Model | MR53-HW |
Usage | High performance 802.11ac Wave 2 with Multigigabit for high-density campus, and MU-MIMO |
Radio specification | 1 × 2.4 GHz 802.11b/g/n 1 × 5 GHz 802.11a/n/ac 1 × WIDS/WIPS 1 × Bluetooth 2.5 Gbit/sec max rate 4×4:4 MU-MIMO with beamforming |
Interface | 1 × 2.5Gbps Multigigabit Ethernet port 1 × Gigabit Ethernet port |
Power | 802.3at PoE or DC power adapter |
Performance features | 4×4:4 MU-MIMO Priority Voice, Power Save (802.11e/WMM) Hardware-accelerated encryption Band steering |
Dimensions | 10.56” x 6.38” x 1.58” (26.8 cm x 16.2 cm x 3.9 cm) |
Weight | 28.9 oz (0.82 kg) |
License | Description |
Meraki Enterprise License | |
LIC-ENT-1YR | Cisco Meraki MR Enterprise License and Support, 1 Year |
LIC-ENT-3YR | Cisco Meraki MR Enterprise License and Support, 3 Years |
LIC-ENT-5YR | Cisco Meraki MR Enterprise License and Support, 5 Years |
LIC-ENT-7YR | Cisco Meraki MR Enterprise License and Support, 7 Years |
LIC-ENT-10YR | Cisco Meraki MR Enterprise License and Support, 10 Years |
Meraki Advanced License | |
LIC-MR-ADV-1Y | Cisco Meraki MR Advanced License and Support, 1 Year |
LIC-MR-ADV-3Y | Cisco Meraki MR Advanced License and Support, 3 Years |
LIC-MR-ADV-5Y | Cisco Meraki MR Advanced License and Support, 5 Years |
Meraki Upgrade License | |
LIC-MR-UPGR-1Y | Cisco Meraki MR ENT to ADV Upgrade License, 1 Year |
LIC-MR-UPGR-3Y | Cisco Meraki MR ENT to ADV Upgrade License, 3 Year |
LIC-MR-UPGR-5Y | Cisco Meraki MR ENT to ADV Upgrade License, 5 Years |
Thiết bị phát sóng Wifi Cisco Meraki MR53-HW chính hãng
Thiết bị wifi Cisco Meraki MR53-HW là điểm truy cập 4×4 802.11ac wave 2 được quản lý trên nền tảng đám mây với các kênh 160 MHz và hỗ trợ MU-MIMO. Được thiết kế để triển khai trong văn phòng, trường học, bệnh viện, cửa hàng và khách sạn, MR53 cung cấp hiệu suất cao, bảo mật cấp doanh nghiệp và quản lý đơn giản.
Cisco Meraki MR53-HW cung cấp tốc độ tối đa 2,5 Gbps với radio 2,4 GHz và 5 GHz đồng thời. Một Radio thứ ba chuyên dụng cung cấp WIDS / WIPS thời gian thực với tối ưu hóa RF tự động, và Radio thanh tích hợp thứ tư cung cấp chức năng quét và Beaconing Bluetooth Low Energy (BLE).
Hình ảnh sản phẩm Meraki MR53-HW
Thông số kỹ thuật chi tiết sản phẩm Meraki MR53-HW
MR53-HW | Thông số kỹ thuật |
Giao diện | 1x 100/1000/2.5G BASE-T Ethernet & 1x 10/100/1000 BASE-T Ethernet (RJ45)
1x DC power connector (5.5 mm x 2.5 mm, center positive) |
Bảo mật | Integrated Layer 7 firewall with mobile device policy management
Real-time WIDS/WIPS with alerting and automatic rogue AP containment with Air Marshal Flexible guest access with device isolation VLAN tagging (802.1Q) and tunneling with IPSec VPN PCI compliance reporting WEP, WPA, WPA2-PSK, WPA2-Enterprise with 802.1X EAP-TLS, EAP-TTLS, EAP-MSCHAPv2, EAP-SIM TKIP and AES encryption Enterprise Mobility Management (EMM) & Mobile Device Management (MDM) integration |
Chất lượng dịch vụ (QoS) | Advanced Power Save (U-APSD)
WMM Access Categories with DSCP and 802.1p support |
Radios | 2.4 GHz 802.11b/g/n client access radio
5 GHz 802.11a/n/ac client access radio 2.4 GHz & 5 GHz WIDS/WIPS, spectrum analysis, and location analytics radio 2.4 GHz Bluetooth Low Energy (BLE) radio with beacon and BLE scanning support |
802.11ac and 802.11n | 4×4 multiple input, multiple output (MIMO) with two spatial streams
SU-MIMO and DL MU-MIMO support Maximal ratio combining (MRC) Beamforming 20 and 40 MHz channels (802.11n); 20, 40, 80, and 160 MHz channels (802.11ac) Up to 256-QAM on both 2.4 GHz & 5 GHz bands |
Ăng-ten | List of compatible antennas: MA-ANT-3-A5/B5/C5/D5/E5/F5 |
Nguồn | Power over Ethernet: 37 – 57 V (802.3at required; functionality-restricted 802.3af mode supported)
Alternative: 12 V DC input Power consumption: 21 W max Power over Ethernet injector and DC adapter sold separately |
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm, hãy để lại câu hỏi ngay bên dưới hoặc liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên tư vấn của SVC Computer ngay nhé! Chúng tôi sẽ giúp bạn!
Model | MR53-HW |
Usage | High performance 802.11ac Wave 2 with Multigigabit for high-density campus, and MU-MIMO |
Radio specification | 1 × 2.4 GHz 802.11b/g/n 1 × 5 GHz 802.11a/n/ac 1 × WIDS/WIPS 1 × Bluetooth 2.5 Gbit/sec max rate 4×4:4 MU-MIMO with beamforming |
Interface | 1 × 2.5Gbps Multigigabit Ethernet port 1 × Gigabit Ethernet port |
Power | 802.3at PoE or DC power adapter |
Performance features | 4×4:4 MU-MIMO Priority Voice, Power Save (802.11e/WMM) Hardware-accelerated encryption Band steering |
Dimensions | 10.56” x 6.38” x 1.58” (26.8 cm x 16.2 cm x 3.9 cm) |
Weight | 28.9 oz (0.82 kg) |
License | Description |
Meraki Enterprise License | |
LIC-ENT-1YR | Cisco Meraki MR Enterprise License and Support, 1 Year |
LIC-ENT-3YR | Cisco Meraki MR Enterprise License and Support, 3 Years |
LIC-ENT-5YR | Cisco Meraki MR Enterprise License and Support, 5 Years |
LIC-ENT-7YR | Cisco Meraki MR Enterprise License and Support, 7 Years |
LIC-ENT-10YR | Cisco Meraki MR Enterprise License and Support, 10 Years |
Meraki Advanced License | |
LIC-MR-ADV-1Y | Cisco Meraki MR Advanced License and Support, 1 Year |
LIC-MR-ADV-3Y | Cisco Meraki MR Advanced License and Support, 3 Years |
LIC-MR-ADV-5Y | Cisco Meraki MR Advanced License and Support, 5 Years |
Meraki Upgrade License | |
LIC-MR-UPGR-1Y | Cisco Meraki MR ENT to ADV Upgrade License, 1 Year |
LIC-MR-UPGR-3Y | Cisco Meraki MR ENT to ADV Upgrade License, 3 Year |
LIC-MR-UPGR-5Y | Cisco Meraki MR ENT to ADV Upgrade License, 5 Years |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp