Hiệu năng | |
Bộ xử lý (Processor) | Tùy chọn: AMD Ryzen™ AI 9 HX PRO 370 (lên đến 12 nhân) |
Hệ điều hành (Operating System) | Windows 11 Pro – Lenovo khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp Windows 11 Home Fedora® Linux® Ubuntu Linux® Red Hat® Enterprise Linux® |
Bộ xử lý AI (Neural Processing Unit – NPU) | Hiệu suất AI lên đến 50 nghìn tỷ phép tính mỗi giây (TOPS) |
Đồ họa (Graphics) | Tích hợp tối đa AMD Radeon™ 890M* với hiệu suất AI lên đến 32 TOPS, dựa trên kiến trúc AMD RDNA™ 3.5 & trình điều khiển AMD PRO Graphics |
Bộ nhớ (Memory) |
Tối đa 96GB* DDR5, 2 khe SODIMM (5600MT/s) * Chỉ có trên một số phiên bản AMD Ryzen™ AI 7 PRO 350 và 5 PRO 340 |
Lưu trữ (Storage) | Tối đa 2TB NVMe M.2 PCIe Gen4 x4 SSD |
Pin (Battery) | 57Whr 52.5Whr* Hỗ trợ sạc nhanh Rapid Charge (60 phút = 80% dung lượng) với adapter từ 65W trở lên * Chỉ có trên AMD Ryzen™ AI 7 PRO 350 & 5 PRO 340 |
Âm thanh (Audio) | 2 loa 2W (hướng về phía người dùng) Dolby Audio™ Dolby Voice® Micro kép (Dual-array mic) |
Camera | 5MP RGB & hồng ngoại (IR) kèm màn che bảo mật webcam 5MP RGB kèm màn che bảo mật webcam Tuỳ chọn: Phát hiện sự hiện diện con người (Human Presence Detection) |
Kết nối (Connectivity) | |
Cổng kết nối (Ports/Slots) | 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4, USB 40Gbps) hỗ trợ sạc PD 3.0 & DisplayPort 1.4 2 x USB-A (USB 5Gbps) (1 cổng Always On) Ethernet (RJ45) HDMI® 2.1 (hỗ trợ độ phân giải đến 4K@60Hz) Cổng tai nghe/mic combo Tuỳ chọn: Nano SIM Tuỳ chọn: Đầu đọc thẻ thông minh (Smart Card Reader) |
Không dây (Wireless) | WLAN: WiFi 7 Mediatek MT7925 Bluetooth® 5.4 |
Tuỳ chọn WWAN | Quectel CAT16 EM160R-GL GEN2 với eSIM Quectel 5G RM520N-GL với eSIM Tuỳ chọn: NFC * WWAN tuỳ chọn thay đổi theo khu vực và cần cấu hình khi mua. |
Hỗ trợ docking | USB-C® dock |
Thiết kế (Design) | |
Màn hình (Display) | 14″ 2.8K (2880 x 1800) OLED, 500 nit, 100% DCI-P3, chống chói, hiệu chuẩn màu X-Rite FCC, TÜV Eyesafe®, TÜV Low Blue Light, Film Touch* 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 500 nit, PrivacyGuard, 100% sRGB, chống chói, cảm ứng* 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 500 nit, 100% sRGB, chống chói, ICC màu, TÜV Eyesafe®, TÜV Low Blue Light 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 400 nit, 45% NTSC, chống chói, giải pháp quang học 3M, cảm ứng* 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 400 nit, 45% NTSC, chống chói, giải pháp quang học 3M* * Chỉ có trên AMD Ryzen™ AI 7 PRO 350 & 5 PRO 340 |
Kích thước (Dimensions) | 10.9 – 16.3mm (cao) × 315.90mm (rộng) × 223.70mm (sâu) 0.43 – 0.64” × 12.44” × 8.81” |
Trọng lượng (Weight) | Từ 1.39kg / 3.06lbs |
Bàn phím (Keyboard) | Tuỳ chọn: Có đèn nền LED trắng Không đèn nền* TrackPoint đa chức năng: điều khiển con trỏ hoặc double-tap mở menu nhanh TrackPoint Chống tràn TrackPad 3 nút (120mm / 4.72″) Bàn phím ThinkPad TrackPoint (hành trình 1.5mm) * Chỉ có trên AMD Ryzen™ AI 7 PRO 350 & 5 PRO 340 |
Màu sắc (Color) | Đen |
Tính bền vững (Sustainability) | 90% magie tái chế trong nắp bàn phím (C cover) 90% nhựa tái chế PCC trong adapter 65W 90% nhựa tái chế PCC trong loa 90% nhựa tái chế PCC trong khung bàn phím 85% nhựa tái chế PCC trong keycaps (có đèn nền) 70% nhựa tái chế PCC trong keycaps (không đèn nền) 45% nhựa tái chế PCC trong nắp đáy (D cover) có WWAN & WLAN 30% nhựa tái chế PCC trong nắp đáy (D cover) có WLAN 30% nhựa tái chế PCC trong nắp trên (A cover) Hàn nhiệt thấp (SSD, cảm biến vân tay, RAM) Bao bì không nhựa, 90% từ vật liệu tái chế và/hoặc đạt chứng chỉ FSC |
Chứng nhận (Certifications) | ENERGY STAR® 9.0* RoHS TCO 10.0 TÜV Eyesafe® TÜV Low Blue Light * Một số mẫu được chứng nhận |
Chứng nhận ISV | Adobe®, Altair®, ANSYS®, Autodesk®, AVID®, Bentley®, Dassault®, Nemetschek®, PTC®, Siemens® |
Bảo mật (ThinkShield Security) | dTPM 2.0 Khe khóa Kensington Nano Microsoft Secured-core PCs PrivacyGuard (tùy theo màn hình) BIOS tự phục hồi Smart Power On: cảm biến vân tay tích hợp nút nguồn Phát hiện hiện diện siêu âm (yêu cầu camera IR) Wake on Voice (khi nắp mở) Đăng nhập không chạm với Windows Hello (yêu cầu camera IR tùy chọn) |
Trong hộp có gì? | Máy trạm di động ThinkPad P14s Gen 6 (14″ AMD) Adapter USB-C® 65W Hướng dẫn khởi động nhanh |
Lenovo ThinkPad P14s Gen 6 (14” AMD) – Máy trạm mỏng nhẹ, sức mạnh AI vượt trội
Thiết kế tinh gọn – Hiệu năng vượt bậc
Lenovo ThinkPad P14s Gen 6 (14” AMD) là máy trạm di động mỏng nhẹ nhất của Lenovo, mang lại hiệu năng mạnh mẽ vượt ngoài mong đợi. Được trang bị bộ vi xử lý AMD Ryzen™ AI PRO 300 Series cùng đồ họa AMD Radeon™ tích hợp, chiếc laptop này tối ưu hóa công việc bằng trí tuệ nhân tạo, cho phép xử lý khối lượng công việc phức tạp theo thời gian thực.
Với chứng nhận Copilot+ PC, ThinkPad P14s Gen 6 mang đến trải nghiệm AI chuyên sâu, giúp doanh nghiệp và cá nhân tối ưu năng suất, từ công việc hàng ngày cho đến các dự án kỹ thuật và sáng tạo chuyên nghiệp.
Sức mạnh xử lý AI vượt trội
Nhờ công nghệ AMD XDNA™, Lenovo ThinkPad P14s Gen 6 đảm bảo khả năng xử lý mạnh mẽ cho các tác vụ nặng như:
Tự động hóa – Tối ưu hóa – Đạt hiệu quả
Là máy trạm Copilot+ đầu tiên của Lenovo, ThinkPad P14s Gen 6 tích hợp NPU (Neural Processing Unit) chuyên dụng, mang đến khả năng:
Hoàn hảo cho sáng tạo & giải trí
Nhờ AMD Radeon™ Graphics kiến trúc RDNA™ 3.5, Lenovo ThinkPad P14s Gen 6 đem lại trải nghiệm đồ họa vượt trội:
Đáp ứng mọi lĩnh vực: Từ giáo dục đến y tế
Tính năng vượt trội khác
Lenovo ThinkPad P14s Gen 6 – Lựa chọn thông minh cho tương lai
Với thiết kế mỏng nhẹ, hiệu năng AI mạnh mẽ, độ bền bỉ cao cùng chứng nhận ISV chuyên nghiệp, Lenovo ThinkPad P14s Gen 6 (14” AMD) là giải pháp lý tưởng cho các chuyên gia kỹ thuật, sáng tạo, giáo dục và y tế.
👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một máy trạm di động tối ưu cho AI, bền bỉ, tiết kiệm và thông minh, ThinkPad P14s Gen 6 chính là sự lựa chọn hàng đầu.
Hiệu năng | |
Bộ xử lý (Processor) | Tùy chọn: AMD Ryzen™ AI 9 HX PRO 370 (lên đến 12 nhân) |
Hệ điều hành (Operating System) | Windows 11 Pro – Lenovo khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp Windows 11 Home Fedora® Linux® Ubuntu Linux® Red Hat® Enterprise Linux® |
Bộ xử lý AI (Neural Processing Unit – NPU) | Hiệu suất AI lên đến 50 nghìn tỷ phép tính mỗi giây (TOPS) |
Đồ họa (Graphics) | Tích hợp tối đa AMD Radeon™ 890M* với hiệu suất AI lên đến 32 TOPS, dựa trên kiến trúc AMD RDNA™ 3.5 & trình điều khiển AMD PRO Graphics |
Bộ nhớ (Memory) |
Tối đa 96GB* DDR5, 2 khe SODIMM (5600MT/s) * Chỉ có trên một số phiên bản AMD Ryzen™ AI 7 PRO 350 và 5 PRO 340 |
Lưu trữ (Storage) | Tối đa 2TB NVMe M.2 PCIe Gen4 x4 SSD |
Pin (Battery) | 57Whr 52.5Whr* Hỗ trợ sạc nhanh Rapid Charge (60 phút = 80% dung lượng) với adapter từ 65W trở lên * Chỉ có trên AMD Ryzen™ AI 7 PRO 350 & 5 PRO 340 |
Âm thanh (Audio) | 2 loa 2W (hướng về phía người dùng) Dolby Audio™ Dolby Voice® Micro kép (Dual-array mic) |
Camera | 5MP RGB & hồng ngoại (IR) kèm màn che bảo mật webcam 5MP RGB kèm màn che bảo mật webcam Tuỳ chọn: Phát hiện sự hiện diện con người (Human Presence Detection) |
Kết nối (Connectivity) | |
Cổng kết nối (Ports/Slots) | 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4, USB 40Gbps) hỗ trợ sạc PD 3.0 & DisplayPort 1.4 2 x USB-A (USB 5Gbps) (1 cổng Always On) Ethernet (RJ45) HDMI® 2.1 (hỗ trợ độ phân giải đến 4K@60Hz) Cổng tai nghe/mic combo Tuỳ chọn: Nano SIM Tuỳ chọn: Đầu đọc thẻ thông minh (Smart Card Reader) |
Không dây (Wireless) | WLAN: WiFi 7 Mediatek MT7925 Bluetooth® 5.4 |
Tuỳ chọn WWAN | Quectel CAT16 EM160R-GL GEN2 với eSIM Quectel 5G RM520N-GL với eSIM Tuỳ chọn: NFC * WWAN tuỳ chọn thay đổi theo khu vực và cần cấu hình khi mua. |
Hỗ trợ docking | USB-C® dock |
Thiết kế (Design) | |
Màn hình (Display) | 14″ 2.8K (2880 x 1800) OLED, 500 nit, 100% DCI-P3, chống chói, hiệu chuẩn màu X-Rite FCC, TÜV Eyesafe®, TÜV Low Blue Light, Film Touch* 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 500 nit, PrivacyGuard, 100% sRGB, chống chói, cảm ứng* 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 500 nit, 100% sRGB, chống chói, ICC màu, TÜV Eyesafe®, TÜV Low Blue Light 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 400 nit, 45% NTSC, chống chói, giải pháp quang học 3M, cảm ứng* 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 400 nit, 45% NTSC, chống chói, giải pháp quang học 3M* * Chỉ có trên AMD Ryzen™ AI 7 PRO 350 & 5 PRO 340 |
Kích thước (Dimensions) | 10.9 – 16.3mm (cao) × 315.90mm (rộng) × 223.70mm (sâu) 0.43 – 0.64” × 12.44” × 8.81” |
Trọng lượng (Weight) | Từ 1.39kg / 3.06lbs |
Bàn phím (Keyboard) | Tuỳ chọn: Có đèn nền LED trắng Không đèn nền* TrackPoint đa chức năng: điều khiển con trỏ hoặc double-tap mở menu nhanh TrackPoint Chống tràn TrackPad 3 nút (120mm / 4.72″) Bàn phím ThinkPad TrackPoint (hành trình 1.5mm) * Chỉ có trên AMD Ryzen™ AI 7 PRO 350 & 5 PRO 340 |
Màu sắc (Color) | Đen |
Tính bền vững (Sustainability) | 90% magie tái chế trong nắp bàn phím (C cover) 90% nhựa tái chế PCC trong adapter 65W 90% nhựa tái chế PCC trong loa 90% nhựa tái chế PCC trong khung bàn phím 85% nhựa tái chế PCC trong keycaps (có đèn nền) 70% nhựa tái chế PCC trong keycaps (không đèn nền) 45% nhựa tái chế PCC trong nắp đáy (D cover) có WWAN & WLAN 30% nhựa tái chế PCC trong nắp đáy (D cover) có WLAN 30% nhựa tái chế PCC trong nắp trên (A cover) Hàn nhiệt thấp (SSD, cảm biến vân tay, RAM) Bao bì không nhựa, 90% từ vật liệu tái chế và/hoặc đạt chứng chỉ FSC |
Chứng nhận (Certifications) | ENERGY STAR® 9.0* RoHS TCO 10.0 TÜV Eyesafe® TÜV Low Blue Light * Một số mẫu được chứng nhận |
Chứng nhận ISV | Adobe®, Altair®, ANSYS®, Autodesk®, AVID®, Bentley®, Dassault®, Nemetschek®, PTC®, Siemens® |
Bảo mật (ThinkShield Security) | dTPM 2.0 Khe khóa Kensington Nano Microsoft Secured-core PCs PrivacyGuard (tùy theo màn hình) BIOS tự phục hồi Smart Power On: cảm biến vân tay tích hợp nút nguồn Phát hiện hiện diện siêu âm (yêu cầu camera IR) Wake on Voice (khi nắp mở) Đăng nhập không chạm với Windows Hello (yêu cầu camera IR tùy chọn) |
Trong hộp có gì? | Máy trạm di động ThinkPad P14s Gen 6 (14″ AMD) Adapter USB-C® 65W Hướng dẫn khởi động nhanh |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp