Đây là chiếc máy in laser đen trắng với khả năng in khổ giấy A3 dùng cho văn phòng có quy mô nhỏ hoặc trung bình mang lại bản in đen trắng có chất lượng tuyệt vời. Thích hợp cho nhu cầu in ấn văn bản, đồ họa hay bản vẽ kỹ thuật kích thước lớn
Xử lý giấy tốt
Máy in Canon LBP8100N được trang bị khay nạp giấy chính chứa được 250 tờ, khay nạp đa năng 100 tờ, khay đón giấy chứa 250 tờ. Tùy vào nhu cầu người dùng có thể gắn thêm đến 03 khay nạp giấy với tổng sức chứa lên đến 1.500 tờ. Máy có thể xử lý đa dạng nhiều loại giấy: giấy thường, giấy trong suốt, cho đến giấy nhãn,...
Chất lượng in tốt
Canon LBP8100N mang tới bản in từ văn bản, bảng biểu đồ họa và bản vẽ kỹ thuật khiến người dùng sẽ hài lòng về chất lượng. Máy cung cấp chất lượng in tốt với công nghệ làm mịn ảnh với độ phân giải cao 1.200x1.200dpi hoặc lên đến 2.400x600dpi. Đặc biệt, một trong những điểm mạnh của máy là in bản vẽ khổ lớn.
Một tính năng rất thân thiện với môi trường với Duplex Unit (DU-D1) tùy chọn, với khả năng in trên hai mặt giấy giúp giảm thiểu rác thải ra môi trường
Năng suất cao
Tốc độ in khổ A4 là 30 trang/phút và khổ A3 là 15 trang/phút. Thời gian in trang khổ A4 đầu tiên là khoảng 9 giây và thời gian in văn bản cùng mức chất lượng ở khổ A3 chỉ khoảng 11 giây.
Hệ thống Cartridge AIO
Bạn có thể thay cartridge chỉ trong vài giây nhờ trang bị tích hợp trống cảm quang, khay chứa mực thừa và hộp mực
In | ||
Phương pháp in | In laser đen trắng | |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu | |
Tốc độ in | 30 trang/phút (A4) / 15 trang/phút (A3) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương), 2400 (tương đương) x 600dpi | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 17 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ) | 10 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 9.3 giây (A4) | |
Ngôn ngữ in | UFRII LT | |
Lề in | Lề trên, dưới, trái và phải 5mm (Khổ bao thư: 10mm) | |
In 2 mặt Tự động | Có Phụ kiện Tùy chọn Duplex Unit DU-D1 | |
Xử lý giấy | ||
Khay nạp giấy | Khay Cassette chuẩn: (định lượng 60 - 84g/m2) | 250 tờ |
Khay tay (định lượng 60 - 90g/m2) | 100 tờ | |
Khay chọn thêm PF-A1: (định lượng 60 - 74g/m2) | 550 tờ (tối đa 3 khay) | |
Công suất nạp giấy tối đa (định lượng 60 - 74g/m2): | 2.000 tờ | |
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Foolscap Khổ chọn thêm : 210.0 - 297.0mm x 148.0 - 431.8mm |
Khay tay: | A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap Khổ chọn thêm: 76.2 - 312.0mm x 127.0 - 470.0mm, Chiều dài: 210.0 - 297.0mm x 470.1 - 1200mm | |
Khay chọn thêm PF-A1: | A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap Khổ chọn thêm: 100.0 - 297.0mm x 182.0 - 431.8mm | |
Loại giấy | Khay Cassette chuẩn/Tùy chọn | Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu |
Khay tay: | Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư, Giấy in thiếp, Giấy trong suốt | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn/Tùy chọn | 60 - 120g/m2 |
Khay tay: | 60 - 199g/m2 | |
Khay chọn thêm PF-A1: | 60 - 120g/m2 | |
Khay nhả giấy | 250 tờ (giấy ra úp mặt xuống), 50 tờ (giấy ra ngửa mặt lên) (Dựa trên giấy thường 90g/m2) | |
Khả năng Kết nối và Phần mềm | ||
Giao diện tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet | |
Hệ điều hành tương thích | Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows 8.1 (32bit / 64bit), WindowsRT, Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6.8 - 10.8.x *2, Linux*2, Citrix | |
Bảo mật và các Tính năng Khác | ||
Bảo mật | SSL , lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, HTTPS, IPSEC | |
In Di động | Canon Print Business, Canon Print Service | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Bộ nhớ (RAM) | 128MB | |
Màn hình LCD | 7 LED + 3 Nút | |
Kích thước (W x D x H) | 514 x 463 x 282mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 21.0 kg (khi không có cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1420W |
Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 550W (trung bình) | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 30W (trung bình) | |
Khi ở chế độ ngủ: | Xấp xỉ 0.8W | |
Mức ồn | Khi đang vận hành: | Mức công suất âm: 6.95B hoặc nhỏ hơn Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): 55dB |
Khi ở chế độ chờ: | Mức công suất âm: Không nghe thấy Mức nén âm: Không nghe thấy | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20 - 80%RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220V- 240, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực*3 | Cartridge 333: | 10,000 trang |
Cartridge 333 H: | 17,000 trang | |
Công suất in khuyến nghị hàng tháng*4 | 2,000 - 5,000 trang | |
Chu kỳ hoạt động hàng tháng*5 | Lên đến 50,000 trang | |
Phụ kiện tùy chọn | ||
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ) | |
Khay đa năng | Cassette đa năng UC-A1*6 | |
Bộ phận đảo mặt | Bộ phận đảo mặt DU-D1 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108940873 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp