ảo hành | 1 Year |
BỘ XỬ LÝ | |
Dòng CPU | Core i5 |
Mã CPU | Core i5-1335U |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Tần số turbo tối đa | 4.6 GHz |
Số lõi CPU | 10 Cores |
Số luồng | 12 Threads |
Bộ nhớ đệm | 12MB |
Chipset | Integrated in the processor |
BỘ NHỚ RAM | |
Dung lượng RAM | 16GB (2x8GB) |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 32GB |
Khe cắm RAM | 2 |
Ổ CỨNG | |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn ổ cứng mở rộng | M.2 ● One M.2 2230/2280 slot for PCIe solid-state drive ● One M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card SATA One SATA slot for 2.5-inch HDD |
Ổ quang | NO DVD |
Card đồ họa | |
Card tích hợp | VGA onboard |
Màn hình | 23.8Inch FHD Touch |
Độ phân giải | FHD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Có |
TÍNH NĂNG | |
Webcam | Webcam |
KẾT NỐI | |
Thông số (Lan/Wireless) | Ethernet Model number Intel AX211 PCI-e Gigabit ethernet controller/Killer 1690i PCI-e Gigabit ethernet controller Transfer rate 10/100/1000 Mbps |
Kết nối không dây | Wifi - Bluetooth |
Cổng giao tiếp | Network port One RJ45 ethernet port USB ports ● Three USB 3.2 Gen 1 ports with Power on/Wake-up Support ● One USB 3.2 Gen 2 ports ● One USB 3.2 Type-C Gen 2 port Audio port One Universal headset jack Video port ● One HDMI-out 1.4 / HDCP 2.3 port ● One HDMI-in 1.4 / HDCP 1.4 port Media-card reader One SD-card 3.0 slot Power-adapter port One 4.50 mm x 2.90 mm DC-in port Security-cable slot Not supported |
PHẦN MỀM | |
Hệ điều hành | Windows 11 home + Office Home and Student 2021 |
Phần mềm ứng dụng | Office Home and Student 2021 |
THÔNG TIN KHÁC | |
Phụ kiện | Keyboard - Mouse |
Mô tả khác | Power adapter 90W |
Kích thước | Height Front 353.82 mm (13.92 in.) The stand installed. Rear 358.54 mm (14.11 in.) Width 542.70 mm (21.36 in.) Depth 40.20 mm (1.58 in.) |
Trọng lượng | 5.39 kg (11.88 lb) - maximum for non-touchscreen |
ảo hành | 1 Year |
BỘ XỬ LÝ | |
Dòng CPU | Core i5 |
Mã CPU | Core i5-1335U |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Tần số turbo tối đa | 4.6 GHz |
Số lõi CPU | 10 Cores |
Số luồng | 12 Threads |
Bộ nhớ đệm | 12MB |
Chipset | Integrated in the processor |
BỘ NHỚ RAM | |
Dung lượng RAM | 16GB (2x8GB) |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 32GB |
Khe cắm RAM | 2 |
Ổ CỨNG | |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn ổ cứng mở rộng | M.2 ● One M.2 2230/2280 slot for PCIe solid-state drive ● One M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card SATA One SATA slot for 2.5-inch HDD |
Ổ quang | NO DVD |
Card đồ họa | |
Card tích hợp | VGA onboard |
Màn hình | 23.8Inch FHD Touch |
Độ phân giải | FHD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Có |
TÍNH NĂNG | |
Webcam | Webcam |
KẾT NỐI | |
Thông số (Lan/Wireless) | Ethernet Model number Intel AX211 PCI-e Gigabit ethernet controller/Killer 1690i PCI-e Gigabit ethernet controller Transfer rate 10/100/1000 Mbps |
Kết nối không dây | Wifi - Bluetooth |
Cổng giao tiếp | Network port One RJ45 ethernet port USB ports ● Three USB 3.2 Gen 1 ports with Power on/Wake-up Support ● One USB 3.2 Gen 2 ports ● One USB 3.2 Type-C Gen 2 port Audio port One Universal headset jack Video port ● One HDMI-out 1.4 / HDCP 2.3 port ● One HDMI-in 1.4 / HDCP 1.4 port Media-card reader One SD-card 3.0 slot Power-adapter port One 4.50 mm x 2.90 mm DC-in port Security-cable slot Not supported |
PHẦN MỀM | |
Hệ điều hành | Windows 11 home + Office Home and Student 2021 |
Phần mềm ứng dụng | Office Home and Student 2021 |
THÔNG TIN KHÁC | |
Phụ kiện | Keyboard - Mouse |
Mô tả khác | Power adapter 90W |
Kích thước | Height Front 353.82 mm (13.92 in.) The stand installed. Rear 358.54 mm (14.11 in.) Width 542.70 mm (21.36 in.) Depth 40.20 mm (1.58 in.) |
Trọng lượng | 5.39 kg (11.88 lb) - maximum for non-touchscreen |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp