Số 3 ngõ 9 đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
logo
Kinh doanh online 0984.579.880 Kinh doanh dự án 0987.468.902
0
Thông số kỹ thuật
1" cellspacing="1" cellpadding="1"> I/O ports and slots

24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only

4 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports

Additional ports and slots 1 RJ-45 serial console port Physical characteristics

Dimensions: 17.32(w) x 11.81(d) x 1.72(h) in (44 x 30 x 4.37 cm) (1U height)
Weight: 17.64 lb (8 kg)

Memory and processor 1 GB SDRAM, 512 MB flash; packet buffer size: 1.5 MB Mounting and enclosure wall, desktop and under table mounting Performance

1000 Mb Latency < 5 µs
10 Gbps Latency < 3 µs
ThrougHPEut 96 Mpps
Switching capacity: 128 Gbps
Routing table size 512 entries (IPv4), 256 entries (IPv6)
MAC address table size 16384 entries

Environment

Operating temperature: 32°F to 122°F (0°C to 50°C)
Operating relative humidity: 5% to 95%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: Low-speed fan: 49.8 dB, High-speed fan: 52.9 dB; ISO 7779

Electrical characteristics

Frequency: 50/60 Hz
Voltage: 100 - 240 VAC, rated
Maximum heat dissipation 102/1569 BTU/hr (107.61/1655.29 kJ/hr), for AC Power. For DC Power min heat dissipation is 85BTU/hr and max heat dissipation is 2559 BTU/hr
Maximum power rating: 460 W
Idle power: N/A
PoE power: 370 W PoE+
Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical : maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated

Safety UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; ROHS Compliance Emissions

EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; EN 61000-4-11:2004; ANSI C63.4-2009; EN

61000-3-3:2008; VCCI V-4/2012.04; EN 6100-3-2:2006+A1:2009 + A2:2009; EN 61000-3-2:2006+A1:2009+A2:2009 ; EN 61000-4-3:2006; EN 61000-4-4:2012; EN 61000-4-5:2006; EN 61000-4-6:2009; AS/NZS CISPR 22:2009 Class A; CISPR 22:2008 Class A; EN 55022:2010 Class A; EN 61000-4-29: 2000; CISPR 24:2010; EN 300 386 V1.6.1; VCCI V-3/2013.04 Class A

Management IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; SNMP Manager

Thiết Bị Mạng Switch HPE FlexNetwork 5130 24G PoE+ 4SFP+ 370W EI JG936A

Mã SP: Đánh giá: Bình luận 0 Lượt xem: 594
- Thiết bị chuyển mạch HPE JG936A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexNetwork 5130 EI Switch Series.
Giá SVC: Liên hệ
Bảo hành
Số lượng:
- +
Thêm vào giỏ hàng
Chấp nhận thanh toán
pay list
Tình trạng kho hàng
Còn hàng
SVC cam kết
100% sản phẩm chính hãng 100% sản phẩm mới
Chính sách bán hàng & bảo hành
Mua hàng trả góp lãi xuất 0% Chi tiết Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ Chi tiết Ưu đãi vàng dành cho khách hàng doanh nghiệp Chi tiết Chính sách đổi trả miễn phí Chi tiết Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp, uy tín Chi tiết
Tư vấn mua hàng
Mr Đạt: 0984.579.880
Mr Anh - 0963.994.664 Ms Linh - 0987.468.902
Bảo hành
CSKH 01 - 0984.579.880
➤ Khuyến mãi cực hot đừng bỏ lỡ
Mô tả sản phẩm

Thiết Bị Mạng Switch HPE FlexNetwork 5130 24G PoE+ 4SFP+ 370W EI JG936A 

Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch​ HPE JG936A

I/O ports and slots

24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only

4 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports

Additional ports and slots 1 RJ-45 serial console port
Physical characteristics

Dimensions: 17.32(w) x 11.81(d) x 1.72(h) in (44 x 30 x 4.37 cm) (1U height)
Weight: 17.64 lb (8 kg)

Memory and processor 1 GB SDRAM, 512 MB flash; packet buffer size: 1.5 MB
Mounting and enclosure wall, desktop and under table mounting
Performance

1000 Mb Latency < 5 µs
10 Gbps Latency < 3 µs
ThrougHPEut 96 Mpps
Switching capacity: 128 Gbps
Routing table size 512 entries (IPv4), 256 entries (IPv6)
MAC address table size 16384 entries

Environment

Operating temperature: 32°F to 122°F (0°C to 50°C)
Operating relative humidity: 5% to 95%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: Low-speed fan: 49.8 dB, High-speed fan: 52.9 dB; ISO 7779

Electrical characteristics

Frequency: 50/60 Hz
Voltage: 100 - 240 VAC, rated
Maximum heat dissipation 102/1569 BTU/hr (107.61/1655.29 kJ/hr), for AC Power. For DC Power min heat dissipation is 85BTU/hr and max heat dissipation is 2559 BTU/hr
Maximum power rating: 460 W
Idle power: N/A
PoE power: 370 W PoE+
Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical : maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated

Safety UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; ROHS Compliance
Emissions

EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; EN 61000-4-11:2004; ANSI C63.4-2009; EN

61000-3-3:2008; VCCI V-4/2012.04; EN 6100-3-2:2006+A1:2009 + A2:2009; EN 61000-3-2:2006+A1:2009+A2:2009 ; EN 61000-4-3:2006; EN 61000-4-4:2012; EN 61000-4-5:2006; EN 61000-4-6:2009; AS/NZS CISPR 22:2009 Class A; CISPR 22:2008 Class A; EN 55022:2010 Class A; EN 61000-4-29: 2000; CISPR 24:2010; EN 300 386 V1.6.1; VCCI V-3/2013.04 Class A

Management IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; SNMP Manager
Thông số kỹ thuật
1" cellspacing="1" cellpadding="1"> I/O ports and slots

24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only

4 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports

Additional ports and slots 1 RJ-45 serial console port Physical characteristics

Dimensions: 17.32(w) x 11.81(d) x 1.72(h) in (44 x 30 x 4.37 cm) (1U height)
Weight: 17.64 lb (8 kg)

Memory and processor 1 GB SDRAM, 512 MB flash; packet buffer size: 1.5 MB Mounting and enclosure wall, desktop and under table mounting Performance

1000 Mb Latency < 5 µs
10 Gbps Latency < 3 µs
ThrougHPEut 96 Mpps
Switching capacity: 128 Gbps
Routing table size 512 entries (IPv4), 256 entries (IPv6)
MAC address table size 16384 entries

Environment

Operating temperature: 32°F to 122°F (0°C to 50°C)
Operating relative humidity: 5% to 95%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:5% to 95% @ 140°F (60°C)
Acoustic: Low-speed fan: 49.8 dB, High-speed fan: 52.9 dB; ISO 7779

Electrical characteristics

Frequency: 50/60 Hz
Voltage: 100 - 240 VAC, rated
Maximum heat dissipation 102/1569 BTU/hr (107.61/1655.29 kJ/hr), for AC Power. For DC Power min heat dissipation is 85BTU/hr and max heat dissipation is 2559 BTU/hr
Maximum power rating: 460 W
Idle power: N/A
PoE power: 370 W PoE+
Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical : maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated

Safety UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; ROHS Compliance Emissions

EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; EN 61000-4-11:2004; ANSI C63.4-2009; EN

61000-3-3:2008; VCCI V-4/2012.04; EN 6100-3-2:2006+A1:2009 + A2:2009; EN 61000-3-2:2006+A1:2009+A2:2009 ; EN 61000-4-3:2006; EN 61000-4-4:2012; EN 61000-4-5:2006; EN 61000-4-6:2009; AS/NZS CISPR 22:2009 Class A; CISPR 22:2008 Class A; EN 55022:2010 Class A; EN 61000-4-29: 2000; CISPR 24:2010; EN 300 386 V1.6.1; VCCI V-3/2013.04 Class A

Management IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; SNMP Manager
Đánh giá và nhận xét
0 đánh giá Thiết Bị Mạng Switch HPE FlexNetwork 5130 24G PoE+ 4SFP+ 370W EI JG936A
Tin tức liên quan
Sản phẩm tương tự
  • CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
  • ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Dùng thử trong vòng 3 ngày
  • THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
  • HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp