Bộ xử lý | |
Dòng CPU | Core i5 |
Công nghệ CPU | Alder Lake |
Mã CPU | 12600 |
Tốc độ CPU | 3.3Ghz |
Tần số turbo tối đa | Up to 4.8Ghz |
Số lõi CPU | 6 Cores |
Số luồng | 12 Threads |
Bộ nhớ đệm | 18Mb Cache |
Chipset | INTEL |
Bộ nhớ RAM | 8GB (1 x 8GB), DDR5, 4400MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | Up to 128 GB or up to 4400 MHz ECC and NonECC DDR5 |
Khe cắm RAM | 4 khe ram |
Card đồ họa | Nvidia T |
Card tích hợp | VGA rời |
Ổ cứng | |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn ổ cứng | SSD |
Ổ quang | DVDRW |
Kết nối | |
Kết nối không dây | Optione |
Thông số (Lan/Wireless) | One RJ45 Ethernet port, 1 Ghz One RJ45 Ethernet port, 2.5 Ghz (optional) |
Cổng giao tiếp trước | Front: ● One USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port with PowerShare ● One USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port ● One USB 3.2 Type-C Gen 2 (10 Gbps) port ● One USB 3.2 Type-C Gen 2x2 (20 Gbps) port with PowerShare Audio port ● Front: Universal audio jack |
Cổng giao tiếp sau | Rear: ● Two USB 2.0 (480 Mbps) ports with Smart Power On ● Two USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) ports ● Two USB 3.2 Type-C Gen 2 (10 Gbps) ports Audio port ● Rear: Line-out audio port Video port ● Two DisplayPort 1.4 (HBR2) ports ● One Optional video port (HDMI 2.0/ DisplayPort 1.4(HBR3)/ VGA/ USB Type-C with DisplayPort Alt mode) Media-card reader One SD-card slot Power-adapter port NA Security-cable slot One Kensington security-cable slot |
Khe cắm mở rộng | M.2 ● One M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card ● Two M.2 2230/2280 slots (SSD1 and SSD2) for solid-state Drives ● One M.2 2280 slot (SSD3) for solid-state drive SATA ● Five SATA 3 slots PCIe ● One PCIe x16 Gen5 (discrete graphics card only) ● One PCIe x4 Gen4 ● One PCIe x4 Gen3 |
Phần mềm | |
Hệ điều hành | None Operating System |
Thông tin khác | |
Bộ nguồn | 300 W |
Phụ kiện | Dell MS116 Wired Mouse Black + Dell Wired Keyboard KB216 Black (English) |
Kiểu dáng | Case đứng to |
Mô tả khác | Tham khảo thêm tại đây Http://cdn.Cnetcontent.Com/75/96/7596d36c-2ab3-4fee-90f3-eaa2087f080d.Pdf |
Kích thước | Height 369.30 mm (14.52 in.) Width 173.00 mm (6.81 in.) Depth 420.20 mm (16.53 in.) |
Trọng lượng | Minimum - 8.50 kg (18.73 lb) Maximum - 15.80 kg (34.83 lb) |
Bộ xử lý | |
Dòng CPU | Core i5 |
Công nghệ CPU | Alder Lake |
Mã CPU | 12600 |
Tốc độ CPU | 3.3Ghz |
Tần số turbo tối đa | Up to 4.8Ghz |
Số lõi CPU | 6 Cores |
Số luồng | 12 Threads |
Bộ nhớ đệm | 18Mb Cache |
Chipset | INTEL |
Bộ nhớ RAM | 8GB (1 x 8GB), DDR5, 4400MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | Up to 128 GB or up to 4400 MHz ECC and NonECC DDR5 |
Khe cắm RAM | 4 khe ram |
Card đồ họa | Nvidia T |
Card tích hợp | VGA rời |
Ổ cứng | |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn ổ cứng | SSD |
Ổ quang | DVDRW |
Kết nối | |
Kết nối không dây | Optione |
Thông số (Lan/Wireless) | One RJ45 Ethernet port, 1 Ghz One RJ45 Ethernet port, 2.5 Ghz (optional) |
Cổng giao tiếp trước | Front: ● One USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port with PowerShare ● One USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port ● One USB 3.2 Type-C Gen 2 (10 Gbps) port ● One USB 3.2 Type-C Gen 2x2 (20 Gbps) port with PowerShare Audio port ● Front: Universal audio jack |
Cổng giao tiếp sau | Rear: ● Two USB 2.0 (480 Mbps) ports with Smart Power On ● Two USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) ports ● Two USB 3.2 Type-C Gen 2 (10 Gbps) ports Audio port ● Rear: Line-out audio port Video port ● Two DisplayPort 1.4 (HBR2) ports ● One Optional video port (HDMI 2.0/ DisplayPort 1.4(HBR3)/ VGA/ USB Type-C with DisplayPort Alt mode) Media-card reader One SD-card slot Power-adapter port NA Security-cable slot One Kensington security-cable slot |
Khe cắm mở rộng | M.2 ● One M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card ● Two M.2 2230/2280 slots (SSD1 and SSD2) for solid-state Drives ● One M.2 2280 slot (SSD3) for solid-state drive SATA ● Five SATA 3 slots PCIe ● One PCIe x16 Gen5 (discrete graphics card only) ● One PCIe x4 Gen4 ● One PCIe x4 Gen3 |
Phần mềm | |
Hệ điều hành | None Operating System |
Thông tin khác | |
Bộ nguồn | 300 W |
Phụ kiện | Dell MS116 Wired Mouse Black + Dell Wired Keyboard KB216 Black (English) |
Kiểu dáng | Case đứng to |
Mô tả khác | Tham khảo thêm tại đây Http://cdn.Cnetcontent.Com/75/96/7596d36c-2ab3-4fee-90f3-eaa2087f080d.Pdf |
Kích thước | Height 369.30 mm (14.52 in.) Width 173.00 mm (6.81 in.) Depth 420.20 mm (16.53 in.) |
Trọng lượng | Minimum - 8.50 kg (18.73 lb) Maximum - 15.80 kg (34.83 lb) |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp