Hãng sản xuất |
Laptop HP |
Tên sản phẩm |
HP Probook 430 G8 51X42PA |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop nhỏ gọn | Laptop HP Probook | Laptop Core i7 | Laptop doanh nhân |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel® Core™ i7-1165G7 |
Số nhân |
4 |
Số luồng |
8 |
Tốc độ CPU |
2.80 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.70 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
8GB (1 x 8GB) |
Loại RAM |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
Số khe cắm |
2 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
SSD 512GB PCIe® NVMe™ |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
13.3 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét |
- |
Công nghệ màn hình |
IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel® Iris® Xᵉ Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® AX201 Wi-Fi 6 (2x2) |
LAN |
- |
Bluetooth |
Bluetooth® 5 combo, non-vPro® |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Đèn nền bàn phím |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 1.4b |
Tai nghe |
1 headphone/microphone combo; |
Camera |
720p HD privacy camera |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3-cell, 45 Wh Li-ion |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 10 Home Single Language |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
30.69 x 20.84 x 1.59 cm |
Trọng Lượng |
1.28 kg |
Màu sắc |
Bạc |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất |
Laptop HP |
Tên sản phẩm |
HP Probook 430 G8 51X42PA |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop nhỏ gọn | Laptop HP Probook | Laptop Core i7 | Laptop doanh nhân |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel® Core™ i7-1165G7 |
Số nhân |
4 |
Số luồng |
8 |
Tốc độ CPU |
2.80 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.70 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
8GB (1 x 8GB) |
Loại RAM |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
Số khe cắm |
2 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
SSD 512GB PCIe® NVMe™ |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
13.3 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét |
- |
Công nghệ màn hình |
IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel® Iris® Xᵉ Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® AX201 Wi-Fi 6 (2x2) |
LAN |
- |
Bluetooth |
Bluetooth® 5 combo, non-vPro® |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Đèn nền bàn phím |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 1.4b |
Tai nghe |
1 headphone/microphone combo; |
Camera |
720p HD privacy camera |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3-cell, 45 Wh Li-ion |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 10 Home Single Language |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
30.69 x 20.84 x 1.59 cm |
Trọng Lượng |
1.28 kg |
Màu sắc |
Bạc |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp