Sản phẩm | Màn hình |
Tên Hãng | Dell |
Model | UP3216Q |
Kích thước màn hình | 31.5 inch IPS |
Độ sáng | 300cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản | 1.000:1 (Tĩnh) 2.000.000:1 (Động) |
Độ phân giải | 3840 x 2160 |
Thời gian đáp ứng | 6ms |
Góc nhìn | 178°/178° |
Cổng giao tiếp | DisplayPort, mini-DisplayPort, HDMI (MHL), 4 x USB3 with one charging port, 1 x USB3 upstream, Media Card Reader |
Điện năng tiêu thụ | 70W (Trung bình) 93.4W (Tối đa) |
Kích thước | 482.6mm x 749.9mm x 214.0mm |
Cân nặng | 8.6 kg |
Trong hộp | Monitor, Stand, Cable Cover, Power Cable (varies by country), mDP-DP Cable, HDMI (MHL) cable, USB 3.0 Upstream Cable, Divers and Documentation Media (CD), Quick Setup Guide, Safety and Regulatory Information, Factory Calibration Report |
Sản phẩm | Màn hình |
Tên Hãng | Dell |
Model | UP3216Q |
Kích thước màn hình | 31.5 inch IPS |
Độ sáng | 300cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản | 1.000:1 (Tĩnh) 2.000.000:1 (Động) |
Độ phân giải | 3840 x 2160 |
Thời gian đáp ứng | 6ms |
Góc nhìn | 178°/178° |
Cổng giao tiếp | DisplayPort, mini-DisplayPort, HDMI (MHL), 4 x USB3 with one charging port, 1 x USB3 upstream, Media Card Reader |
Điện năng tiêu thụ | 70W (Trung bình) 93.4W (Tối đa) |
Kích thước | 482.6mm x 749.9mm x 214.0mm |
Cân nặng | 8.6 kg |
Trong hộp | Monitor, Stand, Cable Cover, Power Cable (varies by country), mDP-DP Cable, HDMI (MHL) cable, USB 3.0 Upstream Cable, Divers and Documentation Media (CD), Quick Setup Guide, Safety and Regulatory Information, Factory Calibration Report |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp