Hãng sản xuất | Laptop Lenovo |
Tên sản phẩm | Lenovo ThinkPad X13 Gen 1 20T3SAKF00 |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-10510U |
Tốc độ |
1.80GHz upto 4.90GHz, 8MB cache, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
8MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
16GB Soldered DDR4-2666Mhz |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
256GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe Opal2 |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Hiển thị |
|
Màn hình |
13.3 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Độ phân giải |
1920x1080 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Integrated Intel UHD Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel AX201 11ax, 2x2 |
LAN |
100/1000M via Optional Adapter |
Bluetooth |
BT5.0 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
Two USB 3.2 Gen 1 (one Always On), |
Kết nối HDMI/VGA |
HDMI 1.4b |
Tai nghe |
headphone / microphone combo jack |
Camera |
720p with ThinkShutter |
Card mở rộng |
MicroSD card reader, in the combo slot with nano-SIM card |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
6 Cell, 48WH |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
FreeDos |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
312.0mm x 217.2mm x 16.9mm |
Trọng Lượng |
1.29 kg |
Màu sắc |
Đen |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất | Laptop Lenovo |
Tên sản phẩm | Lenovo ThinkPad X13 Gen 1 20T3SAKF00 |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-10510U |
Tốc độ |
1.80GHz upto 4.90GHz, 8MB cache, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
8MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
16GB Soldered DDR4-2666Mhz |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
256GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe Opal2 |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Hiển thị |
|
Màn hình |
13.3 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Độ phân giải |
1920x1080 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Integrated Intel UHD Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel AX201 11ax, 2x2 |
LAN |
100/1000M via Optional Adapter |
Bluetooth |
BT5.0 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
Two USB 3.2 Gen 1 (one Always On), |
Kết nối HDMI/VGA |
HDMI 1.4b |
Tai nghe |
headphone / microphone combo jack |
Camera |
720p with ThinkShutter |
Card mở rộng |
MicroSD card reader, in the combo slot with nano-SIM card |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
6 Cell, 48WH |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
FreeDos |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
312.0mm x 217.2mm x 16.9mm |
Trọng Lượng |
1.29 kg |
Màu sắc |
Đen |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp