Đặc tính kỹ thuật
General | |
Image Sensor Type | Dual CIS |
Control Panel | Rubber Keys |
Paper Handling | |
ADF Capacity | 50 Sheet |
Minimum Document Size | 51 x 51mm |
Maximum Document Size | 215.9 x 355.6mm |
Maximum Long Paper Scan Document Size | 5000mm |
Maximum Daily Duty Cycle | Up to 5,000 sheets |
Paper Weights (Thickness) | 27 - 413 gsm |
Plastic Card Weights (Thickness) | Embossed up to 1.4mm |
Scan | |
Scan Speed (A4) Colour / Mono | Up to 50ppm (100ipm) |
Resolution | Up to 600 x 600 dpi (from ADF) Up to 1200 x 1200 dpi (Interpolated) |
Functions | Email, Image, OCR, PC, SharePoint®, WS Scan, USB Host, Network, FTP/SFTP, email server, apps, cloud |
File Formats | Including file types PDF (single, split page, archive, searchable, secure, signed), JPEG, TIFF (single, split page), XPS |
Other Features | Auto Scan Size, Auto Deskew, Skip Blank Page, Auto Colour Detection, Auto Image Rotation, Background Processing, Binarizaton, Blurred Character Correction, Boldface formatting, Colour Dropout, Colour tone adjustment, Continuous Scan, Edge Fill, Edge Emphasis, Margin Setting, Noise Reduction, Multifeed Detection, Punch Hole Removal, Quiet Mode, Carrier Sheet Mode, One Sheet Scan, Plastic Card Mode, Remove Ruled Lines, Detect End of Page |
Connectivity | |
Local Interface | USB 3.0 and USB Host |
Wired Network Interface | 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T (1 GigE) |
Unit | |
Dimensions (W x D x H) | 306 x 258 x 250mm |
Weight | 4.45kg |
Máy quét hai mặt tốc độ cao Brother ADS-3000N
- Độ phân giải: Lên đến 600 x 600 dpi.
- Kết nối: Mạng nội bộ (LAN), Superspeed USB 3.0.
- Hỗ trợ quét hai mặt tự động.
- Sử dụng bàn phím chức năng.
- Phần mềm ABBYY: Có.
- Quét qua USB: Có.
- Hỗ trợ trình điều khiển TWAIN và ISIS.
- Tích hợp các công nghệ chỉnh sử hình ảnh thông minh.
- Phần mềm cao cấp trang bị kèm theo cho PC và MAC.
- Quét tài liệu trực tiếp đến bộ nhớ ngoài USB 64Gb.
- Khay nạp giấy lên đến 50 tờ với nhiều khổ giấy.
- Kích thước: 306 x 258 x 250mm.
Đặc tính kỹ thuật
General | |
Image Sensor Type | Dual CIS |
Control Panel | Rubber Keys |
Paper Handling | |
ADF Capacity | 50 Sheet |
Minimum Document Size | 51 x 51mm |
Maximum Document Size | 215.9 x 355.6mm |
Maximum Long Paper Scan Document Size | 5000mm |
Maximum Daily Duty Cycle | Up to 5,000 sheets |
Paper Weights (Thickness) | 27 - 413 gsm |
Plastic Card Weights (Thickness) | Embossed up to 1.4mm |
Scan | |
Scan Speed (A4) Colour / Mono | Up to 50ppm (100ipm) |
Resolution | Up to 600 x 600 dpi (from ADF) Up to 1200 x 1200 dpi (Interpolated) |
Functions | Email, Image, OCR, PC, SharePoint®, WS Scan, USB Host, Network, FTP/SFTP, email server, apps, cloud |
File Formats | Including file types PDF (single, split page, archive, searchable, secure, signed), JPEG, TIFF (single, split page), XPS |
Other Features | Auto Scan Size, Auto Deskew, Skip Blank Page, Auto Colour Detection, Auto Image Rotation, Background Processing, Binarizaton, Blurred Character Correction, Boldface formatting, Colour Dropout, Colour tone adjustment, Continuous Scan, Edge Fill, Edge Emphasis, Margin Setting, Noise Reduction, Multifeed Detection, Punch Hole Removal, Quiet Mode, Carrier Sheet Mode, One Sheet Scan, Plastic Card Mode, Remove Ruled Lines, Detect End of Page |
Connectivity | |
Local Interface | USB 3.0 and USB Host |
Wired Network Interface | 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T (1 GigE) |
Unit | |
Dimensions (W x D x H) | 306 x 258 x 250mm |
Weight | 4.45kg |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp