Thông số kỹ thuật in | ||
Phương thức in | In laser đen trắng | |
Tốc độ in A4 | Lên đến 40ppm | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) x 600dpi | |
Thời gian làm nóng máy (Tính từ khi bật máy) | 16.0 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | 7.6 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian bật máy (Khi ở chế độ nghỉ) | 8.0 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, PostScript 3 | |
In 2 mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Khổ giấy cho in 2 mặt | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal | |
Lề in | 5mm - top, bottom, left, right (Envelope: 10mm) | |
Các tính năng in khác | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
In trực tiếp từ USB | Hỗ trợ các định dạng: JPEG, TIFF, PDF | |
Thông số kỹ thuật sao chụp | ||
Tốc độ sao chụp A4 | 40ppm | |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) A4 | 9.7 giây hoặc ít hơn | |
Số lượng bản sao chụp tối đa | Lên đến 999 bản | |
Tỉ lệ sao chụp | 25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%) | |
Các tính năng sao chụp | Frame Erase, Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy | |
Thông số kỹ thuật quét | ||
Độ phân giải quét | Quang học | Mặt kính phẳng : lên đến 600 x 600dpi Khay tự động: lên đến 300 x 300dpi |
Tăng cường | Up to 9600 x 9600dpi | |
Kiểu quét | Cảm biến mầu (CCIS) | |
Kích thước quét | Mặt kính phẳng | Lên đến 215.9 x 355.6mm |
Khay nạp tự động | Lên đến 215.9 x 355.6mm | |
Tốc độ quét*1 | Xấp xỉ 3 trang / phút (Đơn sắc) Xấp xỉ 7 trang / phút (Mầu) | |
Chiều sâu bit mầu | 24-bit | |
Scan kéo | Có, USB và Network | |
Scan đẩy (Scan To PC) với MF Scan Utility | Có, USB and Network | |
Quét tới USB (qua USB Host 2.0) | Có | |
Quét đến đám mây | MF Scan Utility | |
Trình điều khiển tương thích | TWAIN, WIA | |
Thông số kỹ thuật SEND | ||
Phương thức gửi | SMB, E-mail, FTP, iFAX Simple | |
Chế độ mầu | Đủ mầu, Thang xám, Đơn sắc | |
Độ phân giải quét | 300 x 300dpi, 200 x 200dpi | |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) | |
Thông số kỹ thuật fax | ||
Tốc độ fax | Lên đến 33.6kbps | |
Độ phân giải bản fax | Lên đến 406 x 391dpi | |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ*2 | Lên đến 512 trang | |
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ) | 19 số | |
Quay số mã hóa | Lên đến 281 số | |
Quay số theo nhóm / địa chỉ | Tối đa 199 số / địa chỉ | |
Gửi lần lượt | Tối đa 310 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ fax, Nhận fax bằng tay, Trả lời điện thoại, Fax / Tự động chuyển | |
Bộ nhớ lưu trữ | Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn | |
Các tính năng fax | Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax | |
Thời gian truyền | Xấp xỉ 3 giây. | |
Xử lý giấy | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) (Dựa trên định lượng giấy 80g/m2) | 50 tờ | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement (min. 128 x 139.7mm to max. 215.9 x 355.6mm) | |
Giấy vào (Dựa trên định lượng giấy Plain Paper 60 - 89g/m2) | Khay giấy tiêu chuẩn | 500 tờ |
Khay giấy đa năng | 100 tờ | |
Khay giấy lựa chọn PF-45 | 500 tờ x 2 | |
Dung lượng giấy tối đa | 1,600 tờ | |
Giấy ra | 250 tờ (mặt úp), 50 tờ (mặt ngửa) | |
Kích thước giấy | Khay giấy tiêu chuẩn / Khay giấy tùy chọn | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom: min. 105 x 148mm to max. 215.9 x 355.6mm |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Postcard, Index card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Custom: min. 76.2 x 127mm to max. 215.9 x 355.6mm | |
Kiểu giấy | Plain, Heavy, Recycled, Color, Label, Postcard, Envelope | |
Trọng lượng giấy | Khay giấy tiêu chuẩn / Khay giấy tùy chọn | 60 - 120g/m2 |
Khay đa năng | 60 - 199g/m2 | |
Kết nối và phầm mềm | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | USB Device 2.0 Tốc độ cao, 10 / 100 / 1000 Base-T Ethernet (Network) |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup), Direct Connection | |
Giao thức mạng | In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6) Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6) DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | IP / Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE 802.1x |
Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) | |
Cấu hình cài đặt không dây | Wi-Fi Protected Setup (WPS) | |
Department ID | Có, lên đến 300 IDs | |
Giải pháp in ấn di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service | |
Hệ điều hành tương thích*3 | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Vista®, Windows Server® 2012 , Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2008 R2 , Windows Server® 2008, Windows Server® 2003 R2, Windows Server® 2003, Mac OS10.6 & up*4, Linux*4 | |
Phần mềm bao gồm | Printer driver, Fax driver, Scanner driver, Network Scan Utility, MF Scan Utility, Presto! PageManager, Toner Status | |
Thông số chung | ||
Bộ nhớ | 1GB | |
Màn hình hiển thị | 3.5" QVGA cảm ứng mầu | |
Kích thước (W x D x H) | 453 x 477 x 503mm | |
Cân nặng | 23.0kg (không có hộp mực), 24.3kg (với hộp mực) | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1,470W hoặc ít hơn |
Trung bình (Khi đang vận hành) | Xấp xỉ 720W | |
Trung bình (Khi nghỉ) | Xấp xỉ 12.4W | |
Trung bình (Khi nghỉ) | Xấp xỉ 0.8W (USB), Xấp xỉ 0.9W (LAN), xấp xỉ 1.5W (wireless LAN) | |
Độ ồn*5 | Khi đang vận hành: | Mức nén âm: 54.0dB Mức công suất âm: 6.9B |
Khi nghỉ: | Mức nén âm: Inaudible Mức công suất âm: Inaudible | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Hộp mực*6 | CRG 324: 6,000 trang CRG 324 II: 12,500 trang | |
Monthly Duty Cycle*7< | 100,000 trang | |
Phụ kiện tùy chọn | ||
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy PF-45 (500 tờ) | |
Thiết bị cầm tay MFP | Thiết bị cầm tay-J1 SPL | |
Bộ đọc thẻ NT-Ware Mi-Card | Mi-Card Attachment Kit-B1 | |
Thiết bị in mã vạch | Bộ kit in mã vạch - E1 |
Thông số kỹ thuật in | ||
Phương thức in | In laser đen trắng | |
Tốc độ in A4 | Lên đến 40ppm | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) x 600dpi | |
Thời gian làm nóng máy (Tính từ khi bật máy) | 16.0 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | 7.6 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian bật máy (Khi ở chế độ nghỉ) | 8.0 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, PostScript 3 | |
In 2 mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Khổ giấy cho in 2 mặt | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal | |
Lề in | 5mm - top, bottom, left, right (Envelope: 10mm) | |
Các tính năng in khác | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
In trực tiếp từ USB | Hỗ trợ các định dạng: JPEG, TIFF, PDF | |
Thông số kỹ thuật sao chụp | ||
Tốc độ sao chụp A4 | 40ppm | |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) A4 | 9.7 giây hoặc ít hơn | |
Số lượng bản sao chụp tối đa | Lên đến 999 bản | |
Tỉ lệ sao chụp | 25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%) | |
Các tính năng sao chụp | Frame Erase, Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy | |
Thông số kỹ thuật quét | ||
Độ phân giải quét | Quang học | Mặt kính phẳng : lên đến 600 x 600dpi Khay tự động: lên đến 300 x 300dpi |
Tăng cường | Up to 9600 x 9600dpi | |
Kiểu quét | Cảm biến mầu (CCIS) | |
Kích thước quét | Mặt kính phẳng | Lên đến 215.9 x 355.6mm |
Khay nạp tự động | Lên đến 215.9 x 355.6mm | |
Tốc độ quét*1 | Xấp xỉ 3 trang / phút (Đơn sắc) Xấp xỉ 7 trang / phút (Mầu) | |
Chiều sâu bit mầu | 24-bit | |
Scan kéo | Có, USB và Network | |
Scan đẩy (Scan To PC) với MF Scan Utility | Có, USB and Network | |
Quét tới USB (qua USB Host 2.0) | Có | |
Quét đến đám mây | MF Scan Utility | |
Trình điều khiển tương thích | TWAIN, WIA | |
Thông số kỹ thuật SEND | ||
Phương thức gửi | SMB, E-mail, FTP, iFAX Simple | |
Chế độ mầu | Đủ mầu, Thang xám, Đơn sắc | |
Độ phân giải quét | 300 x 300dpi, 200 x 200dpi | |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) | |
Thông số kỹ thuật fax | ||
Tốc độ fax | Lên đến 33.6kbps | |
Độ phân giải bản fax | Lên đến 406 x 391dpi | |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ*2 | Lên đến 512 trang | |
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ) | 19 số | |
Quay số mã hóa | Lên đến 281 số | |
Quay số theo nhóm / địa chỉ | Tối đa 199 số / địa chỉ | |
Gửi lần lượt | Tối đa 310 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ fax, Nhận fax bằng tay, Trả lời điện thoại, Fax / Tự động chuyển | |
Bộ nhớ lưu trữ | Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn | |
Các tính năng fax | Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax | |
Thời gian truyền | Xấp xỉ 3 giây. | |
Xử lý giấy | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) (Dựa trên định lượng giấy 80g/m2) | 50 tờ | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement (min. 128 x 139.7mm to max. 215.9 x 355.6mm) | |
Giấy vào (Dựa trên định lượng giấy Plain Paper 60 - 89g/m2) | Khay giấy tiêu chuẩn | 500 tờ |
Khay giấy đa năng | 100 tờ | |
Khay giấy lựa chọn PF-45 | 500 tờ x 2 | |
Dung lượng giấy tối đa | 1,600 tờ | |
Giấy ra | 250 tờ (mặt úp), 50 tờ (mặt ngửa) | |
Kích thước giấy | Khay giấy tiêu chuẩn / Khay giấy tùy chọn | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom: min. 105 x 148mm to max. 215.9 x 355.6mm |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Postcard, Index card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Custom: min. 76.2 x 127mm to max. 215.9 x 355.6mm | |
Kiểu giấy | Plain, Heavy, Recycled, Color, Label, Postcard, Envelope | |
Trọng lượng giấy | Khay giấy tiêu chuẩn / Khay giấy tùy chọn | 60 - 120g/m2 |
Khay đa năng | 60 - 199g/m2 | |
Kết nối và phầm mềm | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | USB Device 2.0 Tốc độ cao, 10 / 100 / 1000 Base-T Ethernet (Network) |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup), Direct Connection | |
Giao thức mạng | In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6) Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6) DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | IP / Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE 802.1x |
Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) | |
Cấu hình cài đặt không dây | Wi-Fi Protected Setup (WPS) | |
Department ID | Có, lên đến 300 IDs | |
Giải pháp in ấn di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service | |
Hệ điều hành tương thích*3 | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Vista®, Windows Server® 2012 , Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2008 R2 , Windows Server® 2008, Windows Server® 2003 R2, Windows Server® 2003, Mac OS10.6 & up*4, Linux*4 | |
Phần mềm bao gồm | Printer driver, Fax driver, Scanner driver, Network Scan Utility, MF Scan Utility, Presto! PageManager, Toner Status | |
Thông số chung | ||
Bộ nhớ | 1GB | |
Màn hình hiển thị | 3.5" QVGA cảm ứng mầu | |
Kích thước (W x D x H) | 453 x 477 x 503mm | |
Cân nặng | 23.0kg (không có hộp mực), 24.3kg (với hộp mực) | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1,470W hoặc ít hơn |
Trung bình (Khi đang vận hành) | Xấp xỉ 720W | |
Trung bình (Khi nghỉ) | Xấp xỉ 12.4W | |
Trung bình (Khi nghỉ) | Xấp xỉ 0.8W (USB), Xấp xỉ 0.9W (LAN), xấp xỉ 1.5W (wireless LAN) | |
Độ ồn*5 | Khi đang vận hành: | Mức nén âm: 54.0dB Mức công suất âm: 6.9B |
Khi nghỉ: | Mức nén âm: Inaudible Mức công suất âm: Inaudible | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Hộp mực*6 | CRG 324: 6,000 trang CRG 324 II: 12,500 trang | |
Monthly Duty Cycle*7< | 100,000 trang | |
Phụ kiện tùy chọn | ||
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy PF-45 (500 tờ) | |
Thiết bị cầm tay MFP | Thiết bị cầm tay-J1 SPL | |
Bộ đọc thẻ NT-Ware Mi-Card | Mi-Card Attachment Kit-B1 | |
Thiết bị in mã vạch | Bộ kit in mã vạch - E1 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp