Thông số cơ bản | |
---|---|
TỐC ĐỘ QUÉT/SCAN | 40 ppm (1.5 seconds (A4/LTR)) |
KHỔ TÀI LIỆU- NHIỀU LOẠI GIẤY - ĐỘ RỘNG | 51 mm to 215.9 mm |
KHỔ TÀI LIỆU - NHIỀU LOẠI GIẤY - ĐỘ DÀI | 51 mm to 355.6 mm |
KHỔ TÀI LIỆU - MỘT LOẠI GIẤY - ĐỘ RỘNG | 51 mm to 215.9 mm |
KHỔ TÀI LIỆU - MỘT LOẠI GIẤY - ĐỘ DÀI | 51 to 5,000 mm |
MÀU / ĐEN | Yes / Yes |
QUÉT HAI MẶT TỰ ĐỘNG (DUPLEX) | Yes |
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU VÀO | 30-bit colour processing |
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA | 24-bit colour processing |
ĐỘ PHÂN GIẢI QUANG HỌC | Max. 600 dpi × 600 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY | Max. 1,200 dpi × 1,200 dpi |
ĐỘ RỘNG QUÉT | Max. 215 mm |
THANG MÀU XÁM | 256 levels |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO) | 306 mm x 250 mm x 258 mm |
Tổng quan | |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ | 256 MB |
ADF (AUTOMATIC DOCUMENT FEEDER - KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG) | Up to 50 pages (Paper: 80 g/m²) |
Up to 50 pages (Paper: 80 g/m²) | |
TRỌNG LƯỢNG | 4.5 kg |
Vận hành | |
NGUỒN ĐIỆN | AC: 220 - 240 V, 50/60 Hz |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - ĐANG QUÉT | Approx. 27W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG | Approx. 3.0W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TIẾT KIỆM ĐIỆN / NGỦ SÂU | Approx. 1.9W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN | Approx. 0.12W |
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH | 5°C to 35°C |
ĐỘ ẨM VẬN HÀNH | 20% to 80% |
ĐỘ ẨM BẢO QUẢN | 10% to 90% |
Sự tuân thủ | |
TWAIN TƯƠNG THÍCH WINDOWS® | Windows® XP Home (SP3) / Windows® XP Professional (SP3, x32 only) / Windows Vista® / Windows Server® 2003 (only 32 bit) / Windows Server® 2008 / Windows Server® 2008 R2 / Windows Server® 2012 / Windows Server® 2012 R2 / Windows® 7 / Windows® 8 / Windows® 8.1v |
TWAIN TƯƠNG THÍCH MAC OS | OS X 10.8.5, 10.9.x, 10.10.x |
WIA TƯƠNG THÍCH WINDOWS® | Windows® XP (SP3) / Windows Vista® / Windows® 7 / Windows® 8 / Windows® 8.1 |
HỢP CHUẨN ICA HỆ ĐIỀU HÀNH MAC | OS X 10.8.5, 10.9.x, 10.10.x |
HỢP CHUẨN ISISTM WINDOWS® | Windows Vista® / Windows® 7 / Windows® 8 / Windows® 8.1 |
Giao diện | Hi-Speed USB 2.0/ Use a USB 2.0 cable (Type A/B) no more than 2.0 meters long./LAN - 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T/ WIRELESS LAN |
Máy quét Brother ADS-2400N
- Độ phân giải: Lên đến 600x600 dpi.
- Kết nối: Mạng nội bộ có dây (LAN) và High-speed USB 2.0.
- Sử dụng bàn phím chức năng.
- Phần mềm ABBYY: Có.
- Quét qua USB: Có.
- Hỗ trợ trình điều khiển TWAIN và ISIS.
- Tích hợp các công nghệ chỉnh sử hình ảnh thông minh.
- Phần mềm cao cấp trang bị kèm theo cho PC và MAC.
- Kích thước: 306 x 258 x 250mm.
- Quét tài liệu trực tiếp đến bộ nhớ ngoài USB 64Gb.
- Khay nạp giấy 50 tờ với nhiều khổ giấy.
Thông số cơ bản | |
---|---|
TỐC ĐỘ QUÉT/SCAN | 40 ppm (1.5 seconds (A4/LTR)) |
KHỔ TÀI LIỆU- NHIỀU LOẠI GIẤY - ĐỘ RỘNG | 51 mm to 215.9 mm |
KHỔ TÀI LIỆU - NHIỀU LOẠI GIẤY - ĐỘ DÀI | 51 mm to 355.6 mm |
KHỔ TÀI LIỆU - MỘT LOẠI GIẤY - ĐỘ RỘNG | 51 mm to 215.9 mm |
KHỔ TÀI LIỆU - MỘT LOẠI GIẤY - ĐỘ DÀI | 51 to 5,000 mm |
MÀU / ĐEN | Yes / Yes |
QUÉT HAI MẶT TỰ ĐỘNG (DUPLEX) | Yes |
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU VÀO | 30-bit colour processing |
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA | 24-bit colour processing |
ĐỘ PHÂN GIẢI QUANG HỌC | Max. 600 dpi × 600 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY | Max. 1,200 dpi × 1,200 dpi |
ĐỘ RỘNG QUÉT | Max. 215 mm |
THANG MÀU XÁM | 256 levels |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO) | 306 mm x 250 mm x 258 mm |
Tổng quan | |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ | 256 MB |
ADF (AUTOMATIC DOCUMENT FEEDER - KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG) | Up to 50 pages (Paper: 80 g/m²) |
Up to 50 pages (Paper: 80 g/m²) | |
TRỌNG LƯỢNG | 4.5 kg |
Vận hành | |
NGUỒN ĐIỆN | AC: 220 - 240 V, 50/60 Hz |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - ĐANG QUÉT | Approx. 27W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG | Approx. 3.0W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TIẾT KIỆM ĐIỆN / NGỦ SÂU | Approx. 1.9W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN | Approx. 0.12W |
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH | 5°C to 35°C |
ĐỘ ẨM VẬN HÀNH | 20% to 80% |
ĐỘ ẨM BẢO QUẢN | 10% to 90% |
Sự tuân thủ | |
TWAIN TƯƠNG THÍCH WINDOWS® | Windows® XP Home (SP3) / Windows® XP Professional (SP3, x32 only) / Windows Vista® / Windows Server® 2003 (only 32 bit) / Windows Server® 2008 / Windows Server® 2008 R2 / Windows Server® 2012 / Windows Server® 2012 R2 / Windows® 7 / Windows® 8 / Windows® 8.1v |
TWAIN TƯƠNG THÍCH MAC OS | OS X 10.8.5, 10.9.x, 10.10.x |
WIA TƯƠNG THÍCH WINDOWS® | Windows® XP (SP3) / Windows Vista® / Windows® 7 / Windows® 8 / Windows® 8.1 |
HỢP CHUẨN ICA HỆ ĐIỀU HÀNH MAC | OS X 10.8.5, 10.9.x, 10.10.x |
HỢP CHUẨN ISISTM WINDOWS® | Windows Vista® / Windows® 7 / Windows® 8 / Windows® 8.1 |
Giao diện | Hi-Speed USB 2.0/ Use a USB 2.0 cable (Type A/B) no more than 2.0 meters long./LAN - 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T/ WIRELESS LAN |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp