Số 3 ngõ 9 đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
logo
Kinh doanh online 0984.579.880 Kinh doanh dự án 0987.468.902
0
Thông số kỹ thuật

Paper Input

Paper Tray

(Standard)

Paper Type

  • Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Recycled Paper

Paper Size

(For Taiwan)

  • A4, Letter, B5 (JIS), A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal

(Except Taiwan)

  • A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal

Paper Weight

  • 60 to 105 g/m2

Maximum Paper Capacity

  • Up to 250 sheets of 80 g/m2 Plain Paper

Multi-Purpose Tray (MP tray)

Paper Type

  • Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick, Glossy Paper

Paper Size

  • Width:

    76.2 to 215.9 mm

  • Length:

    127 to 355.6 mm

  • Envelope:

    COM-10, DL, C5, Monarch

Paper Weight

  • 60 to 163 g/m2

Maximum Paper Capacity

  • Up to 50 sheets of 80 g/m2 Plain Paper

  • Envelope: 10 envelopes up to 10 mm thick

Paper Tray 2, 3, 4

(Optional)

Paper Type

  • Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Recycled Paper

Paper Size

(For Taiwan)

  • A4, Letter, B5 (JIS), A5, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal

(Except Taiwan)

  • A4, Letter, A5, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal

Paper Weight

  • 60 to 105 g/m2

Maximum Paper Capacity

  • LT-330CL

    Up to 250 sheets of 80 g/m2 Plain Paper

  • LT-340CL

    Up to 500 sheets of 80 g/m2 Plain Paper

Paper Output 

Face Down Output Tray

  • Up to 150 Sheets of 80 g/m2 Plain Paper (face down delivery to the face down output paper tray)

Face Up Output Tray

  • One sheet (face up delivery to the face up output tray)

2-sided

Automatic 2-sided Printing

Paper Type

  • Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Recycled Paper, Glossy Paper

Paper Size

  • A4

Paper Weight

  • 60 to 105 g/m2

 

Printer Specifications

Automatic 2-sided Print

  • Yes

Emulation

  • PCL6, BR-Script3, PDF Version 1.7, XPS Version 1.0

Resolution

  • 600 x 600 dpi, 2,400 dpi class (2400 x 600) quality

Print Speed 

1-sided print

Monochrome

  • Up to 33 pages/minute (Letter size)

    Up to 31 pages/minute (A4 size)

Colour

  • Up to 33 pages/minute (Letter size)

    Up to 31 pages/minute (A4 size)

2-sided Print

Monochrome

  • Up to 14 sides/minute (Up to 7 sheets/minute) (Letter or A4 size)

Colour

  • Up to 14 sides/minute (Up to 7 sheets/minute) (Letter or A4 size)

First Print Time 

Monochrome

(For Taiwan)

  • Less than 15 seconds at 23 °C / 115 V

(Except Taiwan)

  • Less than 15 seconds at 23 °C / 230 V

Colour

(For Taiwan)

  • Less than 15 seconds at 23 °C / 115 V

(Except Taiwan)

  • Less than 15 seconds at 23 °C / 230 V

 

Interface Specifications

USB 

  • Hi-Speed USB 2.0

    Use a USB 2.0 interface cable that is no more than 2.0 metres long.

LAN

  • 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T

Wireless LAN

  • (HL-L8260CDW/HL-L8360CDW/HL-L9310CDW)

    IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure Mode)

    IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct®)

NFC 

  • (HL-L8360CDW/HL-L9310CDW)

    Yes

 

Direct Print Feature Specifications

Compatibility
  • PDF version1.7, JPEG, Exif+JPEG, PRN (created by own printer driver), TIFF (scanned by Brother models), XPS version 1.0

Interface
  • USB direct interface : Front x 1, Rear x 1(HL-L9310CDW)

Máy in Laser màu đơn năng Brother HL-L8260CDN

Mã SP: Đánh giá: Bình luận 0 Lượt xem: 387
Brother HL-L8260CDN Tốc độ in 31 trang/phút (A4) Xuất xứ: China Sản phẩm không áp dụng chính sách đổi, trả Độ phân giải thực 600x600dpi, chất lượng 2.400 dpi (2.400x600) Kết nối mạng có dây Bộ nhớ 512MB Màn hình 16 ký tự x 2 dòng Chức năng in đảo mặt tự động Giao tiếp USB 2.0/LAN Có sẵn card mạng Hỗ trợ in qua thiết bị di động Khay giấy chuẩn 250 tờ• khay giấy ra chuẩn 150 tờ Khay đa năng 50 tờ• Có khay giấy chọn thêm, up to 1,000 tờ
Giá niêm yết: 10.790.000 đ
Giá SVC: 9.499.000 đ
Giá đã có VAT Bảo hành 12 tháng
Số lượng:
- +
Thêm vào giỏ hàng
Chấp nhận thanh toán
pay list
Khuyến mại
Gọi Hotline 0963.994.664 nhận ngay ưu đãi!
Tình trạng kho hàng
Liên hệ
SVC cam kết
100% sản phẩm chính hãng 100% sản phẩm mới
Chính sách bán hàng & bảo hành
Mua hàng trả góp lãi xuất 0% Chi tiết Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ Chi tiết Ưu đãi vàng dành cho khách hàng doanh nghiệp Chi tiết Chính sách đổi trả miễn phí Chi tiết Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp, uy tín Chi tiết
Tư vấn mua hàng
Mr Đạt: 0984.579.880
Mr Anh - 0963.994.664 Ms Linh - 0987.468.902
Bảo hành
CSKH 01 - 0984.579.880
➤ Khuyến mãi cực hot đừng bỏ lỡ
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật

Paper Input

Paper Tray

(Standard)

Paper Type

  • Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Recycled Paper

Paper Size

(For Taiwan)

  • A4, Letter, B5 (JIS), A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal

(Except Taiwan)

  • A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal

Paper Weight

  • 60 to 105 g/m2

Maximum Paper Capacity

  • Up to 250 sheets of 80 g/m2 Plain Paper

Multi-Purpose Tray (MP tray)

Paper Type

  • Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick, Glossy Paper

Paper Size

  • Width:

    76.2 to 215.9 mm

  • Length:

    127 to 355.6 mm

  • Envelope:

    COM-10, DL, C5, Monarch

Paper Weight

  • 60 to 163 g/m2

Maximum Paper Capacity

  • Up to 50 sheets of 80 g/m2 Plain Paper

  • Envelope: 10 envelopes up to 10 mm thick

Paper Tray 2, 3, 4

(Optional)

Paper Type

  • Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Recycled Paper

Paper Size

(For Taiwan)

  • A4, Letter, B5 (JIS), A5, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal

(Except Taiwan)

  • A4, Letter, A5, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal

Paper Weight

  • 60 to 105 g/m2

Maximum Paper Capacity

  • LT-330CL

    Up to 250 sheets of 80 g/m2 Plain Paper

  • LT-340CL

    Up to 500 sheets of 80 g/m2 Plain Paper

Paper Output 

Face Down Output Tray

  • Up to 150 Sheets of 80 g/m2 Plain Paper (face down delivery to the face down output paper tray)

Face Up Output Tray

  • One sheet (face up delivery to the face up output tray)

2-sided

Automatic 2-sided Printing

Paper Type

  • Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Recycled Paper, Glossy Paper

Paper Size

  • A4

Paper Weight

  • 60 to 105 g/m2

 

Printer Specifications

Automatic 2-sided Print

  • Yes

Emulation

  • PCL6, BR-Script3, PDF Version 1.7, XPS Version 1.0

Resolution

  • 600 x 600 dpi, 2,400 dpi class (2400 x 600) quality

Print Speed 

1-sided print

Monochrome

  • Up to 33 pages/minute (Letter size)

    Up to 31 pages/minute (A4 size)

Colour

  • Up to 33 pages/minute (Letter size)

    Up to 31 pages/minute (A4 size)

2-sided Print

Monochrome

  • Up to 14 sides/minute (Up to 7 sheets/minute) (Letter or A4 size)

Colour

  • Up to 14 sides/minute (Up to 7 sheets/minute) (Letter or A4 size)

First Print Time 

Monochrome

(For Taiwan)

  • Less than 15 seconds at 23 °C / 115 V

(Except Taiwan)

  • Less than 15 seconds at 23 °C / 230 V

Colour

(For Taiwan)

  • Less than 15 seconds at 23 °C / 115 V

(Except Taiwan)

  • Less than 15 seconds at 23 °C / 230 V

 

Interface Specifications

USB 

  • Hi-Speed USB 2.0

    Use a USB 2.0 interface cable that is no more than 2.0 metres long.

LAN

  • 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T

Wireless LAN

  • (HL-L8260CDW/HL-L8360CDW/HL-L9310CDW)

    IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure Mode)

    IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct®)

NFC 

  • (HL-L8360CDW/HL-L9310CDW)

    Yes

 

Direct Print Feature Specifications

Compatibility
  • PDF version1.7, JPEG, Exif+JPEG, PRN (created by own printer driver), TIFF (scanned by Brother models), XPS version 1.0

Interface
  • USB direct interface : Front x 1, Rear x 1(HL-L9310CDW)

Đánh giá và nhận xét
0 đánh giá Máy in Laser màu đơn năng Brother HL-L8260CDN
Tin tức liên quan
Sản phẩm tương tự
  • CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
  • ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Dùng thử trong vòng 3 ngày
  • THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
  • HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp