Hãng sản xuất |
Laptop Dell |
Tên sản phẩm |
Dell Vostro 15 3510 7T2YC2 |
Nhóm sản phẩm |
Laptop | Laptop văn phòng | Dell Vostro |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core ™ i5-1135G7 |
Tốc độ |
upto 4.20 GHz, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
8MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không |
Hiển thị |
|
Màn hình |
15.6-inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display |
Độ phân giải |
1920*1080 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11ac 1x1 WiFi |
LAN |
1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Bluetooth |
Bluetooth |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn, có bàn phím số |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 USB 3.2 Gen 1 port (on systems configured with discrete graphics) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 1.4 port |
Tai nghe |
1 Audio jack |
Camera |
720p at 30 fps HD camera, single-integrated microphone |
Card mở rộng |
1 SD 3.0 card slot |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3-cell, 41 Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home + Office Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
17.5 mm x 18.9 mm x 358.50 mm x 235.56 mm |
Trọng Lượng |
1.69 kg |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất |
Laptop Dell |
Tên sản phẩm |
Dell Vostro 15 3510 7T2YC2 |
Nhóm sản phẩm |
Laptop | Laptop văn phòng | Dell Vostro |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core ™ i5-1135G7 |
Tốc độ |
upto 4.20 GHz, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
8MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không |
Hiển thị |
|
Màn hình |
15.6-inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display |
Độ phân giải |
1920*1080 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11ac 1x1 WiFi |
LAN |
1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Bluetooth |
Bluetooth |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn, có bàn phím số |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 USB 3.2 Gen 1 port (on systems configured with discrete graphics) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 1.4 port |
Tai nghe |
1 Audio jack |
Camera |
720p at 30 fps HD camera, single-integrated microphone |
Card mở rộng |
1 SD 3.0 card slot |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3-cell, 41 Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home + Office Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
17.5 mm x 18.9 mm x 358.50 mm x 235.56 mm |
Trọng Lượng |
1.69 kg |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp