Số 3 ngõ 9 đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
logo
Kinh doanh online 0984.579.880 Kinh doanh dự án 0987.468.902
0
Thông số kỹ thuật
In  
Phương pháp in In tia laser màu
Tốc độ in A4 Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu)
Thư Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1,200 x 1,200dpi (tương đương)
9,600 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13.0 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu)
Thư Xấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xấp xỉ 6.1 giây
Ngôn ngữ in UFR II
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) Hỗ trợ định dạng: JPEG, TIFF, PDF
Lề in 5mm - Lề trên, dưới, trái, phải (Khổ bao thư: 10mm)
Các tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực
Sao chụp  
Tốc độ sao chụp A4 Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu)
Thư Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải sao chụp 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) A4 Xấp xỉ 12.0 / 14.0 giây (Đen trắng / Màu)
Thư Xấp xỉ 11.7 / 13.8 giây (Đen trắng / Màu)
Số lượng bản sao tối đa Lên đến 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư
Quét  
Loại quét Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu
Độ phân giải quét Độ phân giải quét quang học Lên đến 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường Lên đến 9,600 x 9,600dpi
Độ sâu màu 24-bit
Quét kéo Có, USB và mạng
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng MF Scan Utility Có, USB và mạng
Quét sang USB (thông qua USB Host 2.0)
Tương thích bộ cài quét TWAIN, WIA, ICA
Tốc độ quét (*2) N/A
Quét lên đám mây Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities
Gửi  
Phương thức gửi SMB, E-mail, FTP, iFAX
Chế độ màu Màu, Đen trắng
Độ phân giải quét 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Xử lý giấy  
Khay nạp giấy Khay chuẩn 150 tờ
Khay đa mục đích 1 tờ
Tối đa 151 tờ
Khay nhả giấy In 100 tờ (úp xuống)
Kích cỡ giấy Khay chuẩn A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khay đa mục đích A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Loại giấy Thin, Plain, Recycled, Heavy, Colour, Coated, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy Khay chuẩn 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2)
Khay đa mục đích 52 tới 163g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2)
Khả năng kết nối và phần mềm  
Giao diện chuẩn Có dây USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP-Scan, iFAX
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL(HTTPS/IPPS), IEEE802.1x
Các tính năng khác In ấn bảo mật, Quản lý ID
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service, Windows® 10 Mobile Print
Danh bạ LDAP
Hệ điều hành tương thích(*3) Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.7.5 & up(*4), Linux(*4)
Phần mềm đi kèm Trình cài đặt máy in, Trình cài đặt máy quét, Ứng dụng quét MF, Công cụ danh bạ, Trạng thái Mực
Thông số kỹ thuật chung  
Bộ nhớ máy 1GB RAM
Màn hình LCD Màn hình màu cảm ứng chạm LCD WVGA 5.0"
Kích thước (W × D × H) 451 x 460 x 347mm
Trọng lượng 19.5kg (gồm cartridge), 17.5kg (không gồm cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa 850W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 350W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 13.6W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0.94W (USB / kết nối có dây)
Mức ồn (*5) Khi hoạt động Mức nén âm: 49dB
Công suất âm: 6.4B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầu AC 220 - 240V, 50 / 60Hz
Vật tư tiêu thụ (*6) Tiêu chuẩn Cartridge 045 BK: 1,400 trang (theo máy: 1,400 trang)
Cartridge 045 C/M/Y: 1,300 trang (theo máy: 690 trang)
Cao Cartridge 045H BK: 2,800 trang
Cartridge 045H C/M/Y: 2,200 trang
Lượng in tối đa tháng (*7) 30,000 trang

 

Máy in Canon MF631Cn (In Laser màu đa năng)

Mã SP: Đánh giá: Bình luận 0 Lượt xem: 276
Máy in Canon MF631Cn - Loại máy in : Máy in laser màu đa năng (In, Sao chép, Quét) - Tốc độ : 18 trang/phút - Khổ giấy tối đa : A4. - Độ phân giải : 600 x 600dpi - Khay giấy tiêu chuẩn : 150 tờ. - Khay đa năng: 1 tờ. - Trọng lượng : 19.5kg - Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz - Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network)
Giá SVC: 15.680.000 đ
Bảo hành 0
Số lượng:
- +
Thêm vào giỏ hàng
Chấp nhận thanh toán
pay list
Tình trạng kho hàng
Còn hàng
SVC cam kết
100% sản phẩm chính hãng 100% sản phẩm mới
Chính sách bán hàng & bảo hành
Mua hàng trả góp lãi xuất 0% Chi tiết Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ Chi tiết Ưu đãi vàng dành cho khách hàng doanh nghiệp Chi tiết Chính sách đổi trả miễn phí Chi tiết Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp, uy tín Chi tiết
Tư vấn mua hàng
Mr Đạt: 0984.579.880
Mr Anh - 0963.994.664 Ms Linh - 0987.468.902
Bảo hành
CSKH 01 - 0984.579.880
➤ Khuyến mãi cực hot đừng bỏ lỡ
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
In  
Phương pháp in In tia laser màu
Tốc độ in A4 Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu)
Thư Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1,200 x 1,200dpi (tương đương)
9,600 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13.0 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu)
Thư Xấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xấp xỉ 6.1 giây
Ngôn ngữ in UFR II
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) Hỗ trợ định dạng: JPEG, TIFF, PDF
Lề in 5mm - Lề trên, dưới, trái, phải (Khổ bao thư: 10mm)
Các tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực
Sao chụp  
Tốc độ sao chụp A4 Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu)
Thư Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải sao chụp 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) A4 Xấp xỉ 12.0 / 14.0 giây (Đen trắng / Màu)
Thư Xấp xỉ 11.7 / 13.8 giây (Đen trắng / Màu)
Số lượng bản sao tối đa Lên đến 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư
Quét  
Loại quét Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu
Độ phân giải quét Độ phân giải quét quang học Lên đến 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường Lên đến 9,600 x 9,600dpi
Độ sâu màu 24-bit
Quét kéo Có, USB và mạng
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng MF Scan Utility Có, USB và mạng
Quét sang USB (thông qua USB Host 2.0)
Tương thích bộ cài quét TWAIN, WIA, ICA
Tốc độ quét (*2) N/A
Quét lên đám mây Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities
Gửi  
Phương thức gửi SMB, E-mail, FTP, iFAX
Chế độ màu Màu, Đen trắng
Độ phân giải quét 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Xử lý giấy  
Khay nạp giấy Khay chuẩn 150 tờ
Khay đa mục đích 1 tờ
Tối đa 151 tờ
Khay nhả giấy In 100 tờ (úp xuống)
Kích cỡ giấy Khay chuẩn A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khay đa mục đích A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Loại giấy Thin, Plain, Recycled, Heavy, Colour, Coated, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy Khay chuẩn 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2)
Khay đa mục đích 52 tới 163g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2)
Khả năng kết nối và phần mềm  
Giao diện chuẩn Có dây USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP-Scan, iFAX
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL(HTTPS/IPPS), IEEE802.1x
Các tính năng khác In ấn bảo mật, Quản lý ID
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service, Windows® 10 Mobile Print
Danh bạ LDAP
Hệ điều hành tương thích(*3) Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.7.5 & up(*4), Linux(*4)
Phần mềm đi kèm Trình cài đặt máy in, Trình cài đặt máy quét, Ứng dụng quét MF, Công cụ danh bạ, Trạng thái Mực
Thông số kỹ thuật chung  
Bộ nhớ máy 1GB RAM
Màn hình LCD Màn hình màu cảm ứng chạm LCD WVGA 5.0"
Kích thước (W × D × H) 451 x 460 x 347mm
Trọng lượng 19.5kg (gồm cartridge), 17.5kg (không gồm cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa 850W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 350W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 13.6W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0.94W (USB / kết nối có dây)
Mức ồn (*5) Khi hoạt động Mức nén âm: 49dB
Công suất âm: 6.4B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầu AC 220 - 240V, 50 / 60Hz
Vật tư tiêu thụ (*6) Tiêu chuẩn Cartridge 045 BK: 1,400 trang (theo máy: 1,400 trang)
Cartridge 045 C/M/Y: 1,300 trang (theo máy: 690 trang)
Cao Cartridge 045H BK: 2,800 trang
Cartridge 045H C/M/Y: 2,200 trang
Lượng in tối đa tháng (*7) 30,000 trang

 

Đánh giá và nhận xét
0 đánh giá Máy in Canon MF631Cn (In Laser màu đa năng)
Tin tức liên quan
Sản phẩm tương tự
  • CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
  • ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Dùng thử trong vòng 3 ngày
  • THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
  • HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp