Số 3 ngõ 9 đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
logo
Kinh doanh online 0984.579.880 Kinh doanh dự án 0987.468.902
0
Thông số kỹ thuật
IN   
Phương pháp in In tia laser màu
Tốc độ in (A4) Lên đến 14 / 14 trang/phút (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
9600 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 23 giây hoặc thấp hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4) Xấp xỉ 18 / 18 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ) Xấp xỉ 8 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) Định dạng file: JPEG, TIFF (*1)
Lề in 5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư) 
10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
Các tính năng in Poster, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực
SAO CHỤP   
Tốc độ sao chụp (A4) Lên đến 14 / 14 trang/phút (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải sao chụp Lên đến 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT, A4) Xấp xỉ 19 / 19 giây (Đen trăng / Màu)
Số lượng bản sao tối đa Lên đến 99 bản
Phóng to / Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư
QUÉT  
Độ phân giải quét Độ phân giải quét quang học: Lên đến 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường: Lên đến 9600 x 9600dpi
Độ sâu màu 24-bit
Tốc độ quét (A4, 300 x 600dpi) Màu: 10 tờ/phút
Đen trắng: 20 tờ/phút
Quét kéo Có, USB và mạng
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng Scan Utility Có, USB và mạng
Quét sang USB / phương tiện lưu Có (thông qua USB máy chủ v1.1)
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
Quét sang dịch vụ đám mây Có (Dropbox/Evernote)
FAX  
Tốc độ modem Lên đến 33.6Kbps
Độ phân giải fax Lên đến 406 x 391dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ (*2) Lên đến 512 trang
Quay số thường dùng (trong danh bạ) 19 số
Quay số tốc độ (quay số mã hoá) Lên đến 281 số
Quay nhóm / địa chỉ Tối đa 199 số / địa chỉ
Gửi fax lần lượt Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển chế độ fax / điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Các tính năng fax Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
XỬ LÍ GIẤY  
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 50 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement, 
Khổ chọn thêm (tối thiểu 128 x 139.7mm đến tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khay nạp giấy (Chuẩn) Khay Cassette 150 tờ
Vị trí nạp giấy bằng tay 1 tờ
* Giấy thường (60 - 90g/m2)
Khay nhả giấy 125 tờ (giấy ra úp mặt xuống)
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp 
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 83 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khổ giấy (vị trí nạp giấy bằng tay) A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Giấy Index
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 83 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy index, giấy bao thư
Định lượng giấy (khay cassette chuẩn) 60 đến 163g/m2
  Định lương giấy (vị trí nạp giấy bằng tay) 60 đến 220g/m2
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Giao diện chuẩn Có dây: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Mạng)
Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng), Cài đặt dễ dàng WPS, Kết nối trực tiếp)
Giao thức mạng In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS
DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây: Lọc địa chỉ IP / Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Không dây: WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây một đẩy Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS)
ID hoạt động Có, lên đến 300 ID
In di động Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria™, Google Cloud Print™, Canon Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2012R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server® 2003, Mac® OS X 10.5.8 & các phiên bản cao hơn (*3), Linux(*4)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, fax driver, trình điều khiển máy quét, tiện ích quét mạng, tiện ích quét MF, Presto! PageManager
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG   
Bộ nhớ 512MB
Màn hình LCD Màn hình màu cảm ứng LCD QVGA 3.5"
Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 429mm
Trọng lượng 24kg (26kg khi có cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa: 900W hoặc thấp hơn
Trung bình; Khi đang vận hành: Xấp xỉ 400W
Trung bình; Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 20W
Trung bình; Khi ở chế độ ngủ: Xấp xỉ 1.0W
Mức âm(*5) Khi đang vận hành: Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) : 
48dB khi đang in màu (giá trị tham chiếu)
48dB khi đang in đen trắng (giá trị tham chiếu)

Mức công suất âm:
65.2dB hoặc thấp hơn khi đang in màu
63.9dB hoặc thấp hơn khi đang in đen trắng
Khi ở chế độ chờ: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): Không nghe thấy(*6)
Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị tiêu chuẩn)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 - 240V, 50 / 60Hz
Cartridge mực(*7) Cartridge đen 331: 1,400 trang (Cartridge đen đi kèm: 800 trang)
Cartridge đen 331 II: 2,400 trang
Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng 331: 1,500 trang (Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng đi kèm: 800 trang)
Công suất tối đa tháng(*8) Lên đến 30,000 trang
Công suất in khuyến nghị hàng tháng 250 - 1,000 trang

 

Máy in Canon MF628Cw (In Laser màu đa năng)

Mã SP: Đánh giá: Bình luận 0 Lượt xem: 279
Máy in Canon MF628Cw - Loại máy in : Máy in laser màu đa năng (In, Sao chép, Quét, Fax) - Tốc độ : 14 trang/phút - Khổ giấy tối đa : A4. - Độ phân giải : 600 x 600dpi - Khay giấy tiêu chuẩn : 150 tờ. - Khay đa năng: 1 tờ. - Trọng lượng : 24kg - Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz - Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network), Wi-Fi 802.11b/g/n
Giá SVC: 18.890.000 đ
Bảo hành 0
Số lượng:
- +
Thêm vào giỏ hàng
Chấp nhận thanh toán
pay list
Tình trạng kho hàng
Còn hàng
SVC cam kết
100% sản phẩm chính hãng 100% sản phẩm mới
Chính sách bán hàng & bảo hành
Mua hàng trả góp lãi xuất 0% Chi tiết Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ Chi tiết Ưu đãi vàng dành cho khách hàng doanh nghiệp Chi tiết Chính sách đổi trả miễn phí Chi tiết Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp, uy tín Chi tiết
Tư vấn mua hàng
Mr Đạt: 0984.579.880
Mr Anh - 0963.994.664 Ms Linh - 0987.468.902
Bảo hành
CSKH 01 - 0984.579.880
➤ Khuyến mãi cực hot đừng bỏ lỡ
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
IN   
Phương pháp in In tia laser màu
Tốc độ in (A4) Lên đến 14 / 14 trang/phút (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
9600 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 23 giây hoặc thấp hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4) Xấp xỉ 18 / 18 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ) Xấp xỉ 8 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) Định dạng file: JPEG, TIFF (*1)
Lề in 5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư) 
10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
Các tính năng in Poster, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực
SAO CHỤP   
Tốc độ sao chụp (A4) Lên đến 14 / 14 trang/phút (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải sao chụp Lên đến 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT, A4) Xấp xỉ 19 / 19 giây (Đen trăng / Màu)
Số lượng bản sao tối đa Lên đến 99 bản
Phóng to / Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư
QUÉT  
Độ phân giải quét Độ phân giải quét quang học: Lên đến 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường: Lên đến 9600 x 9600dpi
Độ sâu màu 24-bit
Tốc độ quét (A4, 300 x 600dpi) Màu: 10 tờ/phút
Đen trắng: 20 tờ/phút
Quét kéo Có, USB và mạng
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng Scan Utility Có, USB và mạng
Quét sang USB / phương tiện lưu Có (thông qua USB máy chủ v1.1)
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
Quét sang dịch vụ đám mây Có (Dropbox/Evernote)
FAX  
Tốc độ modem Lên đến 33.6Kbps
Độ phân giải fax Lên đến 406 x 391dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ (*2) Lên đến 512 trang
Quay số thường dùng (trong danh bạ) 19 số
Quay số tốc độ (quay số mã hoá) Lên đến 281 số
Quay nhóm / địa chỉ Tối đa 199 số / địa chỉ
Gửi fax lần lượt Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển chế độ fax / điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Các tính năng fax Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
XỬ LÍ GIẤY  
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 50 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement, 
Khổ chọn thêm (tối thiểu 128 x 139.7mm đến tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khay nạp giấy (Chuẩn) Khay Cassette 150 tờ
Vị trí nạp giấy bằng tay 1 tờ
* Giấy thường (60 - 90g/m2)
Khay nhả giấy 125 tờ (giấy ra úp mặt xuống)
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp 
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 83 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khổ giấy (vị trí nạp giấy bằng tay) A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Giấy Index
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 83 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy index, giấy bao thư
Định lượng giấy (khay cassette chuẩn) 60 đến 163g/m2
  Định lương giấy (vị trí nạp giấy bằng tay) 60 đến 220g/m2
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Giao diện chuẩn Có dây: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Mạng)
Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng), Cài đặt dễ dàng WPS, Kết nối trực tiếp)
Giao thức mạng In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS
DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây: Lọc địa chỉ IP / Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Không dây: WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây một đẩy Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS)
ID hoạt động Có, lên đến 300 ID
In di động Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria™, Google Cloud Print™, Canon Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2012R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server® 2003, Mac® OS X 10.5.8 & các phiên bản cao hơn (*3), Linux(*4)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, fax driver, trình điều khiển máy quét, tiện ích quét mạng, tiện ích quét MF, Presto! PageManager
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG   
Bộ nhớ 512MB
Màn hình LCD Màn hình màu cảm ứng LCD QVGA 3.5"
Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 429mm
Trọng lượng 24kg (26kg khi có cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa: 900W hoặc thấp hơn
Trung bình; Khi đang vận hành: Xấp xỉ 400W
Trung bình; Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 20W
Trung bình; Khi ở chế độ ngủ: Xấp xỉ 1.0W
Mức âm(*5) Khi đang vận hành: Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) : 
48dB khi đang in màu (giá trị tham chiếu)
48dB khi đang in đen trắng (giá trị tham chiếu)

Mức công suất âm:
65.2dB hoặc thấp hơn khi đang in màu
63.9dB hoặc thấp hơn khi đang in đen trắng
Khi ở chế độ chờ: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): Không nghe thấy(*6)
Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị tiêu chuẩn)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 - 240V, 50 / 60Hz
Cartridge mực(*7) Cartridge đen 331: 1,400 trang (Cartridge đen đi kèm: 800 trang)
Cartridge đen 331 II: 2,400 trang
Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng 331: 1,500 trang (Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng đi kèm: 800 trang)
Công suất tối đa tháng(*8) Lên đến 30,000 trang
Công suất in khuyến nghị hàng tháng 250 - 1,000 trang

 

Đánh giá và nhận xét
0 đánh giá Máy in Canon MF628Cw (In Laser màu đa năng)
Tin tức liên quan
Sản phẩm tương tự
  • CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
  • ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Dùng thử trong vòng 3 ngày
  • THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
  • HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp