Hãng sản xuất |
Laptop Dell |
Tên sản phẩm |
Inspiron 15 5502 1XGR11 |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-1135G7 |
Tốc độ |
tối đa 4.20GHz, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
8MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB (8GBx1) DDR4 3200MHz |
Số khe cắm |
2 Khe |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
1xM2 Pcie |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
Hiển thị |
|
Màn hình |
15.6-inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight |
Độ phân giải |
1920*1080 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11ac 2x2 WiFi |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Có bàn phím số, đèn nền bàn phím |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 USB 3.2 Gen 1 |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 1.4 |
Tai nghe |
1 Headphone/Microphone Combo |
Camera |
720p at 30 fps HD camera, dual-array microphones |
Card mở rộng |
1 MicroSD Card Reader |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4-Cell, 53WHr |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 10 SL |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Height: 14.15 mm – 17.9 mm x Width: 356.1 mm x Depth: 234.5 mm |
Trọng Lượng |
1.714 Kg |
Màu sắc |
Bạc |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất |
Laptop Dell |
Tên sản phẩm |
Inspiron 15 5502 1XGR11 |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-1135G7 |
Tốc độ |
tối đa 4.20GHz, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
8MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB (8GBx1) DDR4 3200MHz |
Số khe cắm |
2 Khe |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
1xM2 Pcie |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
Hiển thị |
|
Màn hình |
15.6-inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight |
Độ phân giải |
1920*1080 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11ac 2x2 WiFi |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Có bàn phím số, đèn nền bàn phím |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 USB 3.2 Gen 1 |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 1.4 |
Tai nghe |
1 Headphone/Microphone Combo |
Camera |
720p at 30 fps HD camera, dual-array microphones |
Card mở rộng |
1 MicroSD Card Reader |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4-Cell, 53WHr |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 10 SL |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Height: 14.15 mm – 17.9 mm x Width: 356.1 mm x Depth: 234.5 mm |
Trọng Lượng |
1.714 Kg |
Màu sắc |
Bạc |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp