Hãng sản xuất |
Laptop Dell |
Tên sản phẩm |
Dell Alienware M15 R6 70262923 |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Gaming | Laptop RTX 30 SERIES | Laptop Dell Gaming | Laptop Core i7 |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel® Core™ i7-11800H |
Số nhân |
8 |
Số luồng |
16 |
Tốc độ CPU |
|
Tốc độ tối đa |
4.60 GHz |
Bộ nhớ đệm |
24 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
32GB(16GBx2) |
Loại RAM |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
3200MHz |
Số khe cắm |
2 Khe |
Hỗ trợ RAM tối đa |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
SSD 1TB PCIe M.2 |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
15.6 inch |
Độ phân giải |
QHD (2560 x 1440) |
Tần số quét |
240Hz |
Công nghệ màn hình |
WVA, 2ms with ComfortView Plus, NVIDIA G-SYNC and Advanced Optimus, DCI-P3 99%, 400nits |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
nVidia Geforce RTX 3070 8GB GDDR6 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Killer™ Wi-Fi 6 AX1650 (2x2) 802.11ax Wireless |
LAN |
1x Killer E2600 1 Gbps rated RJ-45 Ethernet port |
Bluetooth |
v5.0 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Đèn nền bàn phím |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x Type-C port (Includes Thunderbolt™ 4i, USB 3.2 Gen 2, Display Port 1.4, and Power Delivery 15W Output (5V/3A) capabilities) |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 2.1 Output port |
Tai nghe |
1 Global Headset jack |
Camera |
Alienware HD (1280x720 resolution) camera with dual-array microphones |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
6 Cell 86WHr |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home + Office Home and Student 3021 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
12.9 mm x 22.85 mm x 356.2 mm |
Trọng Lượng |
2.69 kg |
Màu sắc |
Black |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất |
Laptop Dell |
Tên sản phẩm |
Dell Alienware M15 R6 70262923 |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Gaming | Laptop RTX 30 SERIES | Laptop Dell Gaming | Laptop Core i7 |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel® Core™ i7-11800H |
Số nhân |
8 |
Số luồng |
16 |
Tốc độ CPU |
|
Tốc độ tối đa |
4.60 GHz |
Bộ nhớ đệm |
24 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
32GB(16GBx2) |
Loại RAM |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
3200MHz |
Số khe cắm |
2 Khe |
Hỗ trợ RAM tối đa |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
SSD 1TB PCIe M.2 |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
15.6 inch |
Độ phân giải |
QHD (2560 x 1440) |
Tần số quét |
240Hz |
Công nghệ màn hình |
WVA, 2ms with ComfortView Plus, NVIDIA G-SYNC and Advanced Optimus, DCI-P3 99%, 400nits |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
nVidia Geforce RTX 3070 8GB GDDR6 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Killer™ Wi-Fi 6 AX1650 (2x2) 802.11ax Wireless |
LAN |
1x Killer E2600 1 Gbps rated RJ-45 Ethernet port |
Bluetooth |
v5.0 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Đèn nền bàn phím |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x Type-C port (Includes Thunderbolt™ 4i, USB 3.2 Gen 2, Display Port 1.4, and Power Delivery 15W Output (5V/3A) capabilities) |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 2.1 Output port |
Tai nghe |
1 Global Headset jack |
Camera |
Alienware HD (1280x720 resolution) camera with dual-array microphones |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
6 Cell 86WHr |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home + Office Home and Student 3021 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
12.9 mm x 22.85 mm x 356.2 mm |
Trọng Lượng |
2.69 kg |
Màu sắc |
Black |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp