MAIN UNIT | |
TYPE | Black and White Laser Single Function |
CORE FUNCTIONS | Standard: Print |
PROCESSOR | Canon Custom Processor |
CONTROL PANEL | 5-line LCD |
MEMORY | 1GB |
STANDARD INTERFACE CONNECTION | USB 2.0 x2 (Host), USB 2.0 x1 (Device) High-Speed, 10/100/1000 Base-T Ethernet (Network), Wi-Fi 802.11b/g/n, Wi-Fi® Direct Connection |
PAPER CAPACITY (LTR, 20LB BOND) | Standard: 350 Sheets Maximum: 900 Sheets |
PAPER SOURCES (LTR, 20LB BOND) | Standard: 250-sheet Paper Cassette, 100-sheet Optional: 550-sheet Paper Cassette (Cassette Unit-AH1) |
PAPER OUTPUT CAPACITY (LTR, 20LB BOND) | Standard: 65 Sheets |
SUPPORTED MEDIA TYPES | Cassettes: Thin, Plain, Recycled, Thick, Bond Stack Bypass: Thin, Plain, Recycled, Thick, Bond, |
SUPPORTED MEDIA SIZES | Cassettes: Letter, Legal, Statement, Executive Stack Bypass: Letter, Legal, Statement, Executive |
SUPPORTED MEDIA WEIGHTS | Cassettes: 14.0 lb. Bond to 32.0 lb. Bond (52 to 120 g/m2) Stack Bypass: 14.0 lb. Bond to 43.0 lb. Bond (52 to 163 g/m2) |
WARM-UP TIME | From Power On: 14 Seconds or less From Sleep Mode: 4 Seconds or less |
DIMENSIONS (W x D x H) | Standard (Desktop): 15.8" x 14.7" x 9.9" (401 mm x 373 mm x 250 mm) |
INSTALLATION SPACE (W x D x H) | Standard (Desktop): 19.7" x 38.3" x 9.9" (501 mm x 974 mm x 250 mm) Fully Configured: 19.7" x 38.3" x 15.0" (501 mm x 974 mm x 381 mm) |
WEIGHT | Machine Only: Approx. 19.4 lb. (8.8 kg) Boxed Weight: Approx. 28.7 lb. (13.0 kg) |
PRINT SPECIFICATIONS | |
PRINTING METHOD | Laser Beam Printing |
PRINT SPEED3 | Up to 40 ppm (Letter); Up to 32 ppm (Legal) |
FIRST PRINT-OUT-TIME | Approximately 6 seconds |
RECOMMENDED MONTHLY PAGE VOLUME | 750 - 4,000 Pages |
PRINT RESOLUTION (dpi) | 600 x 600 |
STANDARD PAGE DESCRIPTION LANGUAGES | UFR II, PCL®6, PCL®5, Adobe PostScript 3® |
DOUBLE SIDED PRINTING | Automatic (Standard) |
DIRECT PRINT | Available from USB memory (JPEG, TIFF, PDF) |
PRINTING FROM MOBILE AND CLOUD-BASED SERVICES4 | Apple® AirPrint,® Canon PRINT Business, Mopria™ Print Service, Google Cloud Print,™5 |
FONTS | PCL fonts: 45 Fonts PS fonts: 136 Fonts |
OPERATING SYSTEM | UFR II/PCL/PS: Windows®7 / Windows 8.1 / Windows 10 / Windows Server2008 / Windows Server2008 R2 / Windows Server2012 / Windows Server2012 R2 / Windows Server2016 Mac OS X v10.8.5 (or later) |
SECURITY SPECIFICATIONS | |
AUTHENTICATION | Standard: Department ID Authentication |
NETWORK | Standard: IP/MAC Address Filtering, IPSEC, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6 |
DOCUMENT | Standard: Secure Print |
WI-FI AUTHENTICATION METHODS | Wi-Fi Infrastructure Mode: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) Wi-Fi Access Point: WPA2-PSK (AES) |
ENVIRONMENTAL SPECIFICATIONS | |
OPERATING ENVIRONMENT | Temperature: 50 to 86º F Humidity: 20 to 80% RH (no condensation) |
POWER REQUIREMENTS | AC 120-127 V:6.5 A, 60 Hz |
POWER CONSUMPTION | Maximum: Approx. 1320 W Standby: Approx. 10 W Sleep Mode: Approx. 0.9 W Typical Electricity Consumption (TEC) Rating: 1.3 kWh |
STANDARDS | ENERGY STAR® Qualified, Rated EPEAT Silver |
OPTIONAL ACCESSORIES | |
Cassette-AH1 | Item No.: 0732A033 Holds up to 550 Sheets |
Chức năng tự động (Duplex) hiệu quả và tiết kiệm thời gian
Tốc độ in siêu nhanh 38 trang/ phút giúp tăng hiệu quả công việc giảm thời gian chờ đợi trong công việc in ấn.
Chất lượng bản in
Có khả năng đem tới các văn bản rõ nét, đậm và sắc chữ với độ phân giải 600×600 dpi. Ngoài ra máy sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn đảm bảo trải mực đều và mượt.
Trang bị màn hình LCD 5 dòng dễ dàng điều khiển và cấu hình các thiết lập máy in, tiện lợi cho việc quản lí và bảo trì thiết bị.
Khay nạp giấy chuẩn 250 tờ và khay đa năng 100 tờ không phải nạp giấy liên tục, phù hợp cho in ấn số lượng nhiều
Với tính năng in ấn qua mạng không dây Wifi giúp bạn kết nối in ấn thuận tiện và dễ dàng. Người dùng có thể in ấn tài liệu từ điện thoại, máy tính bảng với các ứng dụng di động như Canon Mobile Printing, Google Cloud.
Kết nối
Kết nối dễ dàng với cổng USB 2.0, 10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base-T, Wifi N. Máy tương thích với các hệ điều hành Windows 10, 8.1, 8, 7, Windows server 2016/2012 R2/ 2012/ 2008 R2/ 2008, Mac OS X 10.7.5 và mới hơn, Linux.
MAIN UNIT | |
TYPE | Black and White Laser Single Function |
CORE FUNCTIONS | Standard: Print |
PROCESSOR | Canon Custom Processor |
CONTROL PANEL | 5-line LCD |
MEMORY | 1GB |
STANDARD INTERFACE CONNECTION | USB 2.0 x2 (Host), USB 2.0 x1 (Device) High-Speed, 10/100/1000 Base-T Ethernet (Network), Wi-Fi 802.11b/g/n, Wi-Fi® Direct Connection |
PAPER CAPACITY (LTR, 20LB BOND) | Standard: 350 Sheets Maximum: 900 Sheets |
PAPER SOURCES (LTR, 20LB BOND) | Standard: 250-sheet Paper Cassette, 100-sheet Optional: 550-sheet Paper Cassette (Cassette Unit-AH1) |
PAPER OUTPUT CAPACITY (LTR, 20LB BOND) | Standard: 65 Sheets |
SUPPORTED MEDIA TYPES | Cassettes: Thin, Plain, Recycled, Thick, Bond Stack Bypass: Thin, Plain, Recycled, Thick, Bond, |
SUPPORTED MEDIA SIZES | Cassettes: Letter, Legal, Statement, Executive Stack Bypass: Letter, Legal, Statement, Executive |
SUPPORTED MEDIA WEIGHTS | Cassettes: 14.0 lb. Bond to 32.0 lb. Bond (52 to 120 g/m2) Stack Bypass: 14.0 lb. Bond to 43.0 lb. Bond (52 to 163 g/m2) |
WARM-UP TIME | From Power On: 14 Seconds or less From Sleep Mode: 4 Seconds or less |
DIMENSIONS (W x D x H) | Standard (Desktop): 15.8" x 14.7" x 9.9" (401 mm x 373 mm x 250 mm) |
INSTALLATION SPACE (W x D x H) | Standard (Desktop): 19.7" x 38.3" x 9.9" (501 mm x 974 mm x 250 mm) Fully Configured: 19.7" x 38.3" x 15.0" (501 mm x 974 mm x 381 mm) |
WEIGHT | Machine Only: Approx. 19.4 lb. (8.8 kg) Boxed Weight: Approx. 28.7 lb. (13.0 kg) |
PRINT SPECIFICATIONS | |
PRINTING METHOD | Laser Beam Printing |
PRINT SPEED3 | Up to 40 ppm (Letter); Up to 32 ppm (Legal) |
FIRST PRINT-OUT-TIME | Approximately 6 seconds |
RECOMMENDED MONTHLY PAGE VOLUME | 750 - 4,000 Pages |
PRINT RESOLUTION (dpi) | 600 x 600 |
STANDARD PAGE DESCRIPTION LANGUAGES | UFR II, PCL®6, PCL®5, Adobe PostScript 3® |
DOUBLE SIDED PRINTING | Automatic (Standard) |
DIRECT PRINT | Available from USB memory (JPEG, TIFF, PDF) |
PRINTING FROM MOBILE AND CLOUD-BASED SERVICES4 | Apple® AirPrint,® Canon PRINT Business, Mopria™ Print Service, Google Cloud Print,™5 |
FONTS | PCL fonts: 45 Fonts PS fonts: 136 Fonts |
OPERATING SYSTEM | UFR II/PCL/PS: Windows®7 / Windows 8.1 / Windows 10 / Windows Server2008 / Windows Server2008 R2 / Windows Server2012 / Windows Server2012 R2 / Windows Server2016 Mac OS X v10.8.5 (or later) |
SECURITY SPECIFICATIONS | |
AUTHENTICATION | Standard: Department ID Authentication |
NETWORK | Standard: IP/MAC Address Filtering, IPSEC, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6 |
DOCUMENT | Standard: Secure Print |
WI-FI AUTHENTICATION METHODS | Wi-Fi Infrastructure Mode: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) Wi-Fi Access Point: WPA2-PSK (AES) |
ENVIRONMENTAL SPECIFICATIONS | |
OPERATING ENVIRONMENT | Temperature: 50 to 86º F Humidity: 20 to 80% RH (no condensation) |
POWER REQUIREMENTS | AC 120-127 V:6.5 A, 60 Hz |
POWER CONSUMPTION | Maximum: Approx. 1320 W Standby: Approx. 10 W Sleep Mode: Approx. 0.9 W Typical Electricity Consumption (TEC) Rating: 1.3 kWh |
STANDARDS | ENERGY STAR® Qualified, Rated EPEAT Silver |
OPTIONAL ACCESSORIES | |
Cassette-AH1 | Item No.: 0732A033 Holds up to 550 Sheets |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp