Loại mực in sử dụng | TN-820 (3.000 trang); TN-850 (8.000 trang); TN-880 (12.000 trang); TN-890 (20.000 trang) |
---|---|
Tốc độ in trắng đen | 52 trang/phút |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Thời gian in trang đầu | Less than 7.5 seconds |
In 2 mặt tự động | In hai mặt tự động |
In di động | None |
Kết nối | Hi-Speed USB 2.0; Ethernet 10/100/1000 (RJ45); WiFi 802.11b/g |
Khổ giấy khay tự động | Paper Tray: Up to 8.5” x 14” (legal) Multi-Purpose Tray: 3.0” - 8.5” (W) / 5.0”-14” (L) |
Khay nạp giấy tay | 50 tờ |
Khổ giấy khay tay | Width: 76.2mm to 215.9mm x Length: 127mm to 355.6mm 2-sided Print - A4 |
Khay nạp giấy tự động | 520 tờ |
Khay giấy ra | Face Down - 150 tờ Face Up (Straight Paper Path) - 1 sheet |
Công suất tối đa | 10.000 trang |
Bộ nhớ chuẩn | 512MB |
Bộ nhớ tối đa | 512Mb |
Nguồn điện | AC 200-240V, 50-60Hz |
Điện năng tiêu thụ | Printing - 770W (390W in quiet mode), ready - 32W, sleep - 7.3W, deep sleep - 1.6W, off - 0.04W</br> 2.379kWh / Week |
Hệ điều hành | Windows®: XP Home / XP Professional / XP Professional x64 Edition / Windows Vista® / Windows® 7, 8, 8.1, 10 / Windows Server® 2003 / 2003 R2 (32/64 bit) / 2008 / 2008 R2 / 2012 / 2012 R2 Mac® OS X® v10.8.5, 10.9.x, 10.10.x Linux |
Màu sản phẩm | Trắng |
Bảo hành | 12 tháng |
Phụ kiện đi kèm | Bộ mực kèm theo máy, CD/ DVD drivers, cáp nguồn, cáp USB, hướng dẫn sử dụng |
Xuất xứ | China |
Kích thước | 39.8 x 39.6 x 28.7 cm |
Loại mực in sử dụng | TN-820 (3.000 trang); TN-850 (8.000 trang); TN-880 (12.000 trang); TN-890 (20.000 trang) |
---|---|
Tốc độ in trắng đen | 52 trang/phút |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Thời gian in trang đầu | Less than 7.5 seconds |
In 2 mặt tự động | In hai mặt tự động |
In di động | None |
Kết nối | Hi-Speed USB 2.0; Ethernet 10/100/1000 (RJ45); WiFi 802.11b/g |
Khổ giấy khay tự động | Paper Tray: Up to 8.5” x 14” (legal) Multi-Purpose Tray: 3.0” - 8.5” (W) / 5.0”-14” (L) |
Khay nạp giấy tay | 50 tờ |
Khổ giấy khay tay | Width: 76.2mm to 215.9mm x Length: 127mm to 355.6mm 2-sided Print - A4 |
Khay nạp giấy tự động | 520 tờ |
Khay giấy ra | Face Down - 150 tờ Face Up (Straight Paper Path) - 1 sheet |
Công suất tối đa | 10.000 trang |
Bộ nhớ chuẩn | 512MB |
Bộ nhớ tối đa | 512Mb |
Nguồn điện | AC 200-240V, 50-60Hz |
Điện năng tiêu thụ | Printing - 770W (390W in quiet mode), ready - 32W, sleep - 7.3W, deep sleep - 1.6W, off - 0.04W</br> 2.379kWh / Week |
Hệ điều hành | Windows®: XP Home / XP Professional / XP Professional x64 Edition / Windows Vista® / Windows® 7, 8, 8.1, 10 / Windows Server® 2003 / 2003 R2 (32/64 bit) / 2008 / 2008 R2 / 2012 / 2012 R2 Mac® OS X® v10.8.5, 10.9.x, 10.10.x Linux |
Màu sản phẩm | Trắng |
Bảo hành | 12 tháng |
Phụ kiện đi kèm | Bộ mực kèm theo máy, CD/ DVD drivers, cáp nguồn, cáp USB, hướng dẫn sử dụng |
Xuất xứ | China |
Kích thước | 39.8 x 39.6 x 28.7 cm |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp