Ổ cứng NAS Synology DS118 đi kèm với bộ vi xử lý mới nhất 64bit quad core, mang lại tốc độ truyền dữ liệu tuyệt vời và chuyển mã video 10Kbit 4K H.265 nhanh chóng.
File Station là một công cụ quản lý dựa trên nền tảng web, nhanh chóng và an toàn được xây dựng để cho phép thao tác dễ dàng, kéo và thả mà không yêu cầu bất kỳ thao tác phức tạp nào trên máy Mac hoặc PC. Công cụ tìm kiếm và lọc nâng cao cho phép dễ dàng tổ chức và chia sẻ các tập tin chỉ bằng một liên kết. Hỗ trợ SMB, FTP, AFP, NFS, WebDAV, tương thích với mọi môi trường.
Cloud Station Suite cung cấp đồng bộ hóa dữ liệu trên tất cả các thiết bị của bạn và NAS Synology khác.
“Intelliversioning” giữ các phiên bản tập tin quan trọng nhất để tận dụng tốt hơn không gian lưu trữ.
Truy cập các tập tin của bạn trên NAS Synology thông qua Internet mà không gặp khó khăn trong việc thiết lập các quy tắc chuyển tiếp cổng, DDNS hoặc các mạng phức tạp khác. Kết nối nhanh cho phép bạn kết nối thông qua một địa chỉ an toàn, có thể tùy chỉnh để bạn có thể truy cập tức thời vào các phương tiện truyền thông và các tập tin làm việc trên bất kỳ thiết bị kết nối Internet nào mà không phải trả thêm bất kì chi phí nào.
Truy cập và phát nội dung 4K yêu thích của bạn ở mọi lúc, mọi nơi. Synology DiskStation DS118 hỗ trợ mã hóa trực tuyến 4K H.265 10-bit. Với Video Station và video DS, bạn có thể chuyển đổi và phát các video 4K từ bất kỳ máy tính, thiết bị di động hoặc các máy nghe nhạc khác không hỗ trợ định dạng Ultra HD.
1: Status indicator
2: LAN indicator
3: Drive status indicator
4: Power button and indicator
5: Fan
6: Reset button
7: Kensington Security Slot
8: USB 3.0 port
9: 1GbE RJ-45 port
10: Power port
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm, hãy để lại câu hỏi ngay bên dưới hoặc liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên tư vấn của SVC Computer ngay nhé! Chúng tôi sẽ giúp bạn!
CPU | |
CPU Model | Realtek RTD1296 |
CPU Architecture | 64-bit |
CPU Frequency | Quad Core 1.4 GHz |
Hardware Encryption Engine | |
Hardware Transcoding Engine | 10-bit H.265 (HEVC), MPEG-4 Part 2, MPEG-2, VC-1; maximum resolution: 4K (4096 x 2160); maximum frame rate per second (FPS): 60 |
Memory | |
System Memory | 1 GB DDR4 |
Storage | |
Drive Bays | 1 |
Compatible Drive Type* |
|
Maximum Internal Raw Capacity | 12 TB (12 TB drive x 1) (Capacity may vary by RAID types) |
Maximum Single Volume Size | 108 TB |
Notes |
|
External Ports | |
RJ-45 1GbE LAN Port | 1 |
USB 3.0 Port | 2 |
File System | |
Internal Drives | EXT4 |
External Drives |
|
Notes | exFAT Access is purchased separately in Package Center. |
Appearance | |
Size (Height x Width x Depth) | 166 mm x 71 mm x 224 mm |
Weight | 0.7 kg |
Others | |
System Fan | 60 mm x 60 mm x 1 pcs |
Fan Speed Mode |
|
Brightness adjustable front LED indicators | |
Power Recovery | |
Noise Level* | 16.7 dB(A) |
Scheduled Power On/Off | |
Wake on LAN/WAN | |
Power Supply Unit / Adapter | 36W |
AC Input Power Voltage | 100V to 240V AC |
Power Frequency | 50/60 Hz, Single Phase |
Power Consumption* | 9.4 W (Access) 4.22 W (HDD Hibernation) |
British Thermal Unit | 32.1 BTU/hr (Access) 14.41 BTU/hr (HDD Hibernation) |
Environment Temperature | |
Operating Temperature | 5°C to 40°C (40°F to 104°F) |
Storage Temperature | -20°C to 60°C (-5°F to 140°F) |
Relative Humidity | 5% to 95% RH |
Certification |
|
Warranty | 2 Years |
DSM Specifications | |
Storage Management | |
Maximum Internal Volume Number | 1 |
Maximum iSCSI Target Number | 10 |
Maximum iSCSI LUN | 10 |
SSD TRIM | |
Supported RAID Type | Basic |
File Sharing Capacity | |
Maximum Local User Accounts | 2048 |
Maximum Local Groups | 256 |
Maximum Shared Folder | 256 |
Maximum Shared Folder Sync Tasks | 2 |
Maximum Concurrent CIFS/AFP/FTP Connections | 200 |
Windows Access Control List (ACL) Integration | |
NFS Kerberos Authentication | |
Log Center | |
Syslog Events per Second | 100 |
Add-on Packages | |
Chat | |
Maximum Users | 500 |
Notes |
|
Cloud Station Server | |
Maximum Number of Concurrently Connected Devices | 200 |
Maximum Number of Synced Files (ext4) | 100,000 / single file reaction time 617 ms |
Notes |
|
Download Station | |
Maximum Concurrent Download Tasks | 30 |
Drive | |
Maximum Number of Synced Files | 100,000 / single file reaction time 941 ms |
Maximum Number of Concurrent Connections for PC Clients | 200 |
Notes |
|
exFAT Access (optional) | |
Media Server | |
DLNA Compliance | |
Moments | |
Facial recognition | |
Subject recognition | |
Office | |
Maximum Users | 200 |
Notes |
|
Surveillance Station | |
Maximum IP cam (Licenses required) | 15 (including 2 Free License) |
Total FPS (H.264)* | 450 FPS @ 720p (1280×720) 180 FPS @ 1080p (1920×1080) 110 FPS @ 3M (2048×1536) 80 FPS @ 5M (2591×1944) 40 FPS @ 4K (3840×2160) |
Total FPS (H.265)* | 450 FPS @ 720p (1280×720) 450 FPS @ 1080p (1920×1080) 210 FPS @ 3M (2048×1536) 120 FPS @ 5M (2591×1944) 60 FPS @ 4K (3840×2160) |
Total FPS (MJPEG)* | 210 FPS @ 720p (1280×720) 70 FPS @ 1080p (1920×1080) 50 FPS @ 3M (2048×1536) 30 FPS @ 5M (2591×1944) |
Notes | Surveillance Station throughput is tested with Axis network camera, using continuous recording with live view from Surveillance Station and motion detection by camera. Live view and recording are sharing the same stream from the camera. |
Video Station | |
Video Transcoding | 4K Group 3 |
Maximum Transcoding Channel Number | 1 channel, 60 FPS @ 4K (4096 x 2160), H.265 (HEVC), 10-bit or 1 channel, 30 FPS @ 1080p (1920 × 1080), H.264 (AVC)/MPEG-4 Part 2 (XVID, DIVX5)/MPEG-2/VC-1 |
VPN Server | |
Maximum Connections | 5 |
Environment & Packaging | |
Environment | RoHS Compliant |
Packaging Content |
|
Optional Accessories |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108940873 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp