Hãng sản xuất |
|
Tên sản phẩm |
Dell Latitude 7420 70251597 |
Nhóm sản phẩm |
|
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core i7-1185G7 |
Tốc độ |
upto 4.80GHz, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
12MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
16GB Non-ECC |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
256GB M.2 256GB PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không |
Hiển thị |
|
Màn hình |
14.0 inch FHD(1920x1080) AG, SLP, Non-Touch, ComfortView Plus,WVA,400nits |
Độ phân giải |
1920*1080 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 2.0 port |
Tai nghe |
1 Universal audio port |
Camera |
2.7 mm, 720p at 30 fps, HD RGB Webcam |
Card mở rộng |
1 microSD-card slot |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4 Cell, 63Whr |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Ubuntu |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Height: 0.68" (17.27mm) x Width: 12.65" (321.35mm) x Depth: 8.22" (208.69mm) |
Trọng Lượng |
1.22kg |
Màu sắc |
Xám |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất |
|
Tên sản phẩm |
Dell Latitude 7420 70251597 |
Nhóm sản phẩm |
|
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core i7-1185G7 |
Tốc độ |
upto 4.80GHz, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
12MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
16GB Non-ECC |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
256GB M.2 256GB PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không |
Hiển thị |
|
Màn hình |
14.0 inch FHD(1920x1080) AG, SLP, Non-Touch, ComfortView Plus,WVA,400nits |
Độ phân giải |
1920*1080 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 2.0 port |
Tai nghe |
1 Universal audio port |
Camera |
2.7 mm, 720p at 30 fps, HD RGB Webcam |
Card mở rộng |
1 microSD-card slot |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4 Cell, 63Whr |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Ubuntu |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Height: 0.68" (17.27mm) x Width: 12.65" (321.35mm) x Depth: 8.22" (208.69mm) |
Trọng Lượng |
1.22kg |
Màu sắc |
Xám |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp