Số 3 ngõ 9 đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
logo
Kinh doanh online 0984.579.880 Kinh doanh dự án 0963.994.664
0
Thông số kỹ thuật

Interfaces and Modules

GE RJ45 WAN / DMZ Ports

2 / 1

GE RJ45 Internal Ports

7

GE RJ45 PoE/+ Ports

-

Wireless Interface

-

Console Port

1

USB Port

1

Internal Storage

128 GB

System Performance and Capacity

Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets)

3 / 3 / 3 Gbps

Firewall Latency (64 byte, UDP)

3 μs

Firewall Throughput (Packet per Second)

4.5 Mpps

Concurrent Sessions (TCP)

1.3 Million

New Sessions/Sec (TCP)

30,000

Firewall Policies

5,000

IPsec VPN Throughput (512 byte)

2 Gbps

Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

200

Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

500

SSL-VPN Throughput

150 Mbps

Concurrent SSL-VPN Users

100

SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP)

175 Mbps

Application Control Throughput

650 Mbps

CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP)

1.5 Gbps

Virtual Domains (Default / Maximum)

10 / 10

Maximum Number of Switches Supported

8

Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)

30 / 10

Maximum Number of FortiTokens

100

Maximum Number of Registered FortiClients

200

High Availability Configurations

Active / Active, Active / Passive, Clustering

System Performance — Optimal Traffic Mix

IPS Throughput

1,400 Mbps

System Performance — Enterprise Traffic Mix

IPS Throughput

400 Mbps

NGFW Throughput

250 Mbps

Threat Protection Throughput

200 Mbps

Dimensions and Power

Height x Width x Length (inches)

1.5 x 8.5 x 6.3

Height x Width x Length (mm)

38 x 216 x 160

Weight

1.9 lbs (0.9 kg)

Environment

Power Required

100–240V AC, 50–60 Hz

Maximum Current

115V AC / 0.9A, 230V AC / 0.6A

Power Consumption (Average / Maximum)

11.9 / 14.3 W

Heat Dissipation

49 BTU/h

Operating Temperature

32–104°F (0–40°C)

Noise Level

Fanless 0 dBA

FG-61E Firewall Fortinet FortiGate 61E 10x 1GE RJ45 ports

Mã SP: Đánh giá: Bình luận 0 Lượt xem: 291
10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports), 128GB SSD onboard storage. Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin và AV Comparatives. Bảo vệ mối đe dọa cao nhất và hiệu năng kiểm tra SSL. Khả năng bảo mật đa lớp để giảm sự phức tạp. Khả năng hiển thị và kiểm soát chi tiết các ứng dụng, người dùng và thiết bị IOT. Chế độ quản lý single-pane-glass với quản lý và báo cáo tập trung
Giá SVC: Liên hệ
Bảo hành
Số lượng:
- +
Thêm vào giỏ hàng
Chấp nhận thanh toán
pay list
Tình trạng kho hàng
Liên hệ
SVC cam kết
100% sản phẩm chính hãng 100% sản phẩm mới
Chính sách bán hàng & bảo hành
Mua hàng trả góp lãi xuất 0% Chi tiết Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ Chi tiết Ưu đãi vàng dành cho khách hàng doanh nghiệp Chi tiết Chính sách đổi trả miễn phí Chi tiết Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp, uy tín Chi tiết
Tư vấn mua hàng
Mr Đạt: 0984.579.880
Mr Anh - 0963.994.664 Ms Linh - 0987.468.902
Bảo hành
CSKH 01 - 0984.579.880
➤ Khuyến mãi cực hot đừng bỏ lỡ
Mô tả sản phẩm

Firewall Fortinet FortiGate FG-61E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi nhánh của doanh nghiệp và các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Firewall FortiGate FG-61E bảo vệ chống lại các mối đe doạ trực tuyến bằng giải pháp SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành công nghiệp, giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.

Thông số kỹ thuật

Interfaces and Modules

GE RJ45 WAN / DMZ Ports

2 / 1

GE RJ45 Internal Ports

7

GE RJ45 PoE/+ Ports

-

Wireless Interface

-

Console Port

1

USB Port

1

Internal Storage

128 GB

System Performance and Capacity

Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets)

3 / 3 / 3 Gbps

Firewall Latency (64 byte, UDP)

3 μs

Firewall Throughput (Packet per Second)

4.5 Mpps

Concurrent Sessions (TCP)

1.3 Million

New Sessions/Sec (TCP)

30,000

Firewall Policies

5,000

IPsec VPN Throughput (512 byte)

2 Gbps

Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

200

Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

500

SSL-VPN Throughput

150 Mbps

Concurrent SSL-VPN Users

100

SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP)

175 Mbps

Application Control Throughput

650 Mbps

CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP)

1.5 Gbps

Virtual Domains (Default / Maximum)

10 / 10

Maximum Number of Switches Supported

8

Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)

30 / 10

Maximum Number of FortiTokens

100

Maximum Number of Registered FortiClients

200

High Availability Configurations

Active / Active, Active / Passive, Clustering

System Performance — Optimal Traffic Mix

IPS Throughput

1,400 Mbps

System Performance — Enterprise Traffic Mix

IPS Throughput

400 Mbps

NGFW Throughput

250 Mbps

Threat Protection Throughput

200 Mbps

Dimensions and Power

Height x Width x Length (inches)

1.5 x 8.5 x 6.3

Height x Width x Length (mm)

38 x 216 x 160

Weight

1.9 lbs (0.9 kg)

Environment

Power Required

100–240V AC, 50–60 Hz

Maximum Current

115V AC / 0.9A, 230V AC / 0.6A

Power Consumption (Average / Maximum)

11.9 / 14.3 W

Heat Dissipation

49 BTU/h

Operating Temperature

32–104°F (0–40°C)

Noise Level

Fanless 0 dBA

Đánh giá và nhận xét
0 đánh giá FG-61E Firewall Fortinet FortiGate 61E 10x 1GE RJ45 ports
Tin tức liên quan
Sản phẩm tương tự
  • CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
  • ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Dùng thử trong vòng 3 ngày
  • THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
  • HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp