Sản phẩm |
Máy tính đồng bộ |
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
Dell OptiPlex 7080 SFF (Core i7-10700 / 8G/256GBSSD/No OS) |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7-10700 (2.90GHz Upto 4.80GHz, 8 Cores 16 Threads, 16MB Cache) |
RAM |
1x8GB 2666MHz DDR4 Memory/ Max 64GB; 2 Slot |
Ổ cứng |
256GB SSD M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive |
Card đồ họa |
Intel® UHD Graphics 630 |
Ô đĩa |
|
Kết nối mạng |
Qualcomm QCA61x4a 802.11ac dual band 2x2 + Bluetooth 5 |
Keyboard & Mouse |
USB |
Cổng kết nối |
1 RJ-45 port 10/100/1000 Mbps (rear) |
Cổng mở rộng |
1 SD 4.0 card slot (optional) |
Hệ điều hành |
Ubuntu Linux 18.04 |
Kích thước |
293 mm x W: 93 mm x D: 290 mm |
Cân nặng |
3.85 kg |
Bảo hành |
12 tháng |
Sản phẩm |
Máy tính đồng bộ |
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
Dell OptiPlex 7080 SFF (Core i7-10700 / 8G/256GBSSD/No OS) |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7-10700 (2.90GHz Upto 4.80GHz, 8 Cores 16 Threads, 16MB Cache) |
RAM |
1x8GB 2666MHz DDR4 Memory/ Max 64GB; 2 Slot |
Ổ cứng |
256GB SSD M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive |
Card đồ họa |
Intel® UHD Graphics 630 |
Ô đĩa |
|
Kết nối mạng |
Qualcomm QCA61x4a 802.11ac dual band 2x2 + Bluetooth 5 |
Keyboard & Mouse |
USB |
Cổng kết nối |
1 RJ-45 port 10/100/1000 Mbps (rear) |
Cổng mở rộng |
1 SD 4.0 card slot (optional) |
Hệ điều hành |
Ubuntu Linux 18.04 |
Kích thước |
293 mm x W: 93 mm x D: 290 mm |
Cân nặng |
3.85 kg |
Bảo hành |
12 tháng |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp