Hãng sản xuất |
Laptop Dell |
Tên sản phẩm |
Dell Inspiron 7400 N4I5206W |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1135G7 |
Tốc độ |
tối đa 4.20GHz, 4cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
8MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB LPDDDR4 4267MHz |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
không |
Hiển thị |
|
Màn hình |
14.5 inch IPS QHD(2560 x 1600) Truelife 300nits 100%sGRB |
Độ phân giải |
2560 x 1600 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
NVIDIA® GeForce® MX350 2GB GDDR5 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 Thunderbolt™ 4 port |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 2.0 port |
Tai nghe |
1 headset (headphone and microphone combo) port |
Camera |
720p at 30 fps |
Card mở rộng |
1 microSD-card slot |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4 cell, 52Whr |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 10 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Height (front): 14.25 mm |
Trọng Lượng |
1.259 kg |
Màu sắc |
Bạc |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất |
Laptop Dell |
Tên sản phẩm |
Dell Inspiron 7400 N4I5206W |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1135G7 |
Tốc độ |
tối đa 4.20GHz, 4cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
8MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB LPDDDR4 4267MHz |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
không |
Hiển thị |
|
Màn hình |
14.5 inch IPS QHD(2560 x 1600) Truelife 300nits 100%sGRB |
Độ phân giải |
2560 x 1600 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
NVIDIA® GeForce® MX350 2GB GDDR5 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 Thunderbolt™ 4 port |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 2.0 port |
Tai nghe |
1 headset (headphone and microphone combo) port |
Camera |
720p at 30 fps |
Card mở rộng |
1 microSD-card slot |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4 cell, 52Whr |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 10 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Height (front): 14.25 mm |
Trọng Lượng |
1.259 kg |
Màu sắc |
Bạc |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp