Hãng sản xuất |
Laptop HP |
Tên sản phẩm |
HP 240 G8 518W3PA |
Nhóm sản phẩm |
Laptop | Laptop Văn Phòng | Laptop sinh viên |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core™ i5-1135G7 |
Tốc độ |
upto 4.20 GHz, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
8MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
4GB(1 x 4GB) DDR4-2666MHz (2 khe) |
Số khe cắm |
2 khe |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB PCIe® NVMe™ SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không |
Hiển thị |
|
Màn hình |
14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Độ phân giải |
1920 x 1080 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Realtek RTL8111HSH-CG 10/100/1000 GbE NIC |
LAN |
1 RJ-45 |
Bluetooth |
Bluetooth® 4.2 combo |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate; |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 1.4b |
Tai nghe |
1 headphone/microphone combo |
Camera |
720p HD camera |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3-cell, 41 Wh Li-ion |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 10 Home Single Language 64 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
32.4 x 22.59 x 1.99 cm |
Trọng Lượng |
1.47 kg |
Màu sắc |
Bạc |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất |
Laptop HP |
Tên sản phẩm |
HP 240 G8 518W3PA |
Nhóm sản phẩm |
Laptop | Laptop Văn Phòng | Laptop sinh viên |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core™ i5-1135G7 |
Tốc độ |
upto 4.20 GHz, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
8MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
4GB(1 x 4GB) DDR4-2666MHz (2 khe) |
Số khe cắm |
2 khe |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB PCIe® NVMe™ SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không |
Hiển thị |
|
Màn hình |
14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Độ phân giải |
1920 x 1080 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Realtek RTL8111HSH-CG 10/100/1000 GbE NIC |
LAN |
1 RJ-45 |
Bluetooth |
Bluetooth® 4.2 combo |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate; |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 1.4b |
Tai nghe |
1 headphone/microphone combo |
Camera |
720p HD camera |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3-cell, 41 Wh Li-ion |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 10 Home Single Language 64 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
32.4 x 22.59 x 1.99 cm |
Trọng Lượng |
1.47 kg |
Màu sắc |
Bạc |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp