Sản phẩm | Máy trạm Workstation |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Precision 7820 Tower XCTO Base 42PT78D022 |
Bộ vi xử lý | Intel Xeon Bronze 3104 1.7GHz, 6C, 9.6GT/s 2UPI, 8M Cache, No Turbo, No HT (85W) DDR4-2133 1st |
Bộ nhớ trong | 32GB (4x8GB) 2666MHz DDR4 RDIMM ECC |
Ổ cứng | 3.5" 2TB 7200rpm SATA Hard Drive |
Đồ họa | NVIDIA Quadro P4000, 8GB, 4 DP |
Ô đĩa | 8x Slimline DVD+/-RW |
Kết nối mạng | Integrated Intel AHCI chipset SATA controller (6 x 6.0Gb/s) - SW RAID 0/1/5/10 |
Mouse & Keyboard | Dell Optical Mouse MS116 Black/ Dell Multimedia Keyboard KB216 Black (English) |
Cổng kết nối | Front: 2 USB 3.1 Type A, 2 USB 3.1 Type C, 1 Universal Headphone Jack, Up to 2 (future 4) PCIe slots in PCIe enabled chassis for M.2 and U.2 (future) PCIe SSDs Rear: 6 USB 3.1 Type A, 1 Serial, 1 RJ45 Network, 2 PS2, 1 Audio Line out, 1 Audio Line in/Microphone Internal: 1 USB 2.0, 1 USB 2.0 header (requires 3rd party splitter cable to support USB 2.0 Type A ports), 8 SATA @6Gb/s plus 1 SATA for optical |
Kích thước | 417.9 x 176.5 x 518.3 mm |
Cân nặng | 15.9kg |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 16.04 |
Bảo hành | 3 năm Prosupport |
Xuất sứ | Malaysia |
Sản phẩm | Máy trạm Workstation |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Precision 7820 Tower XCTO Base 42PT78D022 |
Bộ vi xử lý | Intel Xeon Bronze 3104 1.7GHz, 6C, 9.6GT/s 2UPI, 8M Cache, No Turbo, No HT (85W) DDR4-2133 1st |
Bộ nhớ trong | 32GB (4x8GB) 2666MHz DDR4 RDIMM ECC |
Ổ cứng | 3.5" 2TB 7200rpm SATA Hard Drive |
Đồ họa | NVIDIA Quadro P4000, 8GB, 4 DP |
Ô đĩa | 8x Slimline DVD+/-RW |
Kết nối mạng | Integrated Intel AHCI chipset SATA controller (6 x 6.0Gb/s) - SW RAID 0/1/5/10 |
Mouse & Keyboard | Dell Optical Mouse MS116 Black/ Dell Multimedia Keyboard KB216 Black (English) |
Cổng kết nối | Front: 2 USB 3.1 Type A, 2 USB 3.1 Type C, 1 Universal Headphone Jack, Up to 2 (future 4) PCIe slots in PCIe enabled chassis for M.2 and U.2 (future) PCIe SSDs Rear: 6 USB 3.1 Type A, 1 Serial, 1 RJ45 Network, 2 PS2, 1 Audio Line out, 1 Audio Line in/Microphone Internal: 1 USB 2.0, 1 USB 2.0 header (requires 3rd party splitter cable to support USB 2.0 Type A ports), 8 SATA @6Gb/s plus 1 SATA for optical |
Kích thước | 417.9 x 176.5 x 518.3 mm |
Cân nặng | 15.9kg |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 16.04 |
Bảo hành | 3 năm Prosupport |
Xuất sứ | Malaysia |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp