simple Local Web GUI Management, Secure Web-Management Sessions With HTTPS,  Firmware Update, Configuration File Management,  DHCP Client Mode, Locator LED, Comprehensive LED Display, Management VLAN ID,  Simple Network Time Protocol (SNTP)

- Tính năng Bảo mật: TPM-based security, Automatic denial-of-service protection, Global Storm Control

 

Thông số kỹ thuật
Datasheet JL810A
Specifications
I/O ports and slots

8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports

IEEE 802.3af Class 3 PD (port 1) (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only

Physical Characteristics
Dimensions 157.0(d) x 173.0(w) x 39.1(h) mm
Weight 1.70 lb (0.77 kg)
Performance
Throughput (Mpps) 11.90 Mpps
Switching capacity 16 Gbps
100 Mb latency < 5.2 uSec
1000 Mb latency < 2.8 uSec
Throughput (Mpps) 11.90 Mpps
Switching Capacity 16 Gbps
MAC address table size (# of entries) 8,000 entries
Reliability MTBF (years) 188.2
Environment
Operating temperature 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Operating relative humidity 15% to 95% @ 104°F (40°C)
Nonoperating/ storage temperature -40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/ storage relative humidity 15% to 95% @ 140°F (60°C)
Altitude up to 10,000 ft (3 km)
Acoustics1
Idle Fanless
100% traffic Fanless
100% traffic / 0% PoE Fanless
100% traffic / 50% PoE Fanless
100% traffic / 100% PoE Fanless
Electrical Characteristics
Frequency 50Hz/60Hz
AC voltage 100-127VAC / 200- 240VAC
Current 12V -- 1.0A
Maximum power rating 100-127V: 8.09W 200-220V: 8.05W
Idle power 100-127V: 5.8W 200-220V: 5.9W
PoE power 13W max Class 3 PD
Power supply External power adapter (included)
Safety

EN/IEC 60950-1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013

EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.

UL 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.

CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.

EN/IEC 60825-1:2014 Class 1

Emissions

EN 55032:2015/CISPR 32, Class A

FCC CFR 47 Part 15: 2018 Class A

ICES-003 Class A

VCCI Class A

CNS 13438 Class A

KN 32 Class A

AS/NZS CISPR 32 Class A

Immunity
Generic EN 55035, CISPR 35, KN35
EN EN 55035, CISPR 35
ESD EN/IEC 61000
-4-2
Radiated EN/IEC 61000
-4-3
EFT/Burst EN/IEC 61000
-4-4
Surge EN/IEC 61000
-4-5
Conducted EN/IEC 61000
-4-6
Power frequency magnetic field EN/IEC 61000
-4-8
Voltage dips and interruptions EN/IEC 61000-4-11
Harmonics EN/IEC 61000
-3-2
Flicker EN /IEC 61000-3-3
Device Management Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP Manager
Mounting
Mounting positions and supported racking

Supports table-top mounting

Supports wall-mounting with ports facing either up or down

Supports under-table mounting using base surface mounting holes

Đánh giá và nhận xét
0 đánh giá Thiết bị chuyển mạch Switch Aruba Instant On 1830 8G (JL810A)
Tin tức liên quan
Sản phẩm tương tự
  • CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
  • ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Dùng thử trong vòng 3 ngày
  • THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
  • HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp