Số 3 ngõ 9 đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
logo
Kinh doanh online 0984.579.880 Kinh doanh dự án 0987.468.902
0
Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật cơ bản

In  
Phương pháp in In laser đen trắng
Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
Tốc độ in In một mặt: A4 /A3 40 trang/phút / 20 trang/phút
In đảo mặt: A4 40 trang/phút (20 tờ/phút)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương) 
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động Từ khi bật nguồn:  29 giây hoặc nhanh hơn
Khi khởi động nhanh: 17 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục
(khi đang ở chế độ nghỉ chờ)
Màn hình tắt: 0 giây
Nghỉ lâu: 10 giây hoặc nhanh hơn
Ngôn ngữ in UFRII, PCL5e/6, PostScript 3, PDF, XPS
Phông chuẩn PCL: 93 phông
PS / PDF: 136 phông
Tính năng in đảo mặt  tự động Tiêu Chuẩn
Khổ giấy có sẵn dành cho in đảo mặt tự động A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal *1, Exe,
Lề in Lề trên, dưới, trái và phải 5mm
(Khổ bao thư: 10mm)
In trực tiếp (qua USB 2.0) TIFF, JPEG, PDF, XPS
Xử lí giấy  
Khay nạp giấy Khay Cassette chuẩn:
(định lượng 60-84g/m2)
250 tờ
Khay giấy đa mục đích:
(định lượng 60-90g/m2)
100 tờ
Khay chọn thêm PF-A1:
(định lượng 60-74g/m2)
550 tờ (tối đa 3 khay)
Dung lượng nạp giấy tối đa
(định lượng 60-74g/m2):
2.000 tờ
Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, foolscap, 8K, 16K,
Khổ chọn thêm *2
Khay giấy đa mục đích: A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K, 
Khổ chọn thêm: 210,0 – 297,0mm x 470,1 - 1200mm (chỉ với trình điều khiển máy in UFR II)
Khay chọn thêm PF-A1: A3, B4, A4, A4R, B5, A5^, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K,
Khổ chọn thêm *2
^  yêu cầu phải có khay Universal Cassette UC-A1 và trình điều khiển máy in UFR II
Loại giấy Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư
Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn: 60~120g/m2
Khay giấy đa mục đích: 60~199g/m2
Khay chọn thêm PF-A1: 60~120g/m2
Khay đỡ giấy ra
(định lượng 64g/m2)
giấy ra úp mặt xuống: 250 tờ
giấy ra ngửa mặt lên: 50 tờ
Kết nối giao tiếp và phần mềm  
Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 (2 cổng), 10 / 100 Base-T / 1000 Base-T Ethernet
Kết nối mở rộng Khe cắm thẻ SD
Hệ điều hành tương thích *3 Windows XP (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6~10.8.x *4, Linux*4, Citrix
Tính năng an toàn và các đặc điểm khác  
Tính năng an toàn IPSec, IEEE802.1x, Secure Print (khi có thẻ SD chọn thêm)
Hỗ trợ MEAP
Tính năng in di động In di động của Canon
Các thông số kĩ thuật chung  
Bộ nhớ (RAM) 768MB
Màn hình LCD Màn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 514 x 532 x 303mm
Trọng lượng Xấp xỉ 25,8kg (khi không có cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa: 1420W
Khi đang vận hành: Xấp xỉ 670W (trung bình)
Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 38W (trung bình)
Khi ở chế độ nghỉ 1: Xấp xỉ 38W
Khi ở chế độ nghỉ 2:  Xấp xỉ 12W
Khi ở chế độ nghỉ 3: Xấp xỉ 1,1W
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng) 2,2kWh / tuần
Mức âm Khi đang vận hành: mức nén âm: 730B hoặc thấp hơn
mức công suất âm (ở vị trí người đứng cạnh): 56dB
Khi ở chế độ chờ: mức công suất âm: Không thể nghe thấy
mức nén âm: Không thể nghe thấy
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10~30°C
Độ ẩm 20~80%RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50 / 60Hz
Cartridge mực*5 Cartridge 333: 10.000 trang
Cartridge 333 H: 17.000 trang
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*6 65.000 trang
Phụ kiện chọn thêm  
Khay nạp giấy Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ)
Universal Cassette Universal Cassette UC-A1 *7
Mã vạch ROM Thiết bị in mã vạch-F1
Tính năng in an toàn Thẻ SD của Canon-B1 (8GB)

Máy in Laser A3 Canon LBP 8780X

Mã SP: Đánh giá: Bình luận 0 Lượt xem: 486
Chức năng: In 2 mặt, in qua mạng Lan. Xuất xứ: Japan Màn hình LCD 05 dòng hiển thị. Tốc độ in A4/A3: 40/20 trang/phút. Khổ giấy tối đa: A3 Bộ nhớ chuẩn: 768MB. Khay giấy cassette: 250 tờ Khay tay (Multi-Purpose Tray): 100 tờ Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi. Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet 10/100/1000 Base-T. Công suất in hàng tháng: lên đến 300.000 trang. Tương thích hệ điều hành: Window, MacOS. Nguồn điện: AC 220V- 240, 50 / 60Hz. Kích thước: 514 x 532 x 303mm. Trọng lượng: 25,8Kg. Sử dụng Mực Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang, độ phủ mực 6% trang giấy). Made in Japan
Giá SVC: 23.999.000 đ
Bảo hành
Số lượng:
- +
Thêm vào giỏ hàng
Chấp nhận thanh toán
pay list
Tình trạng kho hàng
Còn hàng
SVC cam kết
100% sản phẩm chính hãng 100% sản phẩm mới
Chính sách bán hàng & bảo hành
Mua hàng trả góp lãi xuất 0% Chi tiết Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ Chi tiết Ưu đãi vàng dành cho khách hàng doanh nghiệp Chi tiết Chính sách đổi trả miễn phí Chi tiết Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp, uy tín Chi tiết
Tư vấn mua hàng
Mr Đạt: 0984.579.880
Mr Anh - 0963.994.664 Ms Linh - 0987.468.902
Bảo hành
CSKH 01 - 0984.579.880
➤ Khuyến mãi cực hot đừng bỏ lỡ
Mô tả sản phẩm

Thiết kế bắt mắt

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật cơ bản

In  
Phương pháp in In laser đen trắng
Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
Tốc độ in In một mặt: A4 /A3 40 trang/phút / 20 trang/phút
In đảo mặt: A4 40 trang/phút (20 tờ/phút)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương) 
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động Từ khi bật nguồn:  29 giây hoặc nhanh hơn
Khi khởi động nhanh: 17 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục
(khi đang ở chế độ nghỉ chờ)
Màn hình tắt: 0 giây
Nghỉ lâu: 10 giây hoặc nhanh hơn
Ngôn ngữ in UFRII, PCL5e/6, PostScript 3, PDF, XPS
Phông chuẩn PCL: 93 phông
PS / PDF: 136 phông
Tính năng in đảo mặt  tự động Tiêu Chuẩn
Khổ giấy có sẵn dành cho in đảo mặt tự động A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal *1, Exe,
Lề in Lề trên, dưới, trái và phải 5mm
(Khổ bao thư: 10mm)
In trực tiếp (qua USB 2.0) TIFF, JPEG, PDF, XPS
Xử lí giấy  
Khay nạp giấy Khay Cassette chuẩn:
(định lượng 60-84g/m2)
250 tờ
Khay giấy đa mục đích:
(định lượng 60-90g/m2)
100 tờ
Khay chọn thêm PF-A1:
(định lượng 60-74g/m2)
550 tờ (tối đa 3 khay)
Dung lượng nạp giấy tối đa
(định lượng 60-74g/m2):
2.000 tờ
Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, foolscap, 8K, 16K,
Khổ chọn thêm *2
Khay giấy đa mục đích: A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K, 
Khổ chọn thêm: 210,0 – 297,0mm x 470,1 - 1200mm (chỉ với trình điều khiển máy in UFR II)
Khay chọn thêm PF-A1: A3, B4, A4, A4R, B5, A5^, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K,
Khổ chọn thêm *2
^  yêu cầu phải có khay Universal Cassette UC-A1 và trình điều khiển máy in UFR II
Loại giấy Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư
Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn: 60~120g/m2
Khay giấy đa mục đích: 60~199g/m2
Khay chọn thêm PF-A1: 60~120g/m2
Khay đỡ giấy ra
(định lượng 64g/m2)
giấy ra úp mặt xuống: 250 tờ
giấy ra ngửa mặt lên: 50 tờ
Kết nối giao tiếp và phần mềm  
Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 (2 cổng), 10 / 100 Base-T / 1000 Base-T Ethernet
Kết nối mở rộng Khe cắm thẻ SD
Hệ điều hành tương thích *3 Windows XP (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6~10.8.x *4, Linux*4, Citrix
Tính năng an toàn và các đặc điểm khác  
Tính năng an toàn IPSec, IEEE802.1x, Secure Print (khi có thẻ SD chọn thêm)
Hỗ trợ MEAP
Tính năng in di động In di động của Canon
Các thông số kĩ thuật chung  
Bộ nhớ (RAM) 768MB
Màn hình LCD Màn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 514 x 532 x 303mm
Trọng lượng Xấp xỉ 25,8kg (khi không có cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa: 1420W
Khi đang vận hành: Xấp xỉ 670W (trung bình)
Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 38W (trung bình)
Khi ở chế độ nghỉ 1: Xấp xỉ 38W
Khi ở chế độ nghỉ 2:  Xấp xỉ 12W
Khi ở chế độ nghỉ 3: Xấp xỉ 1,1W
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng) 2,2kWh / tuần
Mức âm Khi đang vận hành: mức nén âm: 730B hoặc thấp hơn
mức công suất âm (ở vị trí người đứng cạnh): 56dB
Khi ở chế độ chờ: mức công suất âm: Không thể nghe thấy
mức nén âm: Không thể nghe thấy
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10~30°C
Độ ẩm 20~80%RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50 / 60Hz
Cartridge mực*5 Cartridge 333: 10.000 trang
Cartridge 333 H: 17.000 trang
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*6 65.000 trang
Phụ kiện chọn thêm  
Khay nạp giấy Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ)
Universal Cassette Universal Cassette UC-A1 *7
Mã vạch ROM Thiết bị in mã vạch-F1
Tính năng in an toàn Thẻ SD của Canon-B1 (8GB)
Đánh giá và nhận xét
0 đánh giá Máy in Laser A3 Canon LBP 8780X
Tin tức liên quan
Sản phẩm tương tự
  • CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
  • ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Dùng thử trong vòng 3 ngày
  • THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
  • HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp