Hãng sản xuất Dell |
|
Tên sản phẩm Vostro 3405 V4R53500U003W |
|
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 5-3500U |
Tốc độ |
2.10GHz upto 3.70GHz, 4 MB cache, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
4MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB (1x8GB) DDR4 2400Mhz |
Số khe cắm |
2 khe, tối đa 16GB |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512SSD M2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Hiển thị |
|
Màn hình |
14.0 inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare |
Độ phân giải |
1920 x 1080 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
AMD Radeon™ Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11ac 1x1 WiFi |
LAN |
1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps |
Bluetooth |
Bluetooth |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 USB 3.2 Gen1 Type-A ports |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 1.4 port |
Tai nghe |
1x jack 3.5mm |
Camera |
Integrated Widescreen HD (1280 x 720 at 30 fps) Webcam with Single Digital Microphone |
Card mở rộng |
1 microSD card slot |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3 cell - 45Whr |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 10 SL |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Rear Height: 19.90 mm |
Trọng Lượng |
1.6 Kg |
Màu sắc |
Đen |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất Dell |
|
Tên sản phẩm Vostro 3405 V4R53500U003W |
|
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 5-3500U |
Tốc độ |
2.10GHz upto 3.70GHz, 4 MB cache, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
4MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB (1x8GB) DDR4 2400Mhz |
Số khe cắm |
2 khe, tối đa 16GB |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512SSD M2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Hiển thị |
|
Màn hình |
14.0 inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare |
Độ phân giải |
1920 x 1080 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
AMD Radeon™ Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11ac 1x1 WiFi |
LAN |
1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps |
Bluetooth |
Bluetooth |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 USB 3.2 Gen1 Type-A ports |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 1.4 port |
Tai nghe |
1x jack 3.5mm |
Camera |
Integrated Widescreen HD (1280 x 720 at 30 fps) Webcam with Single Digital Microphone |
Card mở rộng |
1 microSD card slot |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3 cell - 45Whr |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 10 SL |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Rear Height: 19.90 mm |
Trọng Lượng |
1.6 Kg |
Màu sắc |
Đen |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp