Số 3 ngõ 9 đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
logo
Kinh doanh online 0984.579.880 Kinh doanh dự án 0987.468.902
0
Thông số kỹ thuật
IN  
Phương pháp in In laser trắng đen
Tốc độ in (A4) 23ppm
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh 1,200 x 1,200dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) 13.5 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 6.0 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 2.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in 5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope)
10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope)
SAO CHÉP  
Tốc độ Sao chép (A4) 23ppm
Độ phân giải sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 Xấp xỉ 9.0 giây
Số lượng bản sao chép tối đa Lên đến 999 bản copy
Tăng / Giảm tỉ lệ 25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card
QUÉT  
Loại Quét Cảm biến điểm tiếp xúc màu
Độ phân giải Quét Quang học Lên đến 600 x 600dpi
Hỗ trợ trên driver Lên đến 9,600 x 9,600dpi
Kích thước quét tối đa Mặt kính phẳng Lên đến 216 x 297mm
Tốc độ Quét (*2) Mặt kính phẳng Xấp xỉ 3.0 giây mỗi trang (đơn sắc)
Xấp xỉ 4.0 giây mỗi trang (màu)
Độ sâu bản màu 24-bit
Quét kéo - Pull Scan Có, thông qua USB và mạng
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities Có, thông qua USB và mạng
Quét đến đám mây - Cloud Scan Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities
Driver Quét tương thích TWAIN, WIA, ICA
KHẢ NĂNG NẠP GIẤY  
Nạp giấy Khay tiêu chuẩn 250 trang
Khay đa năng 1 trang
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2 100 trang (giấy úp)
Kích thước trang Khay tiêu chuẩn A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal 
Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal 
Custom (Min. 76.2 x 127mm to Max. 216 x 356mm)
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 60 đến 163g/m2
Khay đa năng 60 đến 163g/m2
Loại giấy hỗ trợ Plain, Heavy, Recycled, Color, Bond, Label, Index Card, Envelope
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Giao tiếp tiêu chuẩn Có dây USB 2.0
10 / 100 Base-T Ethernet
Không dây  Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao tiếp mạng In LPD, RAW, IPP / IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP / IP Dịch vụ ứng dụng: Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản trị SNMPv1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP / HTTPS, SNTP
An ninh mạng Có dây Bộ lọc địa chỉ IP / Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x
Không dây WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Khả năng in di động Canon Print Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*3)
Phần mềm đi kèm Driver máy in, Driver máy quét, Ứng dụng MF Scan Utility, SSID Tool, Toner Status
THÔNG SỐ CHUNG   
Bộ nhớ máy 256MB
Bảng điều khiển Màn hình LCD BW 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 390 x 371 x 312mm (Khay nạp giấy đóng)
390 x 441 x 312mm (Khay nạp giấy mở)
Trọng lượng Xấp xỉ 10.2kg (không có cartridge)
Xấp xỉ 10.8kg (có cartridge)
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,120W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 420W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 4.2W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 1.2W (kết nối USB)
Xấp xỉ 1.3W (kết nối LAN có dây)
Xấp xỉ 2.0W (kết nối LAN không dây)
Mức ồn (*4) Khi hoạt động Mức nén âm: 51.0dB 
Công suất âm: 6.6B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: không nghe thấy (*5)
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầu AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư tiêu thụ (*6) Mực (tiêu chuẩn) Cartridge 337: 2,400 trang
(theo máy: 1,700 trang)
Lượng in tối đa tháng (*7) 15,000 trang

 

Máy in Canon MF232w (In Laser đa năng)

Mã SP: Đánh giá: Bình luận 0 Lượt xem: 572
Máy in Canon MF232w Loại máy in : Máy in laser đen trắng đa năng (In, Sao chép, Quét, in mạng, in không dây) Xuất xứ: Korea Tốc độ : 23 trang/phút Khổ giấy tối đa : A3. Độ phân giải : 600 x 600dpi Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ. Khay đa năng: 1 tờ. Trọng lượng : 10.8kg Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network), Wi-Fi 802.11b/g/n
Giá SVC: 5.390.000 đ
Bảo hành 0
Số lượng:
- +
Thêm vào giỏ hàng
Chấp nhận thanh toán
pay list
Tình trạng kho hàng
Còn hàng
SVC cam kết
100% sản phẩm chính hãng 100% sản phẩm mới
Chính sách bán hàng & bảo hành
Mua hàng trả góp lãi xuất 0% Chi tiết Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ Chi tiết Ưu đãi vàng dành cho khách hàng doanh nghiệp Chi tiết Chính sách đổi trả miễn phí Chi tiết Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp, uy tín Chi tiết
Tư vấn mua hàng
Mr Đạt: 0984.579.880
Mr Anh - 0963.994.664 Ms Linh - 0987.468.902
Bảo hành
CSKH 01 - 0984.579.880
➤ Khuyến mãi cực hot đừng bỏ lỡ
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
IN  
Phương pháp in In laser trắng đen
Tốc độ in (A4) 23ppm
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh 1,200 x 1,200dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) 13.5 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 6.0 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 2.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in 5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope)
10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope)
SAO CHÉP  
Tốc độ Sao chép (A4) 23ppm
Độ phân giải sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 Xấp xỉ 9.0 giây
Số lượng bản sao chép tối đa Lên đến 999 bản copy
Tăng / Giảm tỉ lệ 25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card
QUÉT  
Loại Quét Cảm biến điểm tiếp xúc màu
Độ phân giải Quét Quang học Lên đến 600 x 600dpi
Hỗ trợ trên driver Lên đến 9,600 x 9,600dpi
Kích thước quét tối đa Mặt kính phẳng Lên đến 216 x 297mm
Tốc độ Quét (*2) Mặt kính phẳng Xấp xỉ 3.0 giây mỗi trang (đơn sắc)
Xấp xỉ 4.0 giây mỗi trang (màu)
Độ sâu bản màu 24-bit
Quét kéo - Pull Scan Có, thông qua USB và mạng
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities Có, thông qua USB và mạng
Quét đến đám mây - Cloud Scan Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities
Driver Quét tương thích TWAIN, WIA, ICA
KHẢ NĂNG NẠP GIẤY  
Nạp giấy Khay tiêu chuẩn 250 trang
Khay đa năng 1 trang
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2 100 trang (giấy úp)
Kích thước trang Khay tiêu chuẩn A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal 
Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal 
Custom (Min. 76.2 x 127mm to Max. 216 x 356mm)
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 60 đến 163g/m2
Khay đa năng 60 đến 163g/m2
Loại giấy hỗ trợ Plain, Heavy, Recycled, Color, Bond, Label, Index Card, Envelope
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Giao tiếp tiêu chuẩn Có dây USB 2.0
10 / 100 Base-T Ethernet
Không dây  Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao tiếp mạng In LPD, RAW, IPP / IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP / IP Dịch vụ ứng dụng: Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản trị SNMPv1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP / HTTPS, SNTP
An ninh mạng Có dây Bộ lọc địa chỉ IP / Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x
Không dây WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Khả năng in di động Canon Print Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*3)
Phần mềm đi kèm Driver máy in, Driver máy quét, Ứng dụng MF Scan Utility, SSID Tool, Toner Status
THÔNG SỐ CHUNG   
Bộ nhớ máy 256MB
Bảng điều khiển Màn hình LCD BW 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 390 x 371 x 312mm (Khay nạp giấy đóng)
390 x 441 x 312mm (Khay nạp giấy mở)
Trọng lượng Xấp xỉ 10.2kg (không có cartridge)
Xấp xỉ 10.8kg (có cartridge)
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,120W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 420W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 4.2W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 1.2W (kết nối USB)
Xấp xỉ 1.3W (kết nối LAN có dây)
Xấp xỉ 2.0W (kết nối LAN không dây)
Mức ồn (*4) Khi hoạt động Mức nén âm: 51.0dB 
Công suất âm: 6.6B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: không nghe thấy (*5)
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầu AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư tiêu thụ (*6) Mực (tiêu chuẩn) Cartridge 337: 2,400 trang
(theo máy: 1,700 trang)
Lượng in tối đa tháng (*7) 15,000 trang

 

Đánh giá và nhận xét
0 đánh giá Máy in Canon MF232w (In Laser đa năng)
Tin tức liên quan
Sản phẩm tương tự
  • CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
  • ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Dùng thử trong vòng 3 ngày
  • THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
  • HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp