Tên sản phẩm |
Dell Latitude 7410 42LT740002 |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core i5-10310U |
Tốc độ |
1.70GHz upto 4.40GHz, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
6MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 2666 MHz |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
256GB M.2 PCIe NVMe Class 40 SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không |
Hiển thị |
|
Màn hình |
14.0 inch FHD (1920 x 1080) AG, SLP, 6.0mm HD Cam/Mic, |
Độ phân giải |
1920 x 1080 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Integrated Intel UHD Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz |
LAN |
1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 Wireless Card |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 USB 3.2 Gen 1 with Powershare |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 2.0 |
Tai nghe |
1 Universal Audio Jack |
Camera |
- |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4 Cell, 52WHr |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Fedora Linux |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Front height: 18.13 mm x Rear height:19.33 mm x Width: 321.35 mm x Depth: 208.69 mm |
Trọng Lượng |
1.3 kg |
Màu sắc |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Tên sản phẩm |
Dell Latitude 7410 42LT740002 |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core i5-10310U |
Tốc độ |
1.70GHz upto 4.40GHz, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
6MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 2666 MHz |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
256GB M.2 PCIe NVMe Class 40 SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không |
Hiển thị |
|
Màn hình |
14.0 inch FHD (1920 x 1080) AG, SLP, 6.0mm HD Cam/Mic, |
Độ phân giải |
1920 x 1080 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Integrated Intel UHD Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz |
LAN |
1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 Wireless Card |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 USB 3.2 Gen 1 with Powershare |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 2.0 |
Tai nghe |
1 Universal Audio Jack |
Camera |
- |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4 Cell, 52WHr |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Fedora Linux |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Front height: 18.13 mm x Rear height:19.33 mm x Width: 321.35 mm x Depth: 208.69 mm |
Trọng Lượng |
1.3 kg |
Màu sắc |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp