JL810A là sản phẩm chuyển mạch được quản lý, cung cấp 8 Port RJ-45 Gigabit tích hợp tính năng autosensing tự động chọn tốc độ Ethernet tương thích (10/100/1000). Thiết bị này có thiết kế không quạt và được cấp nguồn PoE 13W ở Class 3 trên Port 1 rất linh hoạt khi lắp đặt không cần bổ sung ổ cắm điện và dây điện.
- Switch Aruba Instant On 1803 JL810A là bộ chuyển mạch Lớp 2, có 8 Cổng Ethernet Gigabit.
- Switch Aruba JL810A có thể được cấp nguồn bằng Switch hoặc Nguồn PoE af, dành cho các hạ tầng lắp đặt không có sẵn nguồn điện.
- Ứng dụng di động và giao diện Web dễ dàng thiết lập, quản lý cũng như xử lý sự cố mạng.
- Thiết kế nhỏ gọn và không có quạt dành cho các môi trường nhạy cảm về âm thanh
- Tính năng Chuyển mạch: Flow control, Spanning Tree Protocol (STP), BPDU filtering, Loop protection, IGMP v1, v2 snooping, Link aggregation, Link Layer Discovery Protocol (LLDP), LLDP-MED (Media Endpoint Discovery), VLAN support, Port mirroring, Auto recovery
- Tính năng Quản lý: Cloud-Based Management, Simple Local Web GUI Management, Secure Web-Management Sessions With HTTPS, Firmware Update, Configuration File Management, DHCP Client Mode, Locator LED, Comprehensive LED Display, Management VLAN ID, Simple Network Time Protocol (SNTP)
- Tính năng Bảo mật: TPM-based security, Automatic denial-of-service protection, Global Storm Control
Datasheet JL810A | |
Specifications | |
I/O ports and slots |
8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports IEEE 802.3af Class 3 PD (port 1) (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 157.0(d) x 173.0(w) x 39.1(h) mm |
Weight | 1.70 lb (0.77 kg) |
Performance | |
Throughput (Mpps) | 11.90 Mpps |
Switching capacity | 16 Gbps |
100 Mb latency | < 5.2 uSec |
1000 Mb latency | < 2.8 uSec |
Throughput (Mpps) | 11.90 Mpps |
Switching Capacity | 16 Gbps |
MAC address table size (# of entries) | 8,000 entries |
Reliability MTBF (years) | 188.2 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 95% @ 140°F (60°C) |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics1 | |
Idle | Fanless |
100% traffic | Fanless |
100% traffic / 0% PoE | Fanless |
100% traffic / 50% PoE | Fanless |
100% traffic / 100% PoE | Fanless |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-127VAC / 200- 240VAC |
Current | 12V -- 1.0A |
Maximum power rating | 100-127V: 8.09W 200-220V: 8.05W |
Idle power | 100-127V: 5.8W 200-220V: 5.9W |
PoE power | 13W max Class 3 PD |
Power supply | External power adapter (included) |
Safety |
EN/IEC 60950-1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. UL 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. EN/IEC 60825-1:2014 Class 1 |
Emissions |
EN 55032:2015/CISPR 32, Class A FCC CFR 47 Part 15: 2018 Class A ICES-003 Class A VCCI Class A CNS 13438 Class A KN 32 Class A AS/NZS CISPR 32 Class A |
Immunity | |
Generic | EN 55035, CISPR 35, KN35 |
EN | EN 55035, CISPR 35 |
ESD | EN/IEC 61000 -4-2 |
Radiated | EN/IEC 61000 -4-3 |
EFT/Burst | EN/IEC 61000 -4-4 |
Surge | EN/IEC 61000 -4-5 |
Conducted | EN/IEC 61000 -4-6 |
Power frequency magnetic field | EN/IEC 61000 -4-8 |
Voltage dips and interruptions | EN/IEC 61000-4-11 |
Harmonics | EN/IEC 61000 -3-2 |
Flicker | EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management | Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP Manager |
Mounting | |
Mounting positions and supported racking |
Supports table-top mounting Supports wall-mounting with ports facing either up or down Supports under-table mounting using base surface mounting holes |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108940873 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp