Hãng sản xuất |
Laptop HP |
Tên sản phẩm |
HP EliteBook 1040 G9 6Z985PA |
Dòng Laptop |
Laptop | HP EliteBook | Laptop nhỏ gọn | Laptop Core i7 | Laptop cho kế toán |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel® Core™ i7-1255U |
Số nhân |
10 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ CPU |
3.5 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.7 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
16GB (1 x 16GB) |
Loại RAM |
DDR5 |
Tốc độ Bus RAM |
4800MHz |
Số khe cắm |
2 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
1TB PCIe NVMe TLC SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
14 inch |
Độ phân giải |
WUXGA (1920 x 1200) |
Tần số quét |
- |
Công nghệ màn hình |
IPS, anti-glare, 1000 nits, 100% sRGB, HP Sure View Reflect integrated privacy screen |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2), NFC |
LAN |
- |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.2 combo (Supporting Gigabit data rate) |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn, đèn nền bàn phím |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4) 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging); 1 AC power (HDMI cable sold separately.) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 2.0 |
Tai nghe |
- |
Camera |
Webcam |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3-cell, 51 Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Pro |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
31.56 x 22.4 x 1.92 cm |
Trọng Lượng |
1.16 kg |
Màu sắc |
Bạc |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất |
Laptop HP |
Tên sản phẩm |
HP EliteBook 1040 G9 6Z985PA |
Dòng Laptop |
Laptop | HP EliteBook | Laptop nhỏ gọn | Laptop Core i7 | Laptop cho kế toán |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel® Core™ i7-1255U |
Số nhân |
10 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ CPU |
3.5 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.7 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
16GB (1 x 16GB) |
Loại RAM |
DDR5 |
Tốc độ Bus RAM |
4800MHz |
Số khe cắm |
2 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
1TB PCIe NVMe TLC SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
14 inch |
Độ phân giải |
WUXGA (1920 x 1200) |
Tần số quét |
- |
Công nghệ màn hình |
IPS, anti-glare, 1000 nits, 100% sRGB, HP Sure View Reflect integrated privacy screen |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2), NFC |
LAN |
- |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.2 combo (Supporting Gigabit data rate) |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn, đèn nền bàn phím |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4) 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging); 1 AC power (HDMI cable sold separately.) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 2.0 |
Tai nghe |
- |
Camera |
Webcam |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3-cell, 51 Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Pro |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
31.56 x 22.4 x 1.92 cm |
Trọng Lượng |
1.16 kg |
Màu sắc |
Bạc |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp