Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core i5-1135G7 |
Tốc độ |
tối đa 4.20GHz, 8MB, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
8MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
4GB(1 x 4GB) DDR4 3200Mhz |
Số khe cắm |
2 khe |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
256GB PCIe® NVMe™ SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không |
Hiển thị |
|
Màn hình |
15.6 inch, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Độ phân giải |
1920*1080 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel® Iris® Xᵉ Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® AX201 Wi-Fi 6 (2x2) |
LAN |
Realtek 10/100/1000 GbE NIC |
Bluetooth |
Bluetooth® 5 combo |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn, có bàn phím số |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); |
Kết nối HDMI/VGA |
HDMI 1.4b |
Tai nghe |
1 headphone/microphone combo |
Camera |
720p HD camera |
Card mở rộng |
1 microSD |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3-cell, 45 Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
FreeDos |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
35.94 x 23.39 x 1.99 cm |
Trọng Lượng |
1.74 kg |
Màu sắc |
Bạc |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core i5-1135G7 |
Tốc độ |
tối đa 4.20GHz, 8MB, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
8MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
4GB(1 x 4GB) DDR4 3200Mhz |
Số khe cắm |
2 khe |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
256GB PCIe® NVMe™ SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không |
Hiển thị |
|
Màn hình |
15.6 inch, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Độ phân giải |
1920*1080 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel® Iris® Xᵉ Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® AX201 Wi-Fi 6 (2x2) |
LAN |
Realtek 10/100/1000 GbE NIC |
Bluetooth |
Bluetooth® 5 combo |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn, có bàn phím số |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); |
Kết nối HDMI/VGA |
HDMI 1.4b |
Tai nghe |
1 headphone/microphone combo |
Camera |
720p HD camera |
Card mở rộng |
1 microSD |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3-cell, 45 Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
FreeDos |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
35.94 x 23.39 x 1.99 cm |
Trọng Lượng |
1.74 kg |
Màu sắc |
Bạc |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp