Hãng sản xuất | Dell Vostro 3400 |
Part Number | YX51W2 |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 3200MHz, 2 khe, hỗ trợ tối đa 16GB |
VGA | Nvidia Geforce MX330 2GB |
Ổ cứng | 256GB SSD PCIe (M.2 2230) – combo M.2 2230/ 2280 |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0” inch FHD (1920 x 1080) 60Hz LED-backlit display, Wide viewing angle, Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 2.0 Type-A ; 2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A ; 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C ; 1 x HDMI ; 1 x RJ45 ; 1 x Headphone/Microphone combo audio jack ; 1 x SATA3 |
Kết nối mạng |
Bluetooth v5.0, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 42 Whr |
Kích thước | 1.99 x 32.87 x 23.95 cm (H x W x D) |
Cân nặng | 1.58 kg |
Bảo mật | |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Hãng sản xuất | Dell Vostro 3400 |
Part Number | YX51W2 |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 3200MHz, 2 khe, hỗ trợ tối đa 16GB |
VGA | Nvidia Geforce MX330 2GB |
Ổ cứng | 256GB SSD PCIe (M.2 2230) – combo M.2 2230/ 2280 |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0” inch FHD (1920 x 1080) 60Hz LED-backlit display, Wide viewing angle, Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 2.0 Type-A ; 2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A ; 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C ; 1 x HDMI ; 1 x RJ45 ; 1 x Headphone/Microphone combo audio jack ; 1 x SATA3 |
Kết nối mạng |
Bluetooth v5.0, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 42 Whr |
Kích thước | 1.99 x 32.87 x 23.95 cm (H x W x D) |
Cân nặng | 1.58 kg |
Bảo mật | |
Hệ điều hành | Win 10SL |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp