Hãng sản xuất |
Laptop Dell |
Tên sản phẩm |
Dell Inspiron 15 3520 71003262 |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Dell Inspiron | Laptop Văn Phòng | Laptop cho kế toán |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel Core i7 1255U |
Số nhân |
10 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ tối đa |
4.70 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
8GB |
Loại RAM |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
3200MHz |
Số khe cắm |
- |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
15.6 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét |
- |
Công nghệ màn hình |
Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi Fi 6 (802.11ax) |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 2.0 2 x USB 3.2 Gen 1 Type A |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 1.4 port |
Tai nghe |
1 Audio jack |
Camera |
720p at 30 fps HD camera, single-integrated microphone |
Card mở rộng |
1 x SD Card Reader, |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4 Cell, 54Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
21.07mm x 358.50mm x 235.56mm |
Trọng Lượng |
1.7 kg |
Màu sắc |
Đen |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất |
Laptop Dell |
Tên sản phẩm |
Dell Inspiron 15 3520 71003262 |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Dell Inspiron | Laptop Văn Phòng | Laptop cho kế toán |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel Core i7 1255U |
Số nhân |
10 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ tối đa |
4.70 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
8GB |
Loại RAM |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
3200MHz |
Số khe cắm |
- |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
15.6 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét |
- |
Công nghệ màn hình |
Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi Fi 6 (802.11ax) |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 2.0 2 x USB 3.2 Gen 1 Type A |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 1.4 port |
Tai nghe |
1 Audio jack |
Camera |
720p at 30 fps HD camera, single-integrated microphone |
Card mở rộng |
1 x SD Card Reader, |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4 Cell, 54Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
21.07mm x 358.50mm x 235.56mm |
Trọng Lượng |
1.7 kg |
Màu sắc |
Đen |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp