Hãng sản xuất | DELL |
Part Number | DDXGD1 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1165G7 (2.80GHz up to 4.70GHz, 12MB Cache) |
RAM | 16GB, onboard, LPDDR4x, 4267MHz |
VGA | NVIDIA GeForce MX350 2GB |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
Màn hình | 14.5" 2K QHD+ (2560 x 1600) WVA (Chất lượng hiển thị tương đương IPS), chống chói |
Cổng giao tiếp | 1 Thunderbolt™ 4 port 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 2.0 port |
Cổng xuất hình | 1x HDMI 2.0 |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6, 2x2 MIMO, Bluetooth® 5.1 |
Webcam | 720p with E-camera Shutter |
Pin | 4-Cell Battery, 52 Whr (Integrated) |
Kích thước | Height (front): 14.25 mm (0.56") Height (rear): 16.75 mm (0.66") Width: 321.69 mm (12.66") Depth: 224.53 mm (8.84") |
Cân nặng | ~1.259 kg (2.78 lb) |
Hệ điều hành | Win 10 SL |
Hãng sản xuất | DELL |
Part Number | DDXGD1 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1165G7 (2.80GHz up to 4.70GHz, 12MB Cache) |
RAM | 16GB, onboard, LPDDR4x, 4267MHz |
VGA | NVIDIA GeForce MX350 2GB |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
Màn hình | 14.5" 2K QHD+ (2560 x 1600) WVA (Chất lượng hiển thị tương đương IPS), chống chói |
Cổng giao tiếp | 1 Thunderbolt™ 4 port 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 2.0 port |
Cổng xuất hình | 1x HDMI 2.0 |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6, 2x2 MIMO, Bluetooth® 5.1 |
Webcam | 720p with E-camera Shutter |
Pin | 4-Cell Battery, 52 Whr (Integrated) |
Kích thước | Height (front): 14.25 mm (0.56") Height (rear): 16.75 mm (0.66") Width: 321.69 mm (12.66") Depth: 224.53 mm (8.84") |
Cân nặng | ~1.259 kg (2.78 lb) |
Hệ điều hành | Win 10 SL |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp