Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | Y1N1T3 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 - 3250U (2.6Ghz, 5MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB, 1x8GB, DDR4, 2400MHz |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6-inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display |
Cổng giao tiếp | 1. SD Card Reader | 2. USB 2.0 Gen 1 Type-A | 3. Wedge-shaped lock slot | 4. Power-in | 5. HDMI 1.4* | 6. RJ45 | 7. USB 3.2 Gen 1 Type-A | 8. USB 3.2 Gen 1 Type-A | 9. Headset jack* |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 19.9 mm x 363.9 mm x 249 mm |
Cân nặng | 1.8 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | Y1N1T3 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 - 3250U (2.6Ghz, 5MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB, 1x8GB, DDR4, 2400MHz |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6-inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display |
Cổng giao tiếp | 1. SD Card Reader | 2. USB 2.0 Gen 1 Type-A | 3. Wedge-shaped lock slot | 4. Power-in | 5. HDMI 1.4* | 6. RJ45 | 7. USB 3.2 Gen 1 Type-A | 8. USB 3.2 Gen 1 Type-A | 9. Headset jack* |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 19.9 mm x 363.9 mm x 249 mm |
Cân nặng | 1.8 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp