Tên sản phẩm |
Dell Latitude 3510 42LT350007 |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core i5-10210U |
Tốc độ |
1.60GHz upto 4.20GHz, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
6MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
1TB 2.5" 7200rpm |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
Hiển thị |
|
Màn hình |
15.6 inch HD (1366 x 768) Anti-Glare, Camera & Microphone |
Độ phân giải |
1366 x 768 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Integrated Intel UHD Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz |
LAN |
1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn, có bàn phím số |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 USB 2.0 port |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 1.4 |
Tai nghe |
1 Universal Audio Jack |
Camera |
1280x720 Integrated HD Webcam |
Card mở rộng |
1 uSIM card slot |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3 Cell, 40Whr |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Fedora Linux |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Rear Height (Flat Panel): 19.90 mm |
Trọng Lượng |
1.9 kg |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Tên sản phẩm |
Dell Latitude 3510 42LT350007 |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core i5-10210U |
Tốc độ |
1.60GHz upto 4.20GHz, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
6MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
1TB 2.5" 7200rpm |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
Hiển thị |
|
Màn hình |
15.6 inch HD (1366 x 768) Anti-Glare, Camera & Microphone |
Độ phân giải |
1366 x 768 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Integrated Intel UHD Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz |
LAN |
1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn, có bàn phím số |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 USB 2.0 port |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 1.4 |
Tai nghe |
1 Universal Audio Jack |
Camera |
1280x720 Integrated HD Webcam |
Card mở rộng |
1 uSIM card slot |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3 Cell, 40Whr |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Fedora Linux |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Rear Height (Flat Panel): 19.90 mm |
Trọng Lượng |
1.9 kg |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp