Hãng sản xuất |
Laptop Lenovo |
Tên sản phẩm |
Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 10 21CB00A8VN |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Văn Phòng | Laptop doanh nhân |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel Core i7-1260P |
Số nhân |
12 |
Số luồng |
16 |
Tốc độ tối đa |
upto 4.70 GHz |
Bộ nhớ đệm |
18 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
16GB Soldered |
Loại RAM |
LPDDR5 |
Tốc độ Bus RAM |
5200Mhz |
Số khe cắm |
- |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Không nâng cấp |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
One drive, up to 2TB M.2 2280 SSD |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
14 inch |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Tần số quét |
60Hz |
Công nghệ màn hình |
IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Low Power |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 |
LAN |
- |
Bluetooth |
BT5.1 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn- Backlit |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI®, up to 4K/60Hz |
Tai nghe |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4 Cell, 57Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home 64 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
315.6 x 222.5 x 15.36 mm (12.43 x 8.76 x 0.60 inches) |
Trọng Lượng |
1.12 kg |
Màu sắc |
Đen |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất |
Laptop Lenovo |
Tên sản phẩm |
Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 10 21CB00A8VN |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Văn Phòng | Laptop doanh nhân |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel Core i7-1260P |
Số nhân |
12 |
Số luồng |
16 |
Tốc độ tối đa |
upto 4.70 GHz |
Bộ nhớ đệm |
18 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
16GB Soldered |
Loại RAM |
LPDDR5 |
Tốc độ Bus RAM |
5200Mhz |
Số khe cắm |
- |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Không nâng cấp |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
One drive, up to 2TB M.2 2280 SSD |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
14 inch |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Tần số quét |
60Hz |
Công nghệ màn hình |
IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Low Power |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 |
LAN |
- |
Bluetooth |
BT5.1 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn- Backlit |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI®, up to 4K/60Hz |
Tai nghe |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4 Cell, 57Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home 64 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
315.6 x 222.5 x 15.36 mm (12.43 x 8.76 x 0.60 inches) |
Trọng Lượng |
1.12 kg |
Màu sắc |
Đen |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp