Sản phẩm |
|
Tên Hãng |
Dell |
Model |
OptiPlex 5480 XCTO 01DB5480AIO10100T.02 |
Bộ VXL |
Intel® Core i3-10100T (3.00Ghz Upto 3.80GHz, 6MB Cache, 4 Cores 8 Threads) |
Cạc đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Màn hình |
23.8 inch FHD (1920x1080) IPS Non-Touch Anti-Glare |
Bộ nhớ |
4GB (1x4GB) DDR4 2666Mhz |
Ổ cứng |
1TB |
Kết nối mạng |
Intel Wi-Fi 6 AX201, Dual-band 2x2 802.11ax with MU-MIMO + Bluetooth 5.0 |
Ổ quang |
không có |
Key & Mouse |
USB |
Camera |
|
Cổng giao tiếp |
1 USB 3.2 Gen 2 Type-C™ port (side) |
Hệ điều hành |
Ubuntu Linux 18.04 |
Kích thước |
Height: 344.00 mm Width: 540.20 mm Depth: 52.80 mm |
Cân nặng |
6.59 kg |
Sản phẩm |
|
Tên Hãng |
Dell |
Model |
OptiPlex 5480 XCTO 01DB5480AIO10100T.02 |
Bộ VXL |
Intel® Core i3-10100T (3.00Ghz Upto 3.80GHz, 6MB Cache, 4 Cores 8 Threads) |
Cạc đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Màn hình |
23.8 inch FHD (1920x1080) IPS Non-Touch Anti-Glare |
Bộ nhớ |
4GB (1x4GB) DDR4 2666Mhz |
Ổ cứng |
1TB |
Kết nối mạng |
Intel Wi-Fi 6 AX201, Dual-band 2x2 802.11ax with MU-MIMO + Bluetooth 5.0 |
Ổ quang |
không có |
Key & Mouse |
USB |
Camera |
|
Cổng giao tiếp |
1 USB 3.2 Gen 2 Type-C™ port (side) |
Hệ điều hành |
Ubuntu Linux 18.04 |
Kích thước |
Height: 344.00 mm Width: 540.20 mm Depth: 52.80 mm |
Cân nặng |
6.59 kg |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp