Menu
Số 3 Ngõ 9 Đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam

Tìm hiểu về ổ cứng HDD

Từ 11-05-2023, 10:31 am
logo news buy Bùi Quang Đạt - 11-05-2023, 10:31 am

Tìm hiểu về ổ cứng HDD

Ổ cứng HDD là thiết bị dùng để lưu trữ dữ liệu trên bề mặt các tấm đĩa hình tròn phủ vật liệu từ tính. Ổ đĩa cứng là loại bộ nhớ “không thay đổi” (non-volatile), có nghĩa là chúng không bị mất dữ liệu khi ngừng cung cấp nguồn điện cho chúng. Nó được sử dụng để lưu trữ các tệp tin, ứng dụng, hệ điều hành và dữ liệu cá nhân khác.

Ổ cứng HDD là gì ? 1

HDD bao gồm một số đĩa từ tính được lắp ráp chồng lên nhau. Mỗi đĩa được chia thành các vòng tròn tương đương được gọi là “tracks” và mỗi track được chia thành các phân vùng nhỏ hơn được gọi là “sectors”. Dữ liệu được lưu trữ trên các sector này bằng cách sử dụng nguyên tắc từ tính, trong đó thông tin được mã hóa dưới dạng các điểm từ tính trên mặt đĩa.

HDD sử dụng một đầu đọc/ghi để đọc và ghi dữ liệu từ các đĩa từ tính. Đầu đọc/ghi di chuyển qua các vị trí khác nhau trên đĩa để truy cập dữ liệu từ các sector khác nhau. Một bộ điều khiển điện tử điều phối các hoạt động của ổ cứng, giúp nó làm việc với các thành phần khác của máy tính.

HDD có khả năng lưu trữ lớn và giá thành thấp hơn so với các công nghệ lưu trữ khác như ổ đĩa SSD (Solid State Drive). Tuy nhiên, tốc độ truy xuất dữ liệu của HDD chậm hơn SSD và nó cũng nhạy cảm hơn với va đập và rung động.

Cấu tạo ổ cứng HDD

Ổ cứng HDD là gì ? 2

 

Dưới đây là một số thông tin về cấu tạo của ổ cứng HDD:

  1. Đĩa từ tính (Platter): Ổ cứng HDD chứa một hoặc nhiều đĩa từ tính, được làm bằng vật liệu từ tính như kim loại hoặc gốm. Mỗi đĩa từ tính có hai mặt (mặt trên và mặt dưới) để lưu trữ dữ liệu.
  2. Đầu đọc/ghi (Read/Write Head): Mỗi mặt của đĩa từ tính có một đầu đọc/ghi. Đầu đọc/ghi có khả năng di chuyển lên xuống trên mặt đĩa từ tính để đọc và ghi dữ liệu từ và lên các vị trí trên đĩa từ tính.
  3. Cần di chuyển (Actuator Arm): Cần di chuyển là một bộ phận cơ khí trong ổ cứng HDD, nhiệm vụ của nó là di chuyển đầu đọc/ghi qua các vị trí khác nhau trên mặt đĩa từ tính để truy xuất dữ liệu từ các vị trí khác nhau trên đĩa.
  4. Motor quay (Spindle Motor): Motor quay tạo ra sự quay của đĩa từ tính trong ổ cứng HDD. Đĩa từ tính quay với tốc độ cao để cho phép đầu đọc/ghi đọc và ghi dữ liệu trên các vị trí trên mặt đĩa.
  5. Bộ điều khiển (Controller): Bộ điều khiển là bộ phận điện tử của ổ cứng HDD, có nhiệm vụ điều khiển toàn bộ hoạt động của ổ cứng và xử lý các lệnh đọc/ghi từ hệ thống máy tính.
  6. Bộ nhớ đệm (Cache): Ổ cứng HDD thường đi kèm với một bộ nhớ đệm, thường được gọi là bộ nhớ cache. Bộ nhớ cache tạm thời lưu trữ các dữ liệu phổ biến gần đây để tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
  7. Đế (Base): Đế là khung bên dưới của ổ cứng HDD, nơi các thành phần khác được gắn kết và cố định.
  8. Bộ điều chỉnh độ cao (Head Stack Assembly): Bộ điều chỉnh độ cao bao gồm các bộ phận cơ khí giúp điều chỉnh độ cao của đầu đọc/ghi để đảm bảo đầu có thể truy xuất dữ liệu trên đĩa từ tính.
  9. Bộ điều khiển động cơ (Motor Controller): Bộ điều khiển động cơ điều khiển tốc độ quay và chuyển động của motor quay trong ổ cứng HDD.
  10. Đầu nối (Connector): Đầu nối là một phần của ổ cứng HDD, nơi cáp dữ liệu và cáp điện được kết nối để liên kết ổ cứng với hệ thống máy tính.
  11. Mạch điện (Printed Circuit Board – PCB): Mạch điện là một thành phần quan trọng trong ổ cứng HDD, chứa các bộ phận điện tử như chip điều khiển, bộ nhớ cache và các thành phần khác để điều khiển và quản lý hoạt động của ổ cứng.
  12. Vỏ bọc (Enclosure): Vỏ bọc là phần ngoài của ổ cứng HDD, bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi, va đập và các tác động khác từ môi trường bên ngoài.

Nguyên lý hoạt động của HDD

Ổ cứng HDD là gì ? 3

Nguyên lý hoạt động của ổ cứng HDD dựa trên nguyên tắc từ tính và cơ khí. Dưới đây là các bước cơ bản để hoạt động của ổ cứng HDD:

  1. Quay đĩa từ tính: Khi ổ cứng được bật, motor quay sẽ tạo ra một lực quay để làm quay đĩa từ tính ở tốc độ quy định (thường là hàng ngàn vòng/phút). Đĩa từ tính thường có hai mặt, mặt trên và mặt dưới, và mỗi mặt có thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu.
  2. Di chuyển đầu đọc/ghi: Cần di chuyển và đầu đọc/ghi đặt trên cần di chuyển giúp di chuyển đầu đọc/ghi trên mặt đĩa từ tính. Khi máy tính yêu cầu truy xuất dữ liệu, bộ điều khiển sẽ gửi tín hiệu để di chuyển đầu đọc/ghi đến vị trí chính xác trên đĩa từ tính để đọc hoặc ghi dữ liệu.
  3. Đọc dữ liệu: Khi đầu đọc/ghi đã được đặt đúng vị trí, nó sẽ đọc dữ liệu từ mặt đĩa từ tính. Đầu đọc/ghi sử dụng nguyên tắc từ tính để đọc các bit dữ liệu từ các vùng trên đĩa từ tính. Cụ thể, đầu đọc/ghi sẽ đọc các biến đổi trong từ tính trên đĩa từ tính và chuyển đổi chúng thành dữ liệu số.
  4. Ghi dữ liệu: Khi máy tính yêu cầu ghi dữ liệu vào ổ cứng, đầu đọc/ghi cũng sẽ được đặt đúng vị trí trên đĩa từ tính. Đầu đọc/ghi sẽ sử dụng từ tính để ghi dữ liệu bằng cách thay đổi trạng thái từ tính trên đĩa từ tính. Những trạng thái từ tính khác nhau tượng trưng cho các bit dữ liệu khác nhau (ví dụ: 0 và 1).
  5. Bộ điều khiển và giao tiếp: Toàn bộ hoạt động của ổ cứng HDD được điều khiển bởi bộ điều khiển, một bộ phận điện tử trên ổ cứng. Bộ điều khiển điều chỉnh các hoạt động của motor quay, cần di chuyển và đầu đọc/ghi.
  6. Nguyên tắc từ tính: Ổ cứng HDD sử dụng nguyên tắc từ tính để lưu trữ và đọc dữ liệu. Trên mặt đĩa từ tính, có được một loạt các vùng từ tính nhỏ gọi là “domain từ tính”. Mỗi domain từ tính có thể được đọc là 0 hoặc 1, tương ứng với bit dữ liệu. Khi dữ liệu được ghi, đầu đọc/ghi sẽ thay đổi trạng thái từ tính của các domain để lưu trữ dữ liệu mới.
  7. Bộ nhớ đệm (Cache): Ổ cứng HDD thường có một bộ nhớ đệm (cache) tích hợp. Bộ nhớ đệm hoạt động như một bộ nhớ tạm thời giữa ổ cứng và hệ thống máy tính. Khi dữ liệu được truy xuất từ ổ cứng, nó sẽ được lưu trữ trong bộ nhớ đệm để cung cấp tốc độ truy xuất nhanh hơn trong các truy cập sau.
  8. File System: Ổ cứng HDD được định dạng với một hệ thống tập tin (file system) như NTFS, FAT32, hoặc ext4. Hệ thống tập tin quản lý cách dữ liệu được tổ chức, lưu trữ và truy xuất trên ổ cứng.
  9. Sự ổn định và bảo trì dữ liệu: Một phần quan trọng của hoạt động của ổ cứng HDD là đảm bảo sự ổn định và bảo trì dữ liệu. Các biện pháp như ECC (Error Correction Code) được sử dụng để phát hiện và sửa chữa lỗi dữ liệu. Ngoài ra, có các công cụ như S.M.A.R.T (Self-Monitoring, Analysis, and Reporting Technology) để giám sát trạng thái của ổ cứng và cảnh báo sớm về các vấn đề tiềm ẩn.

Các hãng sản xuất ổ cứng HDD tốt nhất hiện nay

Hiện nay, có nhiều hãng sản xuất ổ cứng HDD đáng tin cậy và chất lượng cao. Dưới đây là một số hãng nổi tiếng trong lĩnh vực này:

Seagate Technology: Seagate là một trong những hãng sản xuất ổ cứng HDD hàng đầu thế giới. Họ cung cấp nhiều dòng sản phẩm chất lượng, bao gồm ổ cứng dành cho máy tính cá nhân, máy chủ, NAS và các ứng dụng lưu trữ khác.

Western Digital (WD): WD cũng là một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực ổ cứng HDD. Họ cung cấp các sản phẩm chất lượng, bao gồm ổ cứng dành cho máy tính cá nhân, máy chủ, NAS và các giải pháp lưu trữ khác.

Toshiba: Toshiba là một hãng sản xuất ổ cứng HDD có uy tín, cung cấp nhiều loại ổ cứng chất lượng cho các ứng dụng khác nhau, bao gồm máy tính cá nhân, máy chủ và lưu trữ dữ liệu.

HGST (Hitachi Global Storage Technologies): HGST là một công ty con của Western Digital và đã có nhiều đóng góp trong lĩnh vực ổ cứng HDD. Các sản phẩm HGST thường được đánh giá cao về độ tin cậy và hiệu suất.

Samsung:  có nhiều dòng ổ cứng HDD như: Dòng ổ cứng Spinpoint của Samsung cung cấp sự đa dạng về dung lượng và tốc độ quay, Dòng ổ cứng EcoGreen của Samsung thiết kế nhằm mục tiêu tiết kiệm năng lượng và hoạt động êm, Samsung HD103SI và HD105SI: Đây là các dòng ổ cứng Samsung có dung lượng cao, phù hợp cho việc lưu trữ dữ liệu lớn.

Synology: Sản phẩm ổ cứng HDD của Synology sản xuất hầu hết dành cho SAN và NAS Synology

Ngoài ra, còn có các hãng khác như Fujitsu và các nhà sản xuất khác cũng cung cấp ổ cứng HDD chất lượng.

Ổ cứng chuyên dụng dành cho NAS

Ổ cứng chuyên dụng dành cho NAS (Network Attached Storage) là các ổ cứng được thiết kế đặc biệt để hoạt động trong môi trường NAS. NAS là một thiết bị lưu trữ mạng độc lập có khả năng kết nối với mạng LAN và cung cấp khả năng lưu trữ và chia sẻ dữ liệu cho nhiều thiết bị trong mạng.

Các ổ cứng NAS thường có các tính năng và đặc điểm sau:

  • Dung lượng lớn: Các ổ cứng NAS thường có dung lượng lưu trữ cao, từ vài TB đến hàng chục TB. Điều này cho phép lưu trữ một lượng lớn dữ liệu trong môi trường NAS.
  • Chất lượng và độ tin cậy cao: Ổ cứng NAS được thiết kế để hoạt động 24/7 và có độ tin cậy cao. Chúng được tối ưu hóa để đáp ứng yêu cầu của một hệ thống lưu trữ dữ liệu liên tục.
  • Tính năng RAID: Các ổ cứng NAS thường hỗ trợ công nghệ RAID (Redundant Array of Independent Disks). RAID cho phép tạo ra các mức cấu hình lưu trữ dự phòng để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát khi một ổ cứng gặp sự cố.
  • Tương thích và tối ưu hóa cho NAS: Ổ cứng NAS được tối ưu hóa để tương thích tốt với các thiết bị NAS và hệ điều hành NAS như Synology DiskStation, QNAP NAS và Buffalo NAS. Chúng hỗ trợ các tính năng đặc biệt như tải trọng công việc cao, quản lý nhiều người dùng và chế độ tiết kiệm năng lượng.

Các hãng sản xuất ổ cứng như Seagate, Western Digital, Toshiba, Synology cung cấp các dòng ổ cứng chuyên dụng dành cho NAS. Những dòng sản phẩm này được đánh giá cao về độ tin cậy, hiệu suất và khả năng hoạt động liên tục trong môi trường NAS.

Tin liên quan
Tin mới nhất
Sản phẩm bán chạy nhất
Sản phẩm đã xem

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108940873 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp