Hãng sản xuất |
|
Tên sản phẩm |
|
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Lenovo V15 | Laptop Core i5 | Laptop văn phòng | Laptop cho kế toán |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel® Core™ i5-1035G1 |
Số nhân |
4 |
Số luồng |
8 |
Tốc độ CPU |
1.00 GHz |
Tốc độ tối đa |
3.60 GHz |
Bộ nhớ đệm |
6 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
4GB |
Loại RAM |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
2666Hz |
Số khe cắm |
1 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Nâng cấp tối đa 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-2666 |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x2 NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
15.6 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét |
60Hz |
Công nghệ màn hình |
TN 220nits Anti-glare |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
NVIDIA Geforce MX330 2GB GDDR5 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
11ac, 2x2 |
LAN |
|
Bluetooth |
BT5.0 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 2.0 |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 1.4b |
Tai nghe |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
0.3MP |
Card mở rộng |
1x Card reader |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
2 Cell, 30Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
FreeDos |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
362.2 x 251.5 x 19.9 mm |
Trọng Lượng |
1.85 kg |
Màu sắc |
Xám |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất |
|
Tên sản phẩm |
|
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Lenovo V15 | Laptop Core i5 | Laptop văn phòng | Laptop cho kế toán |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel® Core™ i5-1035G1 |
Số nhân |
4 |
Số luồng |
8 |
Tốc độ CPU |
1.00 GHz |
Tốc độ tối đa |
3.60 GHz |
Bộ nhớ đệm |
6 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
4GB |
Loại RAM |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
2666Hz |
Số khe cắm |
1 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Nâng cấp tối đa 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-2666 |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x2 NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
15.6 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét |
60Hz |
Công nghệ màn hình |
TN 220nits Anti-glare |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
NVIDIA Geforce MX330 2GB GDDR5 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
11ac, 2x2 |
LAN |
|
Bluetooth |
BT5.0 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 2.0 |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 1.4b |
Tai nghe |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
0.3MP |
Card mở rộng |
1x Card reader |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
2 Cell, 30Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
FreeDos |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
362.2 x 251.5 x 19.9 mm |
Trọng Lượng |
1.85 kg |
Màu sắc |
Xám |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp