Hãng sản xuất | Laptop Dell |
Tên sản phẩm | Dell XPS 13 9310 70273578 |
Nhóm sản phẩm | Laptop | Laptop Dell XPS | Laptop Nhỏ Gọn | Laptop Văn Phòng | Laptop Core i5 |
|
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-1135G7 |
Tốc độ |
tối đa 4.20 GHz, 8 MB cache, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
8MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB LPDDR4x 4267MHz |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Hiển thị |
|
Màn hình |
13.4-inch FHD+ (1920 x 1200), 60 Hz + WLED |
Độ phân giải |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Killer™ Wi-Fi 6 AX1650 (2 x 2) |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 Thunderbolt™ 3 (DisplayPort / Power Delivery (4 lanes of PCI Express Gen 3) |
Kết nối HDMI/VGA |
|
Tai nghe |
3.5mm Headphone/Microphone Combo Jack |
Camera |
Widescreen HD (720p) 2.25mm webcam |
Card mở rộng |
1 microSD card reader v4.0 |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4 Cell, 52 Whr |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home + Office Home Student 21 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
14.8mm x 296mm x 199mm |
Trọng Lượng |
1.27 kg |
Màu sắc |
Bạc |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất | Laptop Dell |
Tên sản phẩm | Dell XPS 13 9310 70273578 |
Nhóm sản phẩm | Laptop | Laptop Dell XPS | Laptop Nhỏ Gọn | Laptop Văn Phòng | Laptop Core i5 |
|
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-1135G7 |
Tốc độ |
tối đa 4.20 GHz, 8 MB cache, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
8MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB LPDDR4x 4267MHz |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Hiển thị |
|
Màn hình |
13.4-inch FHD+ (1920 x 1200), 60 Hz + WLED |
Độ phân giải |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Killer™ Wi-Fi 6 AX1650 (2 x 2) |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 Thunderbolt™ 3 (DisplayPort / Power Delivery (4 lanes of PCI Express Gen 3) |
Kết nối HDMI/VGA |
|
Tai nghe |
3.5mm Headphone/Microphone Combo Jack |
Camera |
Widescreen HD (720p) 2.25mm webcam |
Card mở rộng |
1 microSD card reader v4.0 |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4 Cell, 52 Whr |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home + Office Home Student 21 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
14.8mm x 296mm x 199mm |
Trọng Lượng |
1.27 kg |
Màu sắc |
Bạc |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp