Số 3 ngõ 9 đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
logo
Kinh doanh online 0984.579.880 Kinh doanh dự án 0987.468.902
0
Thông số kỹ thuật
Ratings (VA/W ) 10,000VA/ 10,000W
Dimensions and Weight
Dimensions (W×D×H) 430 × 630 × 217 mm
Unit Weight 74.5kg
Input AC Parameters
Operating Frequency, Nom 50 or 60 Hz (Factory default is 50 Hz )
Factory Default Voltage 230 VAC
Operating Voltage Range Without Battery Operation 176 to 288 VAC (100 to 176 VAC with power derating)
Maximum Allowable Voltage 288 VAC
Input Frequency Without Battery Operation 40 to 70 Hz
Output AC Parameters
AC-AC Efficiency 95%
User-configurable Voltage 200/208/220/230/240 VAC
Factory Default Voltage 230 VAC
Frequency 50 Hz or 60 Hz, Nominal
Waveform Pure Sinewave
Output Power Connection Output terminal block
Main Mode Overload >150% minimum 200 ms, 125 – 150% for 60 seconds; 105 – 125% for 5 minutes; ≤ 105% continuous
Internal Battery
Charger Current 2.25 A (default), maximum 8 A
Type Valve-regulated, non-spillable, lead acid
Qty x V x Rating 2 x 8 x 12V x 9.0 AH
Back-up Time at Full Load 2
Back-up Time at Half Load 7
Bypass Protection Limits
Upper-limit Selections + 10%, + 15%, + 20%; default + 10%
Lower-limit Selections - 10%, - 15%, - 20%; default - 15%
Disable-bypass Operation When the input frequency prevents synchronous operation
General
Operating Temperature, °C Full power up to 40 ºC (up to 50 ºC with derating)
Storage Temperature, °C - 15 to + 40
Relative Humidity 0 – 95% non-condensing
Operating Elevation Up to 3,000 m (9,842.5 ft) at 25°C (77°F) without derating
Audible Noise <55 dBA
Safety UL-1788 (Fifth Edition),C-UL listed, IEC 62040-1: 2017 Edition 2.0, EN 62040-1:2008+A1:2013
EMI/EMC/C-Tick EMC IEC/EN/AS 62040-2 2nd Ed (Cat 2 – Table 6); FCC Part 15 (Class A)
CISPR22 Class A (RFI)
ESD IEC/EN EN61000-4-2, Level 4, Criteria B
Radiated Susceptibility IEC/EN EN61000-4-3, Level 3, Criteria A
Electrical Fast Transient IEC/EN EN61000-4-4, Level 4, Criteria B
Surge Immunity IEC/EN EN61000-4-5, Level 4, Criteria A; ANSI C62.41 Category B
Transportation ISTA Procedure 1E

Nguồn lưu điện UPS VERTIV GXT5-10KIRT5UXLN (01201982)

Mã SP: Đánh giá: Bình luận 0 Lượt xem: 547
Liebert GXT5 On-Line 10kVA/10kW 230V LCD PF1.0 5U Extended Run Rack/Tower, RDU101 webcard and Rail Kit Bundled. Công nghệ: On-line Double Conversion. Điện áp đầu vào: 230VAC. Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz. Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240 VAC. Kích thước: 430 × 630 × 217 cm. Trọng lượng: 74.5kg.
Giá niêm yết: 91.200.000 đ
Giá SVC: 84.490.000 đ
Giá chưa có VAT Bảo hành chính hãng 3 năm
Số lượng:
- +
Thêm vào giỏ hàng
Chấp nhận thanh toán
pay list
Khuyến mại
Liên hệ Hotline: 0984.579.880 để có giá tốt!
Tình trạng kho hàng
Còn hàng
SVC cam kết
100% sản phẩm chính hãng 100% sản phẩm mới
Chính sách bán hàng & bảo hành
Mua hàng trả góp lãi xuất 0% Chi tiết Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ Chi tiết Ưu đãi vàng dành cho khách hàng doanh nghiệp Chi tiết Chính sách đổi trả miễn phí Chi tiết Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp, uy tín Chi tiết
Tư vấn mua hàng
Mr Đạt: 0984.579.880
Mr Anh - 0963.994.664 Ms Linh - 0987.468.902
Bảo hành
CSKH 01 - 0984.579.880
➤ Khuyến mãi cực hot đừng bỏ lỡ
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Ratings (VA/W ) 10,000VA/ 10,000W
Dimensions and Weight
Dimensions (W×D×H) 430 × 630 × 217 mm
Unit Weight 74.5kg
Input AC Parameters
Operating Frequency, Nom 50 or 60 Hz (Factory default is 50 Hz )
Factory Default Voltage 230 VAC
Operating Voltage Range Without Battery Operation 176 to 288 VAC (100 to 176 VAC with power derating)
Maximum Allowable Voltage 288 VAC
Input Frequency Without Battery Operation 40 to 70 Hz
Output AC Parameters
AC-AC Efficiency 95%
User-configurable Voltage 200/208/220/230/240 VAC
Factory Default Voltage 230 VAC
Frequency 50 Hz or 60 Hz, Nominal
Waveform Pure Sinewave
Output Power Connection Output terminal block
Main Mode Overload >150% minimum 200 ms, 125 – 150% for 60 seconds; 105 – 125% for 5 minutes; ≤ 105% continuous
Internal Battery
Charger Current 2.25 A (default), maximum 8 A
Type Valve-regulated, non-spillable, lead acid
Qty x V x Rating 2 x 8 x 12V x 9.0 AH
Back-up Time at Full Load 2
Back-up Time at Half Load 7
Bypass Protection Limits
Upper-limit Selections + 10%, + 15%, + 20%; default + 10%
Lower-limit Selections - 10%, - 15%, - 20%; default - 15%
Disable-bypass Operation When the input frequency prevents synchronous operation
General
Operating Temperature, °C Full power up to 40 ºC (up to 50 ºC with derating)
Storage Temperature, °C - 15 to + 40
Relative Humidity 0 – 95% non-condensing
Operating Elevation Up to 3,000 m (9,842.5 ft) at 25°C (77°F) without derating
Audible Noise <55 dBA
Safety UL-1788 (Fifth Edition),C-UL listed, IEC 62040-1: 2017 Edition 2.0, EN 62040-1:2008+A1:2013
EMI/EMC/C-Tick EMC IEC/EN/AS 62040-2 2nd Ed (Cat 2 – Table 6); FCC Part 15 (Class A)
CISPR22 Class A (RFI)
ESD IEC/EN EN61000-4-2, Level 4, Criteria B
Radiated Susceptibility IEC/EN EN61000-4-3, Level 3, Criteria A
Electrical Fast Transient IEC/EN EN61000-4-4, Level 4, Criteria B
Surge Immunity IEC/EN EN61000-4-5, Level 4, Criteria A; ANSI C62.41 Category B
Transportation ISTA Procedure 1E
Đánh giá và nhận xét
0 đánh giá Nguồn lưu điện UPS VERTIV GXT5-10KIRT5UXLN (01201982)
Tin tức liên quan
Sản phẩm tương tự
  • CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
  • ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Dùng thử trong vòng 3 ngày
  • THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
  • HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp