Loại máy in | |||
Độ phân giải in tối đa | 4800 (theo chiều ngang)*1 x 600 (theo chiều dọc) dpi | ||
Đầu in / Mực in | Loại:: | Hộp mực FINE Cartridge | |
Tổng số vòi phun | Tổng số 1,280 vòi phun | ||
Kích thước giọt mực: | 2pl | ||
Ống mực: | PG-745S, CL-746S | ||
Tốc độ in *2 | Tài liệu: màu | ESAT / in một mặt | xấp xỉ 4.0 trang/phút |
Tài liệu: đen trắng | ESAT / in một mặt | xấp xỉ 8.0 trang/phút | |
Chiều rộng có thể in | 203.2mm (8inch.) | ||
| In có viền | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 16.7mm, | |
Vùng in khuyến nghị | Lề trên: 31.6mm / Lề dưới: 29.2mm | ||
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 101.6 – 215.9mm, chiều dài 152.4 - 676mm) | ||
Xử lí giấy (Khay nạp giấy phía sau) | Giấy thường | A4, A5, B5, LTR = 60, LGL = 10 | |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6" = 20 | ||
Giấy ảnh bóng “Everyday Use” (GP-601) | 4 x 6" = 20 | ||
Khổ bao thư | European DL / US Com. #10 = 5 | ||
Định lượng giấy | Khay nạp giấy phía sau | Giấy thường: 64 - 105g/m2 , Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 275 g/m2 (Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | |
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm | ||
Căn lề đầu in | Bằng tay | ||
Yêu cầu hệ thống | |||
Windows: | (Xin vui lòng truy cập websitewww.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất) | Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista | |
Macintosh: | Mac OS X v10.7.5 hoặc phiên bản sau này | ||
Thông số kĩ thuật chung | |||
Kết nối giao tiếp mạng | USB 2.0 tốc độ cao | ||
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 15 - 30°C | |
Độ ẩm: | 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) | ||
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 - 40°C | |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) | ||
Nguồn điện | AC 100 - 240V 50 / 60Hz | ||
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ Standby (USB nối với máy tính) | Xấp xỉ 0.8W | |
KHI TẮT: | Xấp xỉ 0.5W | ||
Khi in *4 | Xấp xỉ 8.0W | ||
Môi trường in | Tuân theo tiêu chuẩn | RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU) | |
Nhãn sinh thái: | Energy Star, EPEAT | ||
Kích thước (W x D x H) | xấp xỉ 426 x 235 x 134mm | ||
Trọng lượng | xấp xỉ 2.3kg |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108940873 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp