Số 3 ngõ 9 đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
logo
Kinh doanh online 0984.579.880 Kinh doanh dự án 0987.468.902
0
Thông số kỹ thuật
In  
Phương thức in Laser mầu
Tôc độ in A4 26 / 26ppm 
(Đơn sắc / Mầu)
A3 15 / 15ppm
(Đơn sắc / Mầu)
Độ phân giải in 600 × 600dpi
1,200 × 1,200dpi
9,600 (tương đương) × 600dpi
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Xâp xỉ. 7.9 / 9.9 giây
(Đơn sắc / Mầu)
Ngôn ngữ in UFR II
PCL6 (45 scalable fonts)
Thời gian làm nóng (từ khi bật nguồn) 29 giây or less
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xâp xỉ. 9 giây
In 2 mặt tự động Tiêu chuẩn
Kích thước giấy in 2 mặt khả dụng A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Xử lý giấy  
Giấy vào Khay tiêu chuẩn 250  tờ
Khay đa năng 100  tờ
Dung lượng giấy tối đa 2,000  tờ
Giấy ra 250  tờ (úp mặt)
Khổ giấy Khay tiêu chuẩn A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm
Khay đa năng A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5")
Envelope: ISO–C5, No.10, Monarch, DL
Custom: width 76.2 – 304.8mm, length 120.0 – 457.2mm
Paper Weight Khay tiêu chuẩn 60 – 128g/m2
Khay đa năng 60 – 220g/m2
Loại giấy Plain, Heavy, Label, Envelope
Connectivity & Software  
Giao tiếp tiêu chuẩn USB 2.0 Tốc độ cao
10Base–T / 100Base–TX / 1000Base–T
Giao tiếp mạng Hỗ trợ phương thức:
TCP / IP (Frame type: Ethernet II)
Ứng dụng in:
LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD
In ấn di động Canon PRINT Business, Canon Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10 (32 / 64–bit)
Windows® 8.1 (32 / 64–bit)
Windows® 8 (32 / 64–bit)
Windows® 7 (32 / 64–bit)
Windows® Vista (32 / 64–bit)
Windows® Server 2012 (64–bit)
Windows® Server 2008 R2 (64–bit)
Windows® Server 2008 (32 / 64–bit)
Windows® Server 2003 (32 / 64–bit)
Mac OS*2 10.6.8~, Linux*2
Thông số chung  
Bộ nhớ thiết bị 512MB
Bảng điều khiển 5–line LCD Display
Kích thước (W x D x H) 545 x 591 x 361.2mm
Trọng lượng 34kg
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,420W or less
Đang hoạt động Xâp xỉ. 530W
Khi nghỉ Xâp xỉ. 22.5W
Khi ngủ Xâp xỉ. 3W (USB connection)
Xâp xỉ. 1.5W (Wired LAN connection)
Độ ồn Đang hoạt động Sound Power: 6.6B or less
Sound Pressure: 51dB
Khi nghỉ Không âm thanh
Điện năng yêu cầu 220 – 240V, 50 / 60Hz
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 – 30°C
Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
Hộp mực*5 Tiêu chuẩn Cartridge 335E Black: 7,000 trang (theo máy: 7,000 trang)
Cartridge 335E C / M / Y: 7,400 trang (theo máy: 7,400 trang)
High Cartridge 335 Black: 13,000 trang
Cartridge 335 C / M / Y: 16,500 trang
Công suất in hàng tháng*6 75,000 trang
Phụ kiện lựa chọn  
Paper Feeder–E1 Dung lượng giấy 550  tờ
Khổ giấy A3, B4, A4, B5, A5*7, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm
Định lượng 60 to 128 g/m2

Máy in Canon LBP841Cdn (In Laser màu A3)

Mã SP: Đánh giá: Bình luận 0 Lượt xem: 324
Máy in Canon LBP841Cdn - Loại máy in : Máy in laser màu - Tốc độ : 26 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3) - Khổ giấy tối đa : A3. - Độ phân giải : 600 x 600dpi, 1,200 x 1,200dpi, 9,600 (equivalent) x 600dpi - Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ. - Khay tay : 100 tờ. - Trọng lượng : 34kg - Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz - Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network)
Giá SVC: 43.890.000 đ
Bảo hành 0
Số lượng:
- +
Thêm vào giỏ hàng
Chấp nhận thanh toán
pay list
Tình trạng kho hàng
Còn hàng
SVC cam kết
100% sản phẩm chính hãng 100% sản phẩm mới
Chính sách bán hàng & bảo hành
Mua hàng trả góp lãi xuất 0% Chi tiết Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ Chi tiết Ưu đãi vàng dành cho khách hàng doanh nghiệp Chi tiết Chính sách đổi trả miễn phí Chi tiết Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp, uy tín Chi tiết
Tư vấn mua hàng
Mr Đạt: 0984.579.880
Mr Anh - 0963.994.664 Ms Linh - 0987.468.902
Bảo hành
CSKH 01 - 0984.579.880
➤ Khuyến mãi cực hot đừng bỏ lỡ
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
In  
Phương thức in Laser mầu
Tôc độ in A4 26 / 26ppm 
(Đơn sắc / Mầu)
A3 15 / 15ppm
(Đơn sắc / Mầu)
Độ phân giải in 600 × 600dpi
1,200 × 1,200dpi
9,600 (tương đương) × 600dpi
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Xâp xỉ. 7.9 / 9.9 giây
(Đơn sắc / Mầu)
Ngôn ngữ in UFR II
PCL6 (45 scalable fonts)
Thời gian làm nóng (từ khi bật nguồn) 29 giây or less
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xâp xỉ. 9 giây
In 2 mặt tự động Tiêu chuẩn
Kích thước giấy in 2 mặt khả dụng A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Xử lý giấy  
Giấy vào Khay tiêu chuẩn 250  tờ
Khay đa năng 100  tờ
Dung lượng giấy tối đa 2,000  tờ
Giấy ra 250  tờ (úp mặt)
Khổ giấy Khay tiêu chuẩn A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm
Khay đa năng A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5")
Envelope: ISO–C5, No.10, Monarch, DL
Custom: width 76.2 – 304.8mm, length 120.0 – 457.2mm
Paper Weight Khay tiêu chuẩn 60 – 128g/m2
Khay đa năng 60 – 220g/m2
Loại giấy Plain, Heavy, Label, Envelope
Connectivity & Software  
Giao tiếp tiêu chuẩn USB 2.0 Tốc độ cao
10Base–T / 100Base–TX / 1000Base–T
Giao tiếp mạng Hỗ trợ phương thức:
TCP / IP (Frame type: Ethernet II)
Ứng dụng in:
LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD
In ấn di động Canon PRINT Business, Canon Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10 (32 / 64–bit)
Windows® 8.1 (32 / 64–bit)
Windows® 8 (32 / 64–bit)
Windows® 7 (32 / 64–bit)
Windows® Vista (32 / 64–bit)
Windows® Server 2012 (64–bit)
Windows® Server 2008 R2 (64–bit)
Windows® Server 2008 (32 / 64–bit)
Windows® Server 2003 (32 / 64–bit)
Mac OS*2 10.6.8~, Linux*2
Thông số chung  
Bộ nhớ thiết bị 512MB
Bảng điều khiển 5–line LCD Display
Kích thước (W x D x H) 545 x 591 x 361.2mm
Trọng lượng 34kg
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,420W or less
Đang hoạt động Xâp xỉ. 530W
Khi nghỉ Xâp xỉ. 22.5W
Khi ngủ Xâp xỉ. 3W (USB connection)
Xâp xỉ. 1.5W (Wired LAN connection)
Độ ồn Đang hoạt động Sound Power: 6.6B or less
Sound Pressure: 51dB
Khi nghỉ Không âm thanh
Điện năng yêu cầu 220 – 240V, 50 / 60Hz
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 – 30°C
Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
Hộp mực*5 Tiêu chuẩn Cartridge 335E Black: 7,000 trang (theo máy: 7,000 trang)
Cartridge 335E C / M / Y: 7,400 trang (theo máy: 7,400 trang)
High Cartridge 335 Black: 13,000 trang
Cartridge 335 C / M / Y: 16,500 trang
Công suất in hàng tháng*6 75,000 trang
Phụ kiện lựa chọn  
Paper Feeder–E1 Dung lượng giấy 550  tờ
Khổ giấy A3, B4, A4, B5, A5*7, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm
Định lượng 60 to 128 g/m2
Đánh giá và nhận xét
0 đánh giá Máy in Canon LBP841Cdn (In Laser màu A3)
Tin tức liên quan
Sản phẩm tương tự
  • CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
  • ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Dùng thử trong vòng 3 ngày
  • THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
  • HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp