Sản phẩm | Máy trạm Workstation Dell Precision |
Model | Precision 3650 Tower CTO BASE 42PT3650D21 |
Bộ VXL | Intel Core i5-11600, 12 MB Cache, 6 Core, 2.8 GHz to 4.8 GHz |
Chipset | Intel |
Cạc đồ họa |
VGA Nvidia T400 4GB, 4GB, 3 mDP to DP adapter + HDMI 2.0 Port |
Bộ nhớ | 8GB (1x8GB) DDR4 UDIMM non-ECC (x4 khe cắm) |
Ổ cứng | 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD (x2 HDD 3.5”) |
Ổ đĩa quang | 8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive |
Phụ kiện | Key/mouse |
Cổng giao tiếp | Trước mặt: 1 Headphone with microphone combo jack On Precision 3650, the front ports have 2 options depending on chassis selection and region. Standard Front I/O: 2 USB 2.0 Type-A ports 1 USB 3.2 Type-A Gen1 port with PowerShare 1 USB 3.2 Type-C Gen2 port No SD card reader Advanced Front I/O: 1 USB 3.2 Type-A Gen2 port 1 USB 3.2 Type-A Gen2 port with PowerShare 1 USB 3.2 Type-A Gen1 port 1 USB 3.2 Type-C Gen2x2 port With SD card reader Mặt sau: 2 DisplayPort 1.4 ports 2 PS2 (Legacy for keyboard and mouse) 2 USB 2.0 Type-A ports with SmartPower 1 RJ45 10/100/1000 Network Connector (1 GHz) 1 USB 3.2 Type-A Gen2 port 2 USB 3.2 Type-A Gen1 port 1 Audio Line out 1 Optional Port (VGA, HDMI 2.0, DP++ 1.4a, Type C w/DP-Alt mode) 1 Optional RJ45 Network Connector (2.5 GHz) |
Khe cắm mở rộng | 1 SD 4.0 card slot (optional) 1 full-height Gen 4 PCIe x16 slot 1 full-height Gen 3 PCIe x4 slot 1 full-height PCI slots 1 M.2 2280 PCIe Gen4 slot for NVMe® SSD (only supported by Core-i5 or above Processors) 2 M.2 2280 PCIe Gen3 slots for NVMe® SSD 4 SATA slots for 2.5/3.5-inch HDD/ODD |
Kết nối | Intel Ethernet Connection I219-LM 10/100/1000 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04 |
Kiểu dáng | Tower |
Kích thước | HxWxD: 335.0 mm x 176.6 mm x 345.0 mm |
Trọng lượng | 8.5 kg ( Trọng lượng khởi điểm , có thể thay đổi theo cấu hình ) |
Sản phẩm | Máy trạm Workstation Dell Precision |
Model | Precision 3650 Tower CTO BASE 42PT3650D21 |
Bộ VXL | Intel Core i5-11600, 12 MB Cache, 6 Core, 2.8 GHz to 4.8 GHz |
Chipset | Intel |
Cạc đồ họa |
VGA Nvidia T400 4GB, 4GB, 3 mDP to DP adapter + HDMI 2.0 Port |
Bộ nhớ | 8GB (1x8GB) DDR4 UDIMM non-ECC (x4 khe cắm) |
Ổ cứng | 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD (x2 HDD 3.5”) |
Ổ đĩa quang | 8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive |
Phụ kiện | Key/mouse |
Cổng giao tiếp | Trước mặt: 1 Headphone with microphone combo jack On Precision 3650, the front ports have 2 options depending on chassis selection and region. Standard Front I/O: 2 USB 2.0 Type-A ports 1 USB 3.2 Type-A Gen1 port with PowerShare 1 USB 3.2 Type-C Gen2 port No SD card reader Advanced Front I/O: 1 USB 3.2 Type-A Gen2 port 1 USB 3.2 Type-A Gen2 port with PowerShare 1 USB 3.2 Type-A Gen1 port 1 USB 3.2 Type-C Gen2x2 port With SD card reader Mặt sau: 2 DisplayPort 1.4 ports 2 PS2 (Legacy for keyboard and mouse) 2 USB 2.0 Type-A ports with SmartPower 1 RJ45 10/100/1000 Network Connector (1 GHz) 1 USB 3.2 Type-A Gen2 port 2 USB 3.2 Type-A Gen1 port 1 Audio Line out 1 Optional Port (VGA, HDMI 2.0, DP++ 1.4a, Type C w/DP-Alt mode) 1 Optional RJ45 Network Connector (2.5 GHz) |
Khe cắm mở rộng | 1 SD 4.0 card slot (optional) 1 full-height Gen 4 PCIe x16 slot 1 full-height Gen 3 PCIe x4 slot 1 full-height PCI slots 1 M.2 2280 PCIe Gen4 slot for NVMe® SSD (only supported by Core-i5 or above Processors) 2 M.2 2280 PCIe Gen3 slots for NVMe® SSD 4 SATA slots for 2.5/3.5-inch HDD/ODD |
Kết nối | Intel Ethernet Connection I219-LM 10/100/1000 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04 |
Kiểu dáng | Tower |
Kích thước | HxWxD: 335.0 mm x 176.6 mm x 345.0 mm |
Trọng lượng | 8.5 kg ( Trọng lượng khởi điểm , có thể thay đổi theo cấu hình ) |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp