Số 3 ngõ 9 đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
logo
Kinh doanh online 0984.579.880 Kinh doanh dự án 0987.468.902
0
Thông số kỹ thuật

Size

 

Dimensions

Approx. 338 mm (W) x 188 mm (D) x 173 mm (H) (including keybord LCD unit)

Weight

Approx. 4.6 kg (including keybord LCD unit, excluding Li-ion Battery)

Printing

 

Print method

Thermal Transfer

Compatible tubes *1

Inner diameter: Φ2.5 mm - Φ6.5 mm

Thickness: 0.5 mm

Material: PVC

Print head

454 dot/360 dpi (for labels)

86 dot/360 dpi (for tubes)

High resolution mode: max. 720 dpi × 360 dpi (when connected to a computer) *2

Print height

Label: max. 32 mm (when using 36 mm tape) *3

Tube: max. 6 mm (when using Φ6.5 mm tube) *3

Print speed

Label:

AC Adapter: max. 60 mm/sec.

Battery: 20 mm/sec. - 60 mm/sec. (varies depending on the tape width)

Tube:

max. 40 mm/sec.

Actual print speed varies depending on the conditions.

Cassette

Brother TZe tape cassette (3.5 mm, 6 mm, 9 mm, 12 mm, 18 mm, 24 mm, 36 mm widths)

Brother HSe tube cassette (5.8 mm, 8.8 mm, 11.7 mm, 17.7 mm, 23.6 mm widths)

Brother FLe label cassette (21 mm x 45 mm)

Brother TR ribbon cassette (12 mm width)

No. of lines

▪ TZe tape cassette

36 mm tape: 17 lines; 24 mm tape: 13 lines; 18 mm tape: 10 lines; 12 mm tape: 6 lines; 9 mm tape: 4 lines; 6 mm tape: 3 lines; 3.5 mm tape: 1 lines

▪ HSe tube cassette

23.6 mm tape: 12 lines; 17.7 mm tape: 10 lines; 11.7 mm tape: 6 lines; 8.8 mm tape: 4 lines; 5.8 mm tape: 2 lines

▪ PVC tube

Φ6.5 mm tube: 2 lines; Φ6.0 mm tube: 2 lines; Φ5.0 mm tube: 2 lines; Φ4.0 mm tube: 2 lines; Φ3.5 mm tube: 2 lines; Φ3.0 mm tube: 2 lines; Φ2.5 mm tube: 1 line

Memory (local files)

 

File storage

max. 99 files

Power Supply

 

Adapter

AC adapter (AD9100ESA): 24 V

Battery (Optional)

Li-ion Battery (PA-BT-4000LI): 14.4 V

Auto Power-off

Li-ion Battery (PA-BT-4000LI): 30 min

AC adapter (AD9100ESA): Off

Interface

 

USB

Version 2.0 Full Speed

Wi-Fi

▪ Wireless Direct: IEEE 802.11n

▪ Ad-Hoc mode: IEEE 802.11b

▪ Infrastructure mode: IEEE 802.11b/g/n

▪ WPS 2.0

Other

 

Operating temperature / humidity

▪ TZe engine

When running: between 10°C and 35°C / between 20% and 80%

max. wet bulb temperature: 27°C

▪ Tube engine

When running: between 15°C and 35°C / between 20% and 80%

max. wet bulb temperature: 27°C

Máy in nhãn Brother PT-E850TKW

Mã SP: Đánh giá: Bình luận 0 Lượt xem: 947
Máy in ống và in nhãn không dây Wifi. Là dòng máy thế hệ mới nhất tích hợp in ống và nhãn chất lượng cao. Phục vụ tốt trong việc đánh dấu thông tin cho dành cho ngành điện, tự động hóa, viễn thông… Kết nối với máy tính,Wifi, phần mềm thiết kế nhãn in. Màn hình hiển thị và bàn phím Đường kính ống in: 2.5 - 6.5mm. Loại ống in: PVC Loại nhãn in: HGe, TZe, HSe Khổ nhãn in: 6, 9, 12, 18, 24, 36 mm. Số dòng in tối đa: 2 dòng. Độ phân giải in: 360dpi Tốc độ in nhãn: 60mm/s Tốc độ in ống: 40mm/s Chế độ cắt: Cắt tự động và cắt một nửa. Cổng kết nối USB Nguồn điện: AC Adapter.
Giá niêm yết: 22.990.000 đ
Giá SVC: 16.999.000 đ
Giá đã có VAT Bảo hành 12 tháng
Số lượng:
- +
Thêm vào giỏ hàng
Chấp nhận thanh toán
pay list
Khuyến mại
Gọi Hotline 0963.994.664 nhận ngay ưu đãi!
Tình trạng kho hàng
Liên hệ
SVC cam kết
100% sản phẩm chính hãng 100% sản phẩm mới
Chính sách bán hàng & bảo hành
Mua hàng trả góp lãi xuất 0% Chi tiết Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ Chi tiết Ưu đãi vàng dành cho khách hàng doanh nghiệp Chi tiết Chính sách đổi trả miễn phí Chi tiết Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp, uy tín Chi tiết
Tư vấn mua hàng
Mr Đạt: 0984.579.880
Mr Anh - 0963.994.664 Ms Linh - 0987.468.902
Bảo hành
CSKH 01 - 0984.579.880
➤ Khuyến mãi cực hot đừng bỏ lỡ
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật

Size

 

Dimensions

Approx. 338 mm (W) x 188 mm (D) x 173 mm (H) (including keybord LCD unit)

Weight

Approx. 4.6 kg (including keybord LCD unit, excluding Li-ion Battery)

Printing

 

Print method

Thermal Transfer

Compatible tubes *1

Inner diameter: Φ2.5 mm - Φ6.5 mm

Thickness: 0.5 mm

Material: PVC

Print head

454 dot/360 dpi (for labels)

86 dot/360 dpi (for tubes)

High resolution mode: max. 720 dpi × 360 dpi (when connected to a computer) *2

Print height

Label: max. 32 mm (when using 36 mm tape) *3

Tube: max. 6 mm (when using Φ6.5 mm tube) *3

Print speed

Label:

AC Adapter: max. 60 mm/sec.

Battery: 20 mm/sec. - 60 mm/sec. (varies depending on the tape width)

Tube:

max. 40 mm/sec.

Actual print speed varies depending on the conditions.

Cassette

Brother TZe tape cassette (3.5 mm, 6 mm, 9 mm, 12 mm, 18 mm, 24 mm, 36 mm widths)

Brother HSe tube cassette (5.8 mm, 8.8 mm, 11.7 mm, 17.7 mm, 23.6 mm widths)

Brother FLe label cassette (21 mm x 45 mm)

Brother TR ribbon cassette (12 mm width)

No. of lines

▪ TZe tape cassette

36 mm tape: 17 lines; 24 mm tape: 13 lines; 18 mm tape: 10 lines; 12 mm tape: 6 lines; 9 mm tape: 4 lines; 6 mm tape: 3 lines; 3.5 mm tape: 1 lines

▪ HSe tube cassette

23.6 mm tape: 12 lines; 17.7 mm tape: 10 lines; 11.7 mm tape: 6 lines; 8.8 mm tape: 4 lines; 5.8 mm tape: 2 lines

▪ PVC tube

Φ6.5 mm tube: 2 lines; Φ6.0 mm tube: 2 lines; Φ5.0 mm tube: 2 lines; Φ4.0 mm tube: 2 lines; Φ3.5 mm tube: 2 lines; Φ3.0 mm tube: 2 lines; Φ2.5 mm tube: 1 line

Memory (local files)

 

File storage

max. 99 files

Power Supply

 

Adapter

AC adapter (AD9100ESA): 24 V

Battery (Optional)

Li-ion Battery (PA-BT-4000LI): 14.4 V

Auto Power-off

Li-ion Battery (PA-BT-4000LI): 30 min

AC adapter (AD9100ESA): Off

Interface

 

USB

Version 2.0 Full Speed

Wi-Fi

▪ Wireless Direct: IEEE 802.11n

▪ Ad-Hoc mode: IEEE 802.11b

▪ Infrastructure mode: IEEE 802.11b/g/n

▪ WPS 2.0

Other

 

Operating temperature / humidity

▪ TZe engine

When running: between 10°C and 35°C / between 20% and 80%

max. wet bulb temperature: 27°C

▪ Tube engine

When running: between 15°C and 35°C / between 20% and 80%

max. wet bulb temperature: 27°C

Đánh giá và nhận xét
0 đánh giá Máy in nhãn Brother PT-E850TKW
Tin tức liên quan
Sản phẩm tương tự
  • CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
  • ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Dùng thử trong vòng 3 ngày
  • THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
  • HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp